[詞彙Q&A]
Students! Please know the difference between rise, arise, raise, and arouse! Use these words correctly in your essays :)
1. rise rose risen rising (vi)
上升;起立;起床;漲價;聳立;應付
The sun rises in the east. 太陽從東方升起。
The housing prices in Taiwan have risen considerably. 台灣的房價格有大幅的上漲。
2. arise arose arisen arising (vi)
發生;起因;起立
A new problem has arisen. 新的問題發生了。
3. raise raised raised raising (vt)
種植;栽培;養育;募捐;提高;舉起;建立
She (Tiger Mom) raised her daughters to become responsible people. 她(虎媽)栽培她的女兒成為負責任的人。
The gentleman raised his hat above his head in respect to the ladies. 這位紳士舉帽向女士們表示敬意。
4. arouse aroused aroused arousing (vt)
提醒;喚起;吸引注意; 激起...的情慾
The man aroused the FBI's suspicions. 該男子引起了聯邦調查局的懷疑。
Sources:
"易混難用動詞 Rise/ Arise/ Raise/ Arouse." N.p., n.d. Web. 18 Apr. 2013.
「rise, rose, risen」的推薦目錄:
- 關於rise, rose, risen 在 Eric's English Lounge Facebook
- 關於rise, rose, risen 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook
- 關於rise, rose, risen 在 島內散步Walk in Taiwan Facebook
- 關於rise, rose, risen 在 What does rise mean? How do we use rose and risen? 的評價
- 關於rise, rose, risen 在 Pin on Past Tense Of - Pinterest 的評價
rise, rose, risen 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 八卦
☀ Những động từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn ☀
Sau đây là những động từ rất dễ gây nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa, chính tả hoặc phát âm. Các em lưu ý nhé.
☀ 1 . To rise : Dâng lên, tự nâng lên, tự tăng lên.
The sun rises early in the summer.
Prices have risen more than 10% this year.
He rose early so that he could play golf before the others.
When oil and water mix, oil rises to the top.
☀ 2. To raise smt/sb: Nâng ai, cái gì lên.
The students raise their hands in class.
OPEC countries have raised the price of oil.
☀ 3.To lie: Nằm, ở, tại.
To lie in: ở tại
To lie down: nằm xuống.
To lie on: nằm trên.
The university lies in the western section of town.
Don't disturb Mary, she has laid down for a rest.
* Lưu ý: Cần phân biệt động từ này với 'to lie' (nói dối) trong mẫu câu 'to lie to sb about smt' (nói dối ai về cái gì):
He is lying to you about the test.
☀ 4. To lay smt: đặt, để cái gì vào vị trí nào đó
To lay smt on: đặt trên
To lay smt in: đặt vào
To lay smt down: đặt xuống.
Don't lay your clothes on the bed.
The enemy soldiers laid down their weapons and surrendered.
* Lưu ý: Thời hiện tại của động từ này rất dễ ngây nhầm lẫn với quá khứ đơn giản của động từ to lie. Cần phải phân biệt bằng ngữ cảnh cụ thể.
☀ 5. To sit: ngồi
To sit in: ngồi tại, ngồi trong.
To sit on: ngồi trên (đã ngồi sẵn).
☀ 6. To set = to put, to lay: đặt, để.
We are going to sit in the fifth row at the opera.
After swimming, she sat on the beach to dty off.
Nobody has sat through as many boring lectures as Petes has.
* Lưu ý: Phát âm hiện tại đơn giản của động từ này rất dễ lẫn với Simple past của to sit.
To set smt: đặt cái gì, bày cái gì, để cái gì
The little girl help her father set the table every night.
The botanist set his plants in the sun so that they would grow.
🐸 Một số các thành ngữ dùng với các động từ trên:
- to set the table for: bầy bàn để.
ex: My mother has set the table for the family dinner.
- to lay off (workers. employees): cho thôi việc, giãn thợ.
ex: The company had to lay off twenty-five employees because of a production slowdown.
- to set (broken bone) in: bó những cái xương gẫy vào.
ex: Dr.Jacobs has set many broken bones in plaster casts.
- to set one's alarm for: Đặt đồng hồ báo thức vào lúc.
ex: John set his alarm for six o'clock.
- to set fire to: làm cháy
ex: While playing with matches, the children set fire to the sofa.
- to raise (animals, plants) for a living: trồng cái gì, nuôi con gì bán để lấy tiền.
ex: That farmer raises chickens for a living.
rise, rose, risen 在 島內散步Walk in Taiwan Facebook 八卦
【大稻埕博物館:裝飾概念實驗室_edie ke】
Edie柯怡安在2013年秋天,創立了屬於自己的同名品牌edie ke。
結合婚紗設計、空間擺設與花藝,獨到的品味完全展現在自己工作室的小小天地上。
就算是租的房子,也花許多心思重新裝潢、油漆。
她在這裡孕育靈光,她設計的婚紗不落窠臼,她說,她想做出穿著舒服、但又能兼具美麗與優雅的婚服,讓這套服裝除了用於一次性的婚禮,還有其他正式場合也適用。
本次的大稻埕博物館,Edie與攝影師張紀倫合作的小型概念展,僅僅提供給事先報名參加的觀眾喔。千萬不要錯過,edie ke的奇幻世界。
edie ke介紹:https://www.taipei-walkingtour.tw/edie-ke-
大稻埕博物館開放時間:
9/30(六) 1400、1500、1600、1700、1800、1900
Rise , Rose _ Risen 每場次半小時的特展與空間導覽
===================
【大稻埕博物館_走進大稻埕人的房子,與他們的生活】
|博物館開館時間
9月30(六)、10月1日(日) 上午10點至下午7點
各展間開放時間詳見活動表
特別活動現正報名中!
|門票
兩日暢遊券2-day pass 500元/人所有展間
博物館詳情:
https://www.taipei-walkingtour.tw/dadaochengmuseum
網路購票:https://goo.gl/NFaWqt
實體店面購票:
阿嬤家-和平與女性人權館_迪化街一段256號
老桂坊_迪化街一段46巷12號
步野 Wild Fabric_迪化街一段32巷21號
欣合手創館_迪化街一段32巷10號
布呱嚐食_迪化街一段72巷8弄2號
|大稻埕博物館活動說明 9月30日(六)、10月1日(日)
大稻埕博物館將開放超過40處建築與空間,其中包含,
11家私人特蒐_物件能說的事
15所匠師巧心工作室_打造大稻埕底蘊
13處不思議場域_見證一地故事
9家美好獻禮_來自大稻埕的心意
各展間將有許多好玩的活動發生,可能是 #開放神秘空間 #創作者親自與你交流 #講座活動 也有可能是 #建築空間導覽 #設計師作品導覽 #工作坊 #伴手禮優惠
在這裡,我們惜傳統、迎創新,這個曖曖內含光的博物館屹立不搖百年,就在今年,我們想讓一間一間的光透出來。 歡迎來到大稻埕博物館。
#大稻埕博物館 #edieke
rise, rose, risen 在 Pin on Past Tense Of - Pinterest 的八卦
Nov 19, 2020 - Past Tense Of Rise, Past Participle Form of Rise, Rise Rose Risen V1 V2 V3 Past Tense of Rise let's examine the V2 and V3 states of the verb ... ... <看更多>
rise, rose, risen 在 What does rise mean? How do we use rose and risen? 的八卦
... <看更多>