Hi Miraitowa! Hi Someity! 🥰 かわいいねえ
เพราะโควิด #ทริปญี่ปุ่น จึงกลายเป็น #ญี่ปุ่นทิพย์
อยากไปโบกธงไทยที่โน่นซะหน่อย แผนล่มอ่ะเนอะ
ขอส่งใจเชียร์นักกีฬาไทยจากกรุงเทพฯแทนแระกันนะคะ
ไทยแลนด์สู้ๆ ✌🏻#ชนะใจไทยแลนด์
ที่มารูป : 🚴🏻♀️🇯🇵 ย้อนไปเมื่อปี 2019
.
หวานบินไปร่วมปั่นจักรยานที่ญี่ปุ่น
งาน GRAN FONDO Pinarello Yatsugatake ค่ะ
ในงานเปิดได้เจอเจอ “มิไรโตะวะ” มาสคอตของโอลิมปิก และ “โซเมตี้” มาสคอตพาราลิมปิก @tokyo2020 มาเปิดบู๊ทโปรโมทด้วยยย คือน่ารักมาก ต้องขอวิ่งงงงไปแชะภาพคู่ 📸
(ตอนนั้นก็คิดนะคะ ว่าต้องได้กลับไป เลยไม่ได้ซื้อตุ๊กตาที่ระลึกมาเลย… งืมๆ เสียดาย)
วันนี้เอารูปและที่มาของชื่อของทั้งคู่มาฝากค่ะ
💙 มิไรโตะวะ ตัวสีน้ำเงินมาสคอตโอลิมปิก มาจากคำว่า “อนาคต” (未来, mirai) และ "นิรันดร์" (永久, towa) แปลรวมกัน “อนาคตสดใสจะอยู่นิรันดร์”
🌸 ชื่อของ โซเมตี้ มาสคอตพาราลิมปิก 2020 มาจากเอกซากุระ Someiyoshino บวกกับคำภาษาอังกฤษที่ออกเสียงได้ว่า so mighty แปลว่า “แข็งแกร่ง ทรงพลัง”
ที่มาชื่อคือดีเนอะ อ่านแล้วยิ้ม take care และสู้ๆนะคะทุกคน เราจะผ่านมันไปด้วยกัน
Cr : https://olympics.com/tokyo-2020/en/games/olympics-mascot/
#tokyo #tokyoolympics
#tb #japan #bike #cycling
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過2萬的網紅hulan,也在其Youtube影片中提到,送給奧運獎牌得主的花束背後之深意 (Merrit Kennedy, NPR News) 東京 — 如果你有在觀賞奧運轉播, 可能會注意到 每個獎牌得主手上都會拿著ㄧ把由藍緞帶綁著的黃,綠,和深藍色三種不同花的花束。 看似普通,但構成花束的元素中 背後深藏著了ㄧ個經過多年發展至今的故事。 其中的...
miraitowa 在 Du Phong Facebook 八卦
60 từ xinh đẹp có thể dùng làm nick name hoặc đặt tên blog cũng được nè.
1. Ethereal
Cảm nhận của trái tim bạn khi nhìn một người như những vì sao.
2.Palpitate
Nhịp tim rung động, dè dặt rồi lại vội vàng.
3.Tiám
Ánh sáng trong mắt bạn khi lần đầu gặp gỡ ai đó.
4.Gezelligheid
Sự ấm áp thoải mái vào mùa đông khi ở bên người yêu và bạn bè lâu ngày gặp lại, cùng nhau sưởi ấm bên bếp lò.
5.Flipped
Có điều gì vừa nghe thấy khiến tim bỗng đập thình thịch
6.Fairy
Cô gái xinh đẹp đáng yêu như tinh linh bé nhỏ.
7.Kilig
Diễn tả cảm giác tê tê say khướt khi thích một người, như có hàng ngàn con bướm dập dờn trong bụng, nhẹ nhàng hé miệng là chúng sẽ bay ra ngoài.
8.Redamancy
Khi bạn yêu một người, người ấy cũng yêu bạn.
9.Sobremesa
Thời gian nói chuyện với bạn bè sau bữa ăn.
10.Sinsoledad
Phát hiện hạnh phúc nằm trong tầm tay bạn.
11.Flechazo
Nhất kiến chung tình.
12.Solitude
Cô đơn mà yên bình hạnh phúc
13.Sokäch
Cảm giác hạnh phúc của ngày cuối tuần.
14.Echo
Nhớ mãi không quên tất có tiếng vọng.
15. Arrebol
Ráng chiều rực rỡ.
16.Serendipity
Sự xinh đẹp của không hẹn mà gặp.
17.
18. Shmily
Nhìn xem anh yêu em nhiều dường nào.
19. Amireux
Trên tình bạn, dưới tình yêu.
20. Aurora
Cực quang
21. Milchstraße
Ngân hà
22. Eternity
Vĩnh hằng
23. Gänseblümchen
Hoa cúc nhỏ.
24. Dreamboat
Người yêu lý tưởng, mục tiêu lý tưởng.
25. Vergissmeinnicht
Đừng quên tôi.
26. Fr ühlingserwachen
Mùa xuân thức tỉnh
27. Famiglistimo
Người bạn yêu đều ở cạnh bạn.
28. Wabi-sabi
Tìm kiếm vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo, chấp nhận sinh tử luân hồi và vẻ đẹp của sự không trọn vẹn.
29. Miscedence
Sự hiện diện của bạn rất quan trọng đối với người khác
30. Crush
Tình yêu cuồng nhiệt, say đắm nhưng lại ngượng ngùng
31. Petrichor
Hương vị của bùn đất sau cơn mưa.
33.Komorebi
Ánh nắng xuyên qua kẽ lá.
34. Serein
Đứng dưới hoàng hôn mưa bay
35. Murmure
Âm thanh róc rách của dòng suối nhỏ và tiếng lá xào xạc trong gió.
36. l'ivresse
Cơ thể mang cảm giác say nhẹ sau khi uống rượu, thật say mê và hạnh phúc.
37. Augenstern
Những ngôi sao trong mắt người bạn thích.
38. Trouvaille
Sự hài lòng nảy sinh từ những điều nhỏ xinh vô tình tìm thấy trong cuộc sống
39. Hygge
Không làm phiền người bên cạnh, để nhận lấy hạnh phúc và được chữa khỏi từ những điều nhẹ nhàng vui sướng.
40. Miraitowa
Luôn hướng tới một tương lai tươi sáng
41. Breeze
Gió nhẹ. Breeze cũng giống như em vậy, luôn khiến anh muốn yêu thương em, nhưng không bao giờ có thể nắm bắt được em.
42. ふゆゆうやけ
Hoàng hôn đỏ rực lại kéo dài vào những ngày đông.
43. Mộc lậu (こもれび)
Một chút ánh sáng mặt trời từ những vết nứt trên lá
44. Thiền Thì Vũ (せみしぐれ)
So sánh tiếng ve kêu như tiếng mưa rơi, tiếng ve kêu cuối cùng như thiêu rụi những sinh mạng còn sót lại.
45. おもいね
Nghĩ đến người mình yêu mến đang ngủ, một giấc ngủ nhàn nhạt mà gợn sóng.
46. Viễn Hoa Hỏa (とおはなび)
Khói lửa im lặng nhìn từ phương xa.
47. Tinh Nguyệt Dạ(すいう)
Dù không có ánh trăng, bầu trời đêm vẫn ngập tràn những vì sao.
48. つきのしずく
Tên gọi khác của sương sớm.
49. Thúy vũ(すいう)
Mưa rơi đánh gãy tán lá cây.
50. かぜかおる
Ngọn gió mát đầu hạ thổi qua, mang theo hương thơm ẩm ướt từ những kẽ hở của màu xanh tươi mát
51. せせらぎ
Âm thanh của dòng suối nhỏ róc rách.
52. わすれじお
Sau khi nước biển rút đi, vẫn còn vương lại nước ở ven biển.
53. Bạc Hồng Mai (うすこうばい)
Màu hồng nhạt hơn màu đỏ mận, nó thường được sử dụng trong Kimono
54. なごりゆき
Tuyết đọng vẫn chưa biến mất hoàn toàn khi mùa xuân đến
55. あさなぎ
Sự tĩnh lặng không gió bên bờ biển hoặc bên hồ vào sáng sớm.
56. Thái Chủng Mai Vũ(なたねつゆ)
Mưa vào mùa xuân từ cuối tháng 3 đến đầu tháng 4.
57. Hoa Phiệt (は な い か だ)
Những cánh hoa anh đào rải rác trên mặt nước, bồng bềnh như một chiếc bè tre.
58. Tiểu Xuân Nhật Hòa(こはるびより)
Từ cuối thu đến đầu đông, mặt trời rực rỡ như mùa xuân.
59. さくらふぶき
Hoa anh đào rơi xuống, giống như tuyết rơi vậy.
60. Thanh Lam(あおあらし)
Vào đầu mùa hạ, cơn gió mạnh nhẹ nhàng lắc lư cây cối.
Nguồn: weibo | Watermelon68s dịch | Blog Ngân Tích Họa Lang
miraitowa 在 Facebook 八卦
รูปแรกและรูปเดียวที่ได้ถ่ายกับ น้อง MIRAITOWA มาสคอตของ #TOKYO2020 🇯🇵 จำได้ว่าไปยืนต่อคิวอยู่พักนึงเลย ความตื่นเต้นของการได้เป็นเจ้าภาพ ทั้งเมืองและผู้คนรีโนเวทบ้านเมือง และร้านค้า เพื่อต้อนรับนทท. ใครจะคิดว่ามันจะเกิดเป็นภาพนี้
จัดงานโดยไร้ผู้ชม 😔 เจ็บช้ำกันทั้งประเทศ
วันนี้มีพิธีเปิดตั้งแต่ 18:00 เป็นกำลังใจรอชมผ่านทีวีแทน ❤
📍 ในไทยถ่ายทอดสดทาง ThaiPBS, NBT, True4U ค่า
miraitowa 在 hulan Youtube 的評價
送給奧運獎牌得主的花束背後之深意
(Merrit Kennedy, NPR News)
東京 — 如果你有在觀賞奧運轉播, 可能會注意到 每個獎牌得主手上都會拿著ㄧ把由藍緞帶綁著的黃,綠,和深藍色三種不同花的花束。
看似普通,但構成花束的元素中 背後深藏著了ㄧ個經過多年發展至今的故事。
其中的含意象徵著日本從2011發生的毀滅型大地震和海嘯下, 重新站起。當時災情嚴重,有兩萬多人死亡或是失蹤,住家被海水沖毀,受災居民被迫撤離家園。除了有ㄧ百人左右的死傷是發生在其他地區之外,剩餘死傷都發生在日本受害最深的三個縣。
1)來自福島的洋桔梗:
花束所使用的花中,綠色帶褶的洋桔梗產於福島。在奪去上千人性命的海嘯之後,整個地區受到核能災害,多數居民被迫撤離。
很難想像會在這樣的地區種花。日本主辦單位表示洋桔梗是由ㄧ個非營利組織開始在當地試著推廣培育,藉此希望能重啟當地經濟,幫助地方復興。
對當地的從事農業生產人員來說,轉種花卉是ㄧ個實際的選擇。根據 Kyodo News 的報導, 在核災後,初期檢驗發現,當地所產的蔬菜輻射線含量過高 不適食用。但相對來說,花卉的合格標準要求就沒有那麽高。
“我希望有機會能藉由花卉,向世界展現福島已經重建復興了”,在核災禁區解封後於當地種植花卉的Yukari Shimizu,向Kyodo News的記者表示。
2)來自宮城的向日葵:
在海嘯發生時,巨大的海浪被推上宮城縣的海岸 造成超過ㄧ萬多人以上死亡或是失蹤。奧運主辦單位表示,為了追念死去的孩童,在災後其父母們回到宮城的ㄧ處山丘種下向日葵。
“因此之後每年那山丘都會遍佈著向日葵”,主辦單位表示,“宮城的向日葵象徵著受災者的過往記憶。”
宮城當地的名產是玫瑰,而向日葵則是ㄧ個新的特產。花卉培育者需要發展特別的專業技術與科技來生產出剛好適合小型花束大小的向日葵。
3)來自岩手的龍膽花:
宮城以北是岩手,當地的海岸線也受到巨大海浪的摧殘。岩手縣生產的的淡藍龍膽花佔日本的最大宗。與宮城和福島兩個嘗試培育新品種花卉的縣不同的地方是,自1960年來,龍膽花的培育在岩手已有數十年的歷史。
另外,花束上還有個奧運吉祥物Miraitowa的小娃娃。這個帶著藍白方格頭帶的卡通動物的名字是由日文 的未來(mirai) 和 永遠(towa) 組合而成,象徵著日本對其過去與未來的禮讚與期許。
![post-title](https://i.ytimg.com/vi/bLUU4IChV5Q/hqdefault.jpg)
miraitowa 在 Miraitowa - YouTube 的八卦
Share your videos with friends, family, and the world. ... <看更多>
miraitowa 在 雖然沒有直播,但還是會緊跟比分 - فيسبوك 的八卦
Love this Miraitowa (ミライトワ), go get it please! ^^DJ https://www.youtube.com/watch?v=ixE1a6_l7e4. ... <看更多>
miraitowa 在 近代五種, 馬場馬術, 東京 - Pinterest 的八卦
2019/09/14 - Designed by Ryo Taniguchi, the Tokyo 2020 mascot, Miraitowa, promote the Olympic spirit and culture of the host city. ... <看更多>