[English Club HEC] NHỮNG CỤM TỪ VỰNG HAY MÔ TẢ CẢM XÚC - CÓ QUÀ CHO SCHOFANS
Hôm nay Schofans - đặc biệt là những sĩ tử 2k2 vừa mới thi Đại học xong có cảm xúc gì nè? Cùng comment 1 câu tiếng Anh sử dụng những cụm từ sau đây để mô tả cảm xúc bây giờ của mình nhé <3 Chị trước nè: I jump for joy that I've finished the National university exam :D Các em đừng quên join group học Tiếng Anh miễn phí English Club HEC của page nha, không join chỉ có thiệt đó hehe ;)
🎁À đầu tuần có quà cho các em đây. Chỉ cần làm khảo sát này từ BUV là các em nhận được phần quà cảm ơn (gồm túi tote, sổ & bút) đó nhé. Đặc biệt, hãy để lại một con số bất kì từ 01 – 99 để có cơ hội nhận được 1 trong 3 phần quà đặc biệt (bộ sản phẩm dành riêng cho sinh viên BUV trị giá 1 triệu VNĐ) theo chương trình “Con số may mắn” của BUV khi kết thúc đợt khảo sát này vào ngày 12/8/2020 nữa nhé.
Link: https://bom.to/dRHnGG
1. Positive feelings: Cảm xúc tích cực
o To experience a roller coaster of emotions: trải nghiệm nhiều cung bậc cảm xúc
o Be overwhelmed with emotion: tràn ngập cảm xúc
o Be ridiculously excited : hứng khởi 1 cách ngớ ngẩn
o Be blissfully happy: hạnh phúc
o To be ecstatic about sth = very happy = over the moon : ngất ngây hạnh phúc
o Be pleasantly surprised : ngạc nhiên hạnh phúc
o Be immensely grateful: vô cùng biết ơn
o To have a strong sense of purpose: có mục đích
o To have a great sense of achievement: có cảm giác thành tựu
o To heave a sigh of relief: thở phào nhẹ nhõm
o To feel a shiver down my spine (feeling of excitement): cảm thấy lạnh sống lưng (phấn khích hồi hộp)
To have a sudden burst of energy : có 1 sự bùng nổ năng lượng đột ngột
o To be in a state of euphoria (excited happiness): trạng thái hưng phấn
o To be sheer bliss (feeling of calm happiness): hạnh phúc bình yên
o To be a dream come true: giấc mơ thành sự thật
o To have high hopes that + clause : hi vọng rằng
o To jump for joy: nhảy lên sung sướng
o To be optimistic about s.t: lạc quan về điều gì đó
o To take (great) delight in s.t: có được niềm vui tuyệt vời về điều gì đó
o To have a profound admiration for s.t; To express admiration for s.t : có sự ngưỡng mộ sâu sắc; bày tỏ sự ngưỡng mộ với ai đó
o To get the recognition that I deserve: có được sự công nhận mà tôi xứng đáng
o To derive pleasure from sth: đạt được niềm vui từ điều gì đó
2. Negative feelings: Cảm xúc tiêu cực
o To be worried sick = to feel sick with worry: lo lắng
o To be increasingly anxious: ngày càng lo lắng
o To be seething with anger: tưc giận
o To lose temper: mất bình tĩnh
o to hit the roof (INF) = to go mad: phát điên
o To be visibly disappointed: thất vọng rõ rệt
o To be terribly sorry: vô cùng có lỗi
o To be deeply depressed: trầm cảm
o to be in tears; be close to tears: khóc; gần khóc
o be devastated = be heartbroken: đau lòng
o to be gutted = disappointed: thất vọng
o to be stunned = shocked and surprised: choáng, sốc, ngạc nhiên
o to be vulnerable: dễ bị tổn thương
o to be uneasy = uncomfortable: cảm thấy khó chịu
o to be miserable: cảm thấy tồi tệ
o To be an emotional wreck : 1 người khốn khổ về cảm xúc
o To be an emotional wreck: 1 người khốn khổ về cảm xúc
o To hit s.o in a fit of jealousy : đánh ai đó trong cơn ghen tức
o To shatter one’s confidence (make s.o lose their confidence): làm ai đó mất tự tin
o To fill s.o with dread (make s.o feel upset and worried about s.t in the future): khiến cho ai đó sợ hãi
o To give vent to my frustration (express my frustration): bày tỏ sự thất bại
o To admit defeat (to accept that you did not succeed): thừa nhận thất bại
o An outpouring of grief: nỗi đau buồn
o To be in a state of shock: sốc
o To have an intense dislike of sb: ghét ai đó ngay lập tức
o a lapse of judgment = poor judgment: phán xét nghèo nàn
o disparaging remarks = unpleasant comments: bình luận ác ý
o a surge of adrenalin = sudden feeling of nervousness
o my heart leaps: tim đập liên hồi
o does not live up to people’s expectations: Không đáp ứng kì vọng
3. What people do with their emotions: mọi người làm gì với cảm xúc
o To show feelings: thể hiện cảm xúc
o To wear your heart on your sleeve (make your feelings obvious):
o To disclose sth = to reveal sth: tiết lộ sth
o To pour out innermost thoughts to s.o: trút bầu tâm sự
o To bottle up emotions/feelings; To suppress feelings: kìm nén cảm xúc; che giấu cảm xúc
o To release pent-up emotions: bộc lộ cảm xúc bị dồn nén
o My heart isn’t really in sth (not interested in sth): trái tim tôi không thật sự dành cho sth
o I don’t have the heart to do sth (unable to do sth since it’ll make others upset): tôi không thể làm điều gì đó
o My heart tells me to do sth: trái tim tôi mách bảo
Tác giả: Nguyen Yen
<3 Like page, tag và share bạn bè nhé <3
#HannahEd #sanhocbong #scholarshipforVietnamesestudents
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「heave a sigh of relief」的推薦目錄:
- 關於heave a sigh of relief 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook
- 關於heave a sigh of relief 在 ROZZ Facebook
- 關於heave a sigh of relief 在 A Happy Mum Facebook
- 關於heave a sigh of relief 在 Bryan Wee Youtube
- 關於heave a sigh of relief 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於heave a sigh of relief 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
- 關於heave a sigh of relief 在 ONE-MINUTE ENGLISH: heave a sigh of relief - YouTube 的評價
- 關於heave a sigh of relief 在 Heave a sigh of relief…weekend's here! Loosen up a bit and ... 的評價
heave a sigh of relief 在 ROZZ Facebook 八卦
When I was younger, I used to feel so hurt when people didn’t invite me to things. Now, I only heave a big huge sigh of relief ...
heave a sigh of relief 在 A Happy Mum Facebook 八卦
For those who were asking us if invisible grills can be installed in rooms too, yes, we did so for all our bedrooms! What they did was to mount a frame onto the window and added the grills. The view stays quite intact, don't you think? I think I can now heave a sigh of relief when the kids start jumping on their, or my, beds! #ahappymumhome #meridian #invisiblegrills #bedroom #renovation #sponsored #bettersafethansorry
heave a sigh of relief 在 Bryan Wee Youtube 的評價
heave a sigh of relief 在 Travel Thirsty Youtube 的評價
heave a sigh of relief 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube 的評價
heave a sigh of relief 在 Heave a sigh of relief…weekend's here! Loosen up a bit and ... 的八卦
Jan 5, 2018 - Heave a sigh of relief…weekend's here! Loosen up a bit and experience the fun before embarking on yet another crazy start. ... <看更多>
heave a sigh of relief 在 ONE-MINUTE ENGLISH: heave a sigh of relief - YouTube 的八卦
... <看更多>