[托福和雅思單字表+mp3] Business and Commerce
Audio file: https://www.dropbox.com/s/o6p57ufhkkpr66l/business%20and%20commerce.mp3
Desktop file: http://vocaroo.com/i/s1lrfdY58oh1
Use the audio file to improve your pronunciation of these words. The file can also be used as a simple listening and spelling test!
老師雖然每次在提供單字表時都會附上中文解釋(課堂上補充搭配的片語),但這只是方便學生更快知道這個單字最通用的意思,不代表是它最完整的涵義及用法。除此之外,有心的同學應該進一步使用其它工具查詢,最好是單字,配詞與句子一起背 (死背一個單字是無用的),再透過經常使用單字的方式,加強自己對單字的認知和應用。當然,你也可以利用老師或字典提供的單字音檔,進而增加自己對單字的辨識能力和發音!
學習單字的方式:
英文單字學習 I: https://www.dropbox.com/s/tq2ym9m3ihsbuy6/vocabI.pdf
英文單字學習 II: https://www.dropbox.com/s/eu51xclk7qxb211/vocabII.pdf
Free Online Dictionaries 免費線上字典和辭典: http://tinyurl.com/kzctz56
account (n.) 帳目;帳單;帳戶
accountable (adj.) 負責的
accountant (n.) 會計師
acquire (v.) 獲得
administrative (adj.) 行政的
advertising (n.) (總稱)廣告
agenda (n.) 議程
agreement (n.) 同意;協定
alternative (adj.) 可供選擇的事物、方式
announce (v.) 宣佈;宣告;公諸於眾
approach (n.) 方法
approval (n.) 贊成;同意
assess (v.) 評估(財產價值);評定
asset (n.) 有用的東西;優點;長處
assign (v.) 分配
attorney (n.) 律師
audit (n./v.) 審計
balance sheet (n.) 資產負債表
balance (n.) 餘額;差額
bankrupt (a.) 破產的;倒閉的
bankruptcy (n.) 破產
benchmark (n.) 基準;水準點;標準
bid (v.) 出價;投標;喊價
board (n.) 理事會;委員會;董事會
bond (n.) 債券
brainstorm (v.) 腦力激蕩,集思廣益
break a contract (v. phr.) 違約
breakthrough (n.) 突破;重大進展
bureaucracy (n.) 官撩主義
buyout/buy out (n./v.)買進全部產權;收購全部
capital (n.) 資本; 資金
carry out (v.) 執行;貫徹;
commerce (n.) 貿易
commercial (adj.) 商業化;商用的
commodity (n.) 商品;農產品
competitor (n.) 競爭者;對手
compromise (v) 妥協; 折衷;和解
concede (v.) 容忍;容許;讓步
conclusive (a.) 決定性的;勿庸置疑的
conference (n.) 會議;協商;討論會
conglomerate (n.) 企業集團
consensus (n.) 一致的意見;共識
consolidate (v.) 結合;合併;強化
consumer (n.) 消費者;顧客
contract (n.) 契約;合同
contractor (n.) 立契約人;承包商
contribute (v.) 貢獻
convention (n.) 慣例;常規;大會
converse (v.) 談話;交談
convince (v.) 使信服
corporate (adj.) 企業的; 團體的
corporation (n.) 公司
cost-effective (a.) 符合成本效益的
credibility (n.) 信譽
credible (adj.) 可信的;可靠的
credit (n.) 信用;信譽;功勞
criterion (n. / pl. = criteria) 規範;標準
currency (n.) 貨幣;流通;通用
cut down (v. phr.) 削減;縮短
dealer (n.) 商人;業者
debit card (n.) 存款戶持有的借方卡
debt (n.) 債;債務
decision making (phr.) 決策
decline (n.) 衰落;衰退 (v.) 下降
deductible (n./adj.) adj.=可抵扣/n.= (保險)扣除條款
deduction (n.) 扣除;扣除額
default (n.) 不履行, 違約, 拖欠
deficit (n.) 赤字;虧損額
demand (v.) 要求 (n.) 需求
demonstration (n.) 示範;實證
deposit (n.) 付押金;付保證金
devaluation (n.) 貶值
diplomacy (n.) 外交手腕;交際手段
discrepancy (n.) 差異;不同;不一致
dispute (n.) 爭端;爭執;糾紛;
dissuade (v.) 勸阻
due (a.) 應付的;到期的;該發生的
earnings (n.) 薪水;工資;收益
embezzle (v.) 盜用;挪用;侵佔(公款等)
employee (n.) 僱員
employer (n.) 雇主
endorse (v.) 背書;支持;贊同
enterprise (n.) 企業
entrepreneur (n.) 企業家;主辦人
estimate (v.) 估計;估價
evaluation (n.) 評價
exempt from (v. phr.) 被免除的;豁免的
expand (v.) 擴張;擴大
expenditure (n.) 消費;開銷
expense (n.) 消耗;消費
export (v.) 輸出;出口
finance (n.) 財政學;財政; 財源
firm (n.) 公司;商行
fiscal (a.) 財政的;會計的
fluctuation (n.) 波動;起伏;漲落
advertising (n.) (總稱)廣告
franchise (n.) 〔經營某公司商品或服務的〕特許經營權
forward (v.) 送到,轉號
franchise (n.) 經銷權;加盟權
free ride (n.) 搭便車
fund (n.) 基金;專款
gross (adj.) 總共的;全部的
haggle (v.) 討價還價
hedge fund (n.) 對沖基金(也稱避險基金或套利基金)
headquarter (n.) 總公司;總部;司令部
holding (n.) 土地;財產(常用複數)
import (v.) 輸入;進口
in exchange for (phr.) 換取
influential (adj.) 有影響
integrate (v.) 統合;整合
internship (n.) 實習
inventory (n.) 詳細目錄;清單;存貨
invoice (n.) 發票; 發貨清單
joint venture (n.) 合資投機活動; 企業
launch (v.) 開辦;展開;發起;開始
lease (v./n.) 租約, 租契, 租賃
long-range (a.) 長期的;遠程的
marketing (n.) 市場營銷
merge (v.) 合併;併吞
monopoly (n.) 壟斷;獨佔;專賣
negotiate (v.) 談判
obligation (n.) 義務
on behalf of (phr.) 代表
order (v.) 匯單;訂貨;訂單;匯票
organization (n.) 組織
outsourcing (n.) 外包
overdue (a.) 過期未付的
patent (n.) 專利 (v. =取得…的專利)
payment (n.) 支付;付款
pending (adj.) 未決定的;待決定的;
pension (n.) 養老金
persuade (v.) 說服;勸服
petition (n. / v.= petition for) 請願
phase (n.) 階段
postpone (v.) 延遲;延期
preliminary (a.) 初步的,開始的
premise (n.) 前提
procedure (n.) 程序
profit (n.) 利潤;收益;營利
propose (v.) 提議;建議
proposition (n.) 提案;建議;計畫
prospect (n.) 展望;期望
prospectus (n.) 計畫書;說明書
prosperity (n.) 繁榮;成功;興隆
purchase (v./n.) 購買
quota (n.) 定量;定額;配額
quote (v.) 報價
R&D (n.) 研發
reach consensus(phr.) 達成共識
real estate (n.) 房地產
receipt (n.) 收據
reconcile (v.) 調和;調解
remuneration (n.) 報酬;酬勞
rent (n.) 租金,租費 (v. ) 租用
retail (n.) 零售; (adj.) 零售的
return (v./n.) 回報
revenue (n.) 收益;歲入;稅收
rewarding (adj.) 獎勵的
rival (n.) 競爭者;對手;匹敵者
salary (n.) 薪資
scheme (n.) 設計;圖謀 (v.) 計畫
seminar (n.) 研討會;討論課;講習會
settlement (n.) 協議;支付
shareholder (n.) 股東
shipment (n.) 一批貨
skills and expertise (n.) 技能和專門知識
social security (n.) 社會保障
solution (n.) 解決方案
statement (n.) 聲明;陳述
stock (n.) 公債;證券;股票
stockbroker (n.) 證券和股票經紀人
strategy (n.) 戰略
subsidiary (n.) 子公司
supply (n.) 供應品;供應物;庫存
surplus (n.) 盈餘 (adj.) 過剩的量
tariff (n.) 關稅
tax (n.) 稅 (v.) 向……課稅
temp work (n.) 臨時工作
thrive (v.) 茂盛;興旺;繁榮
trade (n.) 貿易; 交易;商業 (v.) 交換;進行交易
trademark (n.) 注冊商標
undervalue (v.) 低估價值;看輕
voucher (n.) 保證人;憑證;折價券
warehouse (n.) 倉庫;貨價;大商店
withdraw (v.) 收回;取回;撤回;提款
yield (v.) 產生(效果,收益等)(n.) 產量;收穫量;收益
Related Words 相關詞彙:
Office 辦公室詞彙音檔: http://tinyurl.com/n584mo6
Business Idioms 1: http://tinyurl.com/lcjs5g7
Ancient Trade: http://tinyurl.com/m38ahxx
Complete List 完整托福和雅思單字表+mp3: http://tinyurl.com/lk3fglc
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「reconcile account」的推薦目錄:
reconcile account 在 Step Up English Facebook 八卦
187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận