Bucket List - please play along. You'll be surprised at the responses. Put an X if you have done it:
Fired a Gun X
Been Married X
Fell in love X
Gone on a blind date X
Skipped school X
Watched someone give birth X (online?video?) X
Watched someone die X
Been to Canada
Ridden in an ambulance X
Been to Europe X
Been to Las Vegas
Been to London X
Been to Edinburgh
Been to Australia X
Seen the Grand Canyon in person
Flown in a helicopter X
Partied so hard you puked X
Been on a cruise X
Served on a jury
Been on TV X
Danced in the rain X
Been to New York City
Played in a band X
Sang karaoke X
Made prank phone calls X
Laughed so much you cried X
Caught a snowflake on your tongue X
Had children X
Had a pet X
Been sledding on a big hill
Been downhill skiing X
Been water skiing X
Rode on a motorcycle X
Jumped out of a plane
Been to a drive-in movie X
Punched Someone X
Rode an elephant X
Rode a Horse X
Been in the newspaper X
Stayed in a hospital X
Donated blood X
Gotten a piercing
Gotten a tattoo
Driven a stick shift vehicle X
Driven over 100 mph X
Been scuba diving X
Lived on your own X
Rode in the back of police car X
Got a speeding ticket X
Broken a Bone X
Gotten stitches X
Traveled Alone X
You hold your finger down and select "copy"... Then you go into Status, and hold down your finger and select "
canada ambulance 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 八卦
最近的美國不平靜⋯⋯
因為一位執法過當的白人警察,
非裔美籍的George Floyd在不斷哀求”I Can’t Breathe!”之中斷氣過世。
全美各州陸續出現抗議、衝突、暴動、甚至劫掠,
美國的政治情勢也因此有所改變。
各方針對該警官的行為嚴加譴責,
Nike罕見把自家的標語”Just do it!”改成”Don’t do it!”,
連對手Adidas也分享認同,
迪士尼發文呼籲抵制種族歧視(racism),
TED talk及其他有影響力的媒體均團結立場,
捐款、簽名請願活動開始發起,
昨天世界各地也發起 #blackouttuesday 。
謝謝俐媽的學生品萱的整理🙏🏼,
我們來學一些相關新聞英文。
————————————————————
◼️ 俐媽新聞英文—悼George Floyd:
George Floyd: what happened in the final moments of his life
▪️ convulse (v.) (因憤怒)抖動
▪️ arrest (v.) 逮補
▪️ footage (n. ) 影片
▪️ charge (v.) 指控
—> be charged with +罪名
▪️ account (n.) 描述
▪️ witness (n.) 目擊者
▪️ official statement (n.) 官方陳述
▪️ bill (n.) 鈔票
—> fake bill 假鈔
▪️ grocery store (n.) 雜貨店
▪️ counterfeit (adj.) 偽造的(counter-: against)
▪️ bouncer (n.) 看門保鑣
▪️ incident (n.) 事件
▪️ suspicious (adj.) 可疑的
▪️ protocol (n.) 原則
▪️ operator (n.) 經營者
▪️ demand (v.) 要求
▪️ transcript (n.) 筆錄;謄錄(-scribe/-script: write)
▪️ authorities (n.) 當局
▪️ prosecutor (n.) 檢察官
▪️ resist (v.) 抵抗(resist + Ving)(-sist: stand)
▪️ handcuff (v. )(n.) (上)手銬
▪️ compliant (adj.) 順從的
▪️ currency (n.) 貨幣
▪️ squad (n.) 小隊
▪️ ensue (v.) 隨後發生(sue/secu/sequ: follow)
▪️ stiffen (v.) 變強硬
▪️ claustrophobic (adj.) 幽閉恐懼症的(-phobia: fear)
▪️ attempt (n.) 企圖
▪️ distressed (adj.) 沮喪的
▪️ social media (n.) 社群媒體
▪️ restrain (v. ) 抑制
▪️ plead (v.) 懇求
▪️ bystander (n.) 旁觀者
▪️ urge (v.) 促使(urge sb. to Vr.)
▪️ pulse (n.) 脈搏
▪️ wrist (n.) 手腕
▪️ motionless (adj.) 一動也不動的(mot/mov/mob: move)
▪️ gurney (n.) (醫院用的)輪床
▪️ ambulance (n.) 救護車
▪️ pronounce (v.) 宣判(-nounce: report)
▪️ temporary (adj.) 暫時的
▪️ job agency (n.) 就業機構
▪️ forgery (n.) 偽造
▪️ be out of character for sb. 不符合某人個性
▪️ senseless (adj.) 不省人事的
▪️ lawful (adj.) 合法的
▪️ means (n.) 方法
🖊 Source of news:
https://www.bbc.com/news/world-us-canada-52861726
—————————————————————
媒體人范琪斐對此事件的整理及結論,
俐媽十分欣賞,
送上連結:
https://www.facebook.com/fanamericantime/videos/281717229670189/
—————————————————————
#俐媽新聞英文
#俐媽新聞英文種族歧視篇
#俐媽新聞英文goergefloyd
#UntilWeAllWin
#blackouttuesday
#🤲🏻🤲🏼🤲🏽🤲🏾🤲🏿
#⚫️⚪️◾️◽️🖤🤍
canada ambulance 在 Step Up English Facebook 八卦
CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP CẦN THIẾT
Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng! :)
Trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada, 113 ở Việt Nam
Help! (cứu tôi với!)
Be careful ! (cẩn thận!)
Look out! or watch out! (cẩn thận!)
Please help me (hãy giúp tôi với)
MEDICAL EMERGENCIES - Cấp cứu y tế
Call an ambulance! (gọi xe cấp cứu đi!)
I need a doctor (tôi cần bác sĩ)
There's been an accident (đã có tai nạn xảy ra)
Please hurry! (nhanh lên!)
I've cut myself (tôi vừa bị đứt tay) (tự mình làm đứt)
I've burnt myself (tôi vừa bị bỏng) (tự mình làm bỏng)
Are you OK? (bạn có ổn không?) is everyone OK? (mọi người có ổn không?)
CRIME - Tội phạm
Stop, thief! (dừng lại, tên trộm kia!)
Call the police! (hãy gọi công an!) my wallet's been stolen(tôi vừa bị mất ví )(ví nam)
My purse has been stolen (tôi vừa bị mất ví) (ví nữ)
My handbag's been stolen (tôi vừa bị mất túi)
My laptop's been stolen (tôi vừa bị mất laptop)
I'd like to report a theft (tôi muốn báo cáo mất trộm)
My car's been broken into (ô tô của tôi vừa bị đột nhập)
I've been mugged (tôi vừa bị cướp)
I've been attacked (tôi vừa bị tấn công)
FIRE - Hỏa hoạn
Fire! (cháy!)
Call the fire brigade! (hãy gọi cứu hỏa!)
Can you smell burning? (anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?)
There's a fire (có cháy)
The building's on fire (tòa nhà đang bốc cháy)
OTHER DIFFICULT SITUATIONS - Các tình huống khó khăn khác
I'm lost (tôi bị lạc
We're lost (chúng tôi bị lạc
I can't find my ... (tôi không tìm thấy … của tôi)
Keys: chìa khóa passport: hộ chiếu mobile: điện thoại
I've lost my ... (tôi vừa đánh mất … của tôi)
Wallet: ví (ví nam) purse: ví (ví nữ) camera: máy ảnh
I've locked myself out of my ... (tôi vừa tự khóa mình ở ngoài …)
Please leave me alone: hãy để tôi yên
Go away! (biến đi!)
Let me go! Thả tôi ra!
CÁC BẠN CÓ THỂ SHARE BÀI HỌC LÊN WALL CỦA MÌNH ĐỂ XEM LẠI KHI CẦN THIẾT NHÉ ^^
--------------------------------
YUKI
canada ambulance 在 [CANADA] Ambulance Compilation | Paramedics | EMT 的八卦
... <看更多>