Ask Ji Qian #3 - About that time I answered a "stupid" question from Sam Kee. 😄
Why are evil doers so rich, while Mr Nice Guy is down in the dumps? Unfair much?!
That was my 2nd FB Live. I think I did much better this time round. I hope Sam will be more satisfied with my answer now. 😄
What a huge difference 1.5 year has done to my video presentation skills. Practice makes permanent. This video format plays on the Yin and Yang side of me. Please excuse my less-than-ideal pronunciation though.
Thank you for staying with me through my journey. I remember each and every of you who have supported me in one way or another. 🙏
Full video is on my Youtube Channel: QianyuSG
https://www.youtube.com/watch?v=m5l01u-mDIw
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「plays pronunciation」的推薦目錄:
- 關於plays pronunciation 在 謙預 Qianyu.sg Facebook
- 關於plays pronunciation 在 美國在台協會 AIT Facebook
- 關於plays pronunciation 在 Step Up English Facebook
- 關於plays pronunciation 在 Bryan Wee Youtube
- 關於plays pronunciation 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於plays pronunciation 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
plays pronunciation 在 美國在台協會 AIT Facebook 八卦
你有沒有在任何比賽獲勝過嗎? 一起來學學這幾個英文單字如何以不同重音來表示不同的詞性與意義。 這個影片可以幫助你了解音節重音在一個單字的含意和詞性的重要性!#AmericanEnglish
Have you ever won a CONtest? Learn how to pronounce another set of two-syllable words in this #AmericanEnglish video on #pronunciation. Learn how syllable stress plays in important role in the meaning and form of a word!
plays pronunciation 在 Step Up English Facebook 八卦
"----MẸO CỰC DỄ NHỚ CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI -S, -ES & -ED----
1. The pronunciation of the ending “s/es” (cách đọc âm cuối “s/es”)
Phụ âm cuối “s” thường xuất hiện trong các danh từ dạng số nhiều và động từ chia ở thì hiện tại đơn với chủ nghữ là ngôi thứ 3 số ít.
Có 3 cách phát âm phụ âm cuối “s” như sau:
- /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm vô thanh /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/
(Mình thường gắn những âm này với tên người, ngày xưa có thầm thương trộm nhớ một bạn gái tên là Fạm Thị Kim Phượng và bạn ấy lại Đẹp :D)
E.g.
Units / 'ju:nits/
Stops / stɒps/
Topics / 'tɒpiks
Laughes / lɑ:fs/
Breathes / bri:ðs/
- /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)
E.g.
Classes / klɑ:siz/
washes /wɒ∫iz/
Watches / wɒt∫iz/
Changes /t∫eindʒiz/
- /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại
E.g.
Plays / pleiz/
Bags / bægz/
speeds / spi:dz/
2. The pronunciation of –ed endings (cách đọc âm cuối –ed)
Đuôi –ed xuất hiện trong động từ có quy tắc chia ở quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
Cách phát âm đuôi –ed như sau:
- /id/ hoặc /əd/:Khi động từ có tận cùng là phụ âm /t/ hoặc /d/
E.g
Wanted / wɒntid /
Needed / ni:did /
- /t/:Khi động từ tận cùng bằng phụ âm vô thanh /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/
E.g
Stoped / stɒpt /
Laughed / lɑ:ft /
Cooked / kʊkt /
Sentenced / entənst /
Washed / wɒ∫t /
Watched / wɒt∫t /
-/d/:Khi động từ tận cùng là các nguyên âm và các phụ âm còn lại
Played / pleid /
Opened / əʊpənd /
-Một số trường hợp ngoại lệ: Một số từ kết thúc bằng –ed được dùng làm tính từ, đuôi –ed được phát âm là /id/:
Aged:/ eidʒid / (Cao tuổi. lớn tuổi)
Blessed:/ blesid / (Thần thánh, thiêng liêng)
Crooked:/ krʊkid / (Cong, oằn, vặn vẹo)
Dogged:/ dɒgid / (Gan góc, gan lì, bền bỉ)
Naked:/ neikid / (Trơ trụi, trần truồng)
Learned:/ lɜ:nid / (Có học thức, thông thái, uyên bác)
Ragged:/ rægid / (Rách tả tơi, bù xù)
Wicked:/ wikid / (Tinh quái, ranh mãnh, nguy hại)
Wretched:/ ret∫id / (Khốn khổ, bần cùng, tồi tệ)
P/S: Thường xuyên luyện tập để nhớ được lâu nha mem :)
>He0<"
plays pronunciation 在 Bryan Wee Youtube 的評價
plays pronunciation 在 Travel Thirsty Youtube 的評價
plays pronunciation 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube 的評價
plays pronunciation 在 plays - Wiktionary 的相關結果
Pronunciation Edit · IPA: /pleɪz/ · Audio (US). (file) · Rhymes: -eɪz. ... <看更多>
plays pronunciation 在 How to pronounce plays in English (1 out of 27755) - YouGlish 的相關結果
Break 'plays' down into sounds: [PLAYZ] - say it out loud and exaggerate the sounds until you can consistently produce them. · Record yourself · Look up tutorials ... ... <看更多>
plays pronunciation 在 PLAY | Pronunciation in English 的相關結果
play pronunciation. How to say play. Listen to the audio pronunciation in English. Learn more. ... How to pronounce play verb in British English. ... <看更多>