❌ ĐỌC NGAY ❌
3 CÁCH PARAPHRASE TRONG IELTS WRITING
1. SỬ DỤNG CÂU PHỨC
Việc sử dụng các cấu trúc mới là điều rất cần thiết mỗi khi bạn có các cách diễn đạt giống nhau nhưng lại không muốn bị trùng lặp. Vậy chúng ta có thể tham khảo các cách sau:
WRITING TASK 1:
Writing task 1 có rất nhiều “đất” cho các bạn “diễn”. Với các cách diễn đạt kiểu như tăng lên, giảm đi, giống nhau, khác nhau, đạt cao nhất, dao động,… thì chúng ta có rất nhiều cách để diễn đạt. Mình đi vào vấn đề chính luôn nhé:
- There are more men than women => Women outnumber men. (Dùng mẫu câu có sử dụng từ “outnumber” vừa không bị lặp lại mà vẫn diễn đạt trọn vẹn ý nhiều hơn, hơn nữa, từ “outnumber” là một từ vựng được đánh giá rất tốt)
- The biggest difference is that… => The most noticeable difference/ The disparity is noticeable.
- Thay vì viết 2 câu đơn có ý trái ngược nhau về số liệu thì bạn hãy sử dụng mẫu câu phức “…while…” – mô tả ý trái ngược. Ví dụ: “The figure for high school students who do exercise regularly was just 12%, while the percentage for seniors in universities reached its peak at 70%”.
- Ưu tiên sử dụng các mẫu câu ghép như “The fact that… + to be” sẽ hay hơn là viết một câu đơn.
WRITING TASK 2:
Đối với Writing Task 2, chúng ta nên ưu tiên sử dụng mệnh đề quan hệ để viết các câu ghép thay vì các câu đơn.
Ví dụ, chúng ta nên viết câu “People tend to rely a lot on technical devices, which are much more innovative and convenient than ever before” thay vì “People tend to rely a lot on technical devices. Those are much more innovative and convenient than ever before”.
Nếu đã dùng nhiều dạng mẫu câu chủ động thì chúng ta nên dùng câu bị động.
Ví dụ: với cách diễn đạt trước, chúng ta viết: “To address the problem, we should use public transport” mà nếu muốn sử dụng lại kiểu viết này thì chúng ta nên viết ở dạng bị động.
Nếu cần thiết, chúng ta nên sử dụng những từ đồng nghĩa khác để đa dạng vốn từ => nên viết thành: “To tackle the problem, public transport should be encouraged to use” sẽ hay hơn rất nhiều.
Rất nên sử dụng các liên từ để nối câu nhưng PHẢI ở dạng formal: Nevertheless, However (Tuy nhiên); In addition, Additionally, Besides (Hơn nữa); As a result, Consequently, It leads to…, It results in… (Kết quả là, dẫn tới).
Ưu tiên sử dụng mẫu câu “…while…” để nói về 2 ý trái ngược (Thường là paraphrase lại đề bài trong phần Mở bài hoặc dùng để chuyển ý). Ví dụ: “While it is undeniable that living in large cities brings us a huge number of benefits, its drawbacks cannot be overlooked.”
2. SỬ DỤNG LINH HOẠT CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA
Từ đồng nghĩa là một phần không thể thiếu khi paraphrase và tất nhiên từ đồng nghĩa đem lại hiệu quả rất cao trong bài viết nếu chúng ta biết chọn từ phù hợp.
Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc có thể thay thế được cho nhau phổ biến trong Writing task 1 và Writing task 2 nhé.
WRITING TASK 1:
- Expenditure (n)= Spending (n)
- Noticeable (adj) = Significant (adj)
- Spend (v) = Consume (v)
- Hit its peak = Reach its peak = Reach a record high of
- Receive (v) = Get (v) = Enjoy (v) = Be awarded with (St)
- Health care system = Medical service
- Imply (v) = Suggest = Point out
- Land degradation = Land erosion
- Apparent = Obvious = Clear = Evident
- Tree clearance = Deforestation
- Constitute = Account for = Make up = Take up
- Canned food = Packaged
- Reliable = Trustworthy
- Society = Community
- Citizens = Residents = Inhabitants = Dwellers
- City = Urban area
WRITING TASK 2:
- Principal = Prominent
- Trigger = Provoke
- Increase = Escalate
- Innate = Inborn
- Traffic congestion = Traffic jam
- Effect = Impact
- Difficulty = Challenge
- Hard-working = Diligent = Industrious
- Guidance = Consultancy
- Pollution = Contamination
- Admire = Appreciate
- Improve = Enhance
- Address = Combat = Tackle
- Up-to-date = Innovative
- Big city = Large metropolis
- Advantageous = Beneficial
- Rich = Affluent = Wealthy = Well-off
- Popular = Prevalent
- Negative = Adverse = Unfavorable
- Wonderful = Fantastic = Breath-taking = Spectacular
- Debatable = Controversial
3. KHUYẾN KHÍCH SỬ DỤNG TỪ GHÉP
Những từ ghép có tần suất xuất hiện khá ít trong các bài viết, tuy nhiên nếu các bạn sử dụng được những từ ghép này thì bài viết của bạn sẽ được đánh giá rất cao ở mặt từ vựng vì những từ đó thể hiện trình độ ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng “cao thủ” của bạn.
Có 3 kiểu từ ghép khá thông dụng như sau:
- State-owned companies (đuôi –owned: có nghĩa là sở hữu): Các công ty sở hữu bởi nhà nước
- Computer-based tasks (đuôi –based: có nghĩa là nền tảng): Các công việc liên quan đến/ có nền tảng dựa trên máy tính
- Health-related problems (đuôi –related: có nghĩa là liên quan): Các vấn đề liên quan đến sức khỏe.
Như vậy, các bạn đã biết cách ứng dụng Synonyms hay chưa? Hãy thử thực hành với một số bài viết riêng của bạn nhé!
👉 Các bạn xem thêm các tài liệu Writing hay tại: https://bit.ly/35SfEGR
----
Nhớ tối nay, 21h00 chúng ta lại có hẹn với Mr.Quân đẹp trai, chữa đề Writing thật mới nhất đó nha!
👉 Tải lại tài liệu chữa hôm trước ở đây nha: https://drive.google.com/file/d/1_dU-CulH_lojokUzI8v-e25EdvIrPati/view
----
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過7萬的網紅Melody Tam,也在其Youtube影片中提到,免費下載此影片使用的筆記:https://mteducationielts.com/course/free-improvement-course/ Disclaimer: It seems that some viewers only downloaded the notes, or watche...
「improve synonyms」的推薦目錄:
- 關於improve synonyms 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook
- 關於improve synonyms 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook
- 關於improve synonyms 在 IELTS TUẤN QUỲNH Facebook
- 關於improve synonyms 在 Melody Tam Youtube
- 關於improve synonyms 在 Pin on Z English - Pinterest 的評價
- 關於improve synonyms 在 120+ English Synonyms to Improve and Increase Your ... 的評價
improve synonyms 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 八卦
Những sai lầm thường gặp trong IELTS Speaking và cách khắc phục hiệu quả
Thêm một chia sẻ rất dài và vô cùng tâm huyết từ trải nghiệm cá nhân của chính cô - Ms Anna. Nếu bỏ thời gian đọc kỹ bài viết này, cô tin rằng các em sẽ không lãng phí phút nào trong cuộc đời đâu. Hứa chắc luôn đó ^^.
Trong IELTS Speaking có một số lỗi "kinh điển" mà thí sinh nào cũng rất dễ mắc phải. Trong bài viết này cô sẽ chỉ ra cho các em những lỗi đó là gì và cách khắc phục chúng ra sao nhé!
🎋 1. LỖI IM LẶNG
Khi gặp những câu hỏi khó mà bạn không biết cách trả lời, không nên im lặng quá 5s. Thay vào đó, hãy sử dụng những mẫu câu sau đây:
- That’s a tough/ difficult question. Let me think for a second/ moment
- That’s a very interesting question. Let me see…
- It’s very difficult to know exactly, but perhaps..
Chú ý không nên lạm dụng những mẫu câu này. Bạn chỉ nên sử dụng chúng tối đa 1-2 lần trong toàn bộ phần thi nói mà thôi.
Ví dụ:
What kind of dictionaries do you prefer to use?
monolingual and bilingual, provide a wealth of entries with accuracy, can’t get the hang of ...
🎋 2. LẶP LẠI MỘT TỪ VỰNG QUÁ NHIỀU LẦN
Nhiều thí sinh thường lặp lại một từ vựng quá nhiều lần hoặc ‘lấy cắp’ luôn từ vựng từ câu hỏi của giám khảo. Điều này sẽ không được giám khảo đánh giá cao, thậm chí bạn sẽ bị trừ điểm vì vốn từ nghèo nàn của mình. Thay vào đó, để ăn điểm phần ‘Lexical resources’, bạn hãy sử dụng các từ vựng đồng nghĩa (synonyms) nhé.
Ví dụ:
Nếu giám khảo hỏi “Who is your favorite singer?”
Thay vì nói: My favorite singer is ….
Hãy nói: My favorite artist/ celebrity/ entertainer is…..
Bạn có thể tham khảo từ điển thesaurus.com để tra từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh.
🎋 3. LẶP LẠI CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CỦA CÂU HỎI
Một lỗi sai phổ biến khác của các thí sinh IELTS đó là lặp lại cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi. Để tránh tình trạng này, các bạn hãy tham khảo 3 kỹ thuật paraphrase sau đây (viết lại câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa của chúng)
3.1. Thay đổi chủ ngữ
Hãy xem ví dụ sau đây:
What can you do to improve sleep quality?
A. I listen to soothing music to improve sleep quality.
B. Sleep quality can be improved by listening to soothing music.
Theo bạn, câu trả lời nào sẽ được giám khảo đánh giá cao hơn. Đương nhiên sẽ là đáp án B. Thay vì sử dụng “I” làm chủ ngữ, câu B đã dùng chính tân ngữ ‘sleep quality’ lên làm chủ ngữ mới.
Vậy kỹ thuật đầu tiên bạn có thể sử dụng đó là đưa tân ngữ trong câu hỏi của giám khảo thành chủ ngữ mới. Với phương pháp này thực ra bạn đang chuyển một câu từ chủ động sang bị động, hoặc ngược lại.
Ví dụ để trả lời cho câu hỏi: What’s your favorite wild animal?
Thay vì nói: My favorite wild animal is turtles/ rabbits/ giraffe…
Hãy nói: I have special liking for ….
3.2. Thay đổi dạng từ
Bạn cũng có thể thay đổi dạng từ trong câu hỏi của giám khảo, để khiến câu trả lời của mình mới mẻ hơn.
Ví dụ:
Do you like advertisements on TV?
Thay vì lặp lại từ ‘like’: Yes, I really like watching advertisements on TV.
Bạn có thể dùng dạng danh từ “have great liking for’ để trả lời như sau:
I used to have great liking for advertisements on TV when I was a little kid.
Cụm từ ‘have great liking for’ chắc chắn sẽ giúp bạn ăn điểm từ giám khảo hơn so với việc lặp lại động từ ‘like’ từ câu hỏi.
3.3. Dùng synonyms
Cuối cùng, bạn cũng có thể dùng từ đồng nghĩa để khiến câu trả lời của mình khác biệt so với câu hỏi của giám khảo.
Ví dụ:
Do you spend enough time doing outdoor activities?
- Thay vì nói: I don’t have enough time to do outdoor activities.
- Hãy nói:
A. I don’t have enough time to participate in physical activities. hoặc
B. My busy schedule limits my participation in physical exercises.
Đáp án A sử dụng từ ‘physical activities’ để thay thế cho từ ‘outdoor activities’ và từ ‘participate’ để thay cho từ ‘do’.
Hoặc bạn có thể kết hợp nhiều kỹ thuật cùng một lúc như đáp án B.
+ Thay đổi chủ ngữ thành ‘my busy schedule’
+ Sử dụng từ đồng nghĩa ‘participation’ và ‘physical exercises’
🎋 4. BA LỖI LÀM GIẢM ĐIỂM “Fluency & Coherence”
4.1. Lỗi ừm, ah
Bạn có thể hạn chế lỗi này bằng cách luyện tập thật nhiều để tăng độ trôi chảy hoặc sử dụng các filler Tiếng Anh (xem mục 4.2)
4.2. Thiếu filler
Filler chính là các từ lấp chỗ trống trong Tiếng Anh như: well, you know, like, I mean …. Việc sử dụng filler khi thi nói là điều không thể thiếu để câu trả lời của bạn thêm phần tự nhiên, bởi người bản địa cũng thường xuyên sử dụng các filler trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
What do you think ‘patience’ is?
Well, you know, patience is the ability to stay calm in difficult situations or spend a lot of time and effort to accomplish a task with great care and attention.
4.3. Không dùng hoặc lạm dụng linking words
Các từ nối linking words là gia vị, là chất xúc tác giúp câu trả lời của bạn logic hơn, dễ hiểu hơn, hấp dẫn hơn cho người nghe/ giám khảo. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều hoặc không hợp lý sẽ gây phản cảm, thậm chí giám khảo có thể trừ điểm bạn vì điều này.
Ví dụ:
Do you think patience is important?
Over the years, I’ve learned that patience is a common personality trait among many self-made billionaires like Jack Ma, the founder of Alibaba - a giant e-commerce company in China. So it’s definitely vital to a person’s success in general. Being impatient during hardships is just gonna cloud your mind, preventing you from seeing things clearly. Eventually you could end up making wrong decisions.
"Nhẹ nhàng" thế, nay cô chỉ chia sẻ có bây nhiêu thôi. Đừng quên share lại để ôn bài kỹ hơn và tag đám bạn cũng đang mắc phải lỗi này để cùng khắc phục các em nhé!
Love u all <3
improve synonyms 在 IELTS TUẤN QUỲNH Facebook 八卦
DEAR CẢ NHÀ (Gửi các nhà TẤT TẦN TẬT KỸ NĂNG NGHE IELTS - Đọc kỹ hướng dẫn khi sử dụng vào bài thi để nâng điểm trong 3 tháng nha - tin mình nha <3"
(Chia sẻ để nhận bài hay
Bình luận để tôi nghe thấy bạn)
Hãy chia sẻ để nhận được Vlog hướng dẫn tự học 4 kỹ năng theo tuần <3
Kỹ năng nghe IELTS
Nhìn vào cấu trúc của một bài thi nghe IELTS, chúng ta có thể chia nó thành một vài kỹ năng chính, như sau:
1. Dự đoán
Khi chúng ta nhìn vào câu hỏi chúng ta nên cố gắng dự đoán các câu trả lời trước khi nghe, vì điều này giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc đưa ra câu trả lời chính xác. Ví dụ, nếu câu trả lời có thể có một dấu ‘$’ ở phía trước nó, chúng ta sẽ tự động hiểu rằng thông tin cần phải nghe là một số tiền.
Bạn có thể dùng sự phán đoán mọi lúc với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, nhưng chỉ là bạn bạn không để ý đến nó. Ví dụ, khi nghe tin tức và bạn nghe được “núi lửa ở Nam Thái Bình Dương ” bộ não của bạn tự động khởi động để dự đoán những gì bạn sẽ nghe thấy và nó có thể là một việc gì đó liên quan với một ngọn núi lửa phun trào ở quần đảo trong khu vực. Nếu thông tin không phải như bạn dự đoán, nó sẽ gây khó khăn hoặc bối rối khi nghe, vì bạn đã không mong đợi thông tin đó.
Chúng ta gọi nó là “ bối cảnh” và quan trọng rằng bạn không chỉ dự đoán những điều cụ thể như số tiền $ ở trên, nhưng cũng dự đoán bối cảnh chung của những điều bạn sẽ lắng nghe.
2. Từ đồng nghĩa và Paraphrasing
Trong một vài trường hợp bài thi nghe không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra kỹ năng nghe mà còn là một bài kiểm tra từ vựng. Thường xuyên có các câu tra lời không trực tiếp ứng với từ khóa trong câu hỏi mà là những từ đồng nghĩ hoặc một cách diễn đạt khác của từ đó. Do đó, ban cần phải thực hành cách suy nghĩ về việc các từ bạn nhìn thấy trong câu hỏi có thể được thay thế như thế nào bằng các từ đồng nghĩa.
Ví dụ, các câu hỏi có thể yêu cầu ‘How did the education system improve from 1990-1999?’,
nhưng băng ghi âm có thể mô tả how ‘Schools got better in the ‘90s’.
3. Đọc nối từ.
Nhiều giáo viên tiếng Anh nói rõ ràng và chậm rãi với học sinh và điều này thực sự bất lợi cho việc tiến bộ của họ. Khi bạn nghe thấy cách người bản xứ thực sự nói chuyện, nó rất khó để nghe được những gì họ nói. Đây là chủ yếu là vì họ nối từ . Nối từ là việc liên kết các từ và âm thanh với nhau trong một câu. Ví dụ, ‘I have to go to the doctor, I have an ear ache.’, có thể nghe giống như ‘Ivtegote the doctor, Ivenearake.’
Một vài âm có thể phát ra yếu (Weak) hoặc thay đổi khi đặt trong câu. Ví dụ: ‘Do you want to go? có thể nghe giông như ‘ De ye want te go?’
4. Nhận biết ‘ dấu hiệu thông báo’
Hai trong bốn phần của bài kiểm tra nghe IELTS, bạn sẽ phải nghe ai đó nói một mình, một trong bối cảnh xã hội và một trong phong cách diễn thuyết.Khi có ai đó nói bằng cách này họ thường sử dụng những “dấu hiệu thông báo”. Ví dụ, khi bạn nói một bài thuyết trình bạn có thể nói ‘This lecture is divided into three parts’ và sau đó bạn sẽ nói những câu như ‘First of all…’, ‘Secondly…’, ‘After that…’ and ‘Finally…’.Những cụm từ này giúp người nghe biết họ đang nghe đến phần nào của buổi nói chuyện và những gì đang được nói tới. Nếu chúng ta biết cách để hiểu những dấu hiệu này, chúng ta sẽ có nhiều khả năng để hiểu và theo dõi toàn bộ bài.
5. Nghe cuộc đối thoại giữa 2 người
Lắng nghe hai người nói cùng một luc là một kỹ năng rất khó để làm chủ ngay cả trong ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Hai của bốn phần của bài kiểm tra nghe bạn phải nghe cuộc đối thoại giữa hai người. Họ có thể có giọng khác nhau, phong cách nói khác nhau và họ có thể đồng ý hoặc không đồng ý với nhau. Nó chiếm đến 50% của bài kiểm tra nghe IELTS do đó, đây là một kỹ năng bạn phải nắm vững.
6. Ghi chú
Hầu hết những người tham dự kỳ thi IELTS bởi vì họ hy vọng sẽ đến một trường đại học nói tiếng Anh. Một trong những điều chính bạn sẽ phải làm ở đó là ghi chú trong tiết học và do đó IELTS kiểm tra kỹ năng này. Khi bạn ghi chú, các giảng viên sẽ không nói chậm lại hoặc quan tâm rằng tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính của bạn, vì vậy bạn phải học cách làm thế nào để ghi chú ngắn gọn và sau đó ghi lại chúng vào tập đầy đủ hơn sau khi bài giảng kết thúc (với đúng chính tả).
Ví dụ, giảng viên môn Hóa có thể nói ‘Mix with 20 milliliters of hydrochloric acid.’ Bạn không có thời gian để ghi đầy đủ vì thế bạn chỉ nên ghi ‘Mx w 20ml of HCl’.
Bạn là người nghe chủ động hay bị động?
Luyện nghe IELTS nên luôn luôn chủ động và đừng bao giờ thụ động. Nghe thụ động là khi bạn nghe và chỉ nghe. Bạn không nghĩ về những gì bạn đang lắng nghe và bạn có thể ‘chỉnh lớn’ trong một khoảng thời gian dài (you might ‘tune out’ for large periods of time). Rất nhiều sinh viên tôi đã dạy cho tôi biết họ nghe tiếng Anh mọi lúc và họ đang thất vọng rằng họ không cải thiện. Điều này là bởi vì họ không thực sự làm bất cứ điều gì để cải thiện kỹ năng của họ khi họ đang nghe.
Nghe chủ động bao gồm đến việc thiết lập cho mình các nhiệm vụ nhỏ khi bạn đang lắng nghe và thực sự làm một cái gì đó khi bạn đang nghe, giống như bạn đang ở trong kỳ thi nghe IELTS thực sự. Điều này có vẻ như là một việc khó khăn, nhưng nó thực sự giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian vì 20 phút nghe chủ động hiệu quả hơn nhiều so với dành hàng giờ nghe thụ động.
Luyện tập các kỹ năng và các nguồn tài liệu bổ ích
Dưới đây tôi sẽ thảo luận về từng kỹ năng trên và đề xuất một vài bài tập bạn có thể thiết lập cho bản thân để cải thiện những kỹ năng này cũng như một vài nguồn tài liệu online miễn phí mà bạn có thể dùng để luyện tập nghe IELTS tại nhà.
Dự đoán
Thực hành kỹ năng này là khá dễ dàng. Bạn chỉ cần đọc các bài báo và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn có thể tìm thấy trên các cuộc trò chuyện hoặc hội thoại bạn đang nghe và dự đoán một số trong những điều bạn có thể nghe thấy. Viết chúng ra và sau đó lắng nghe để kiểm tra xem câu trả lời của bạn có đúng hay không. Một cách tốt hơn để thực hành kỹ năng này là dự đoán các câu trả lời cho câu hỏi cụ thể trước khi bạn nghe đoạn ghi âm.
Một trang web rất tôt để luyện tập là TED Ed site. Ban có thể tìm thấy hàng nghìn video và tất cả các dạng câu hỏi tại đây.
The British Council’s ‘Listen and Watch’ series of videos cũng có những câu hỏi bạn có thể dùng để dự đoán câu trả lời sau đó nghe lại để kiểm tra
Từ đồng nghĩ và cách viết khác ( Paraphrasing)
Thực hành kỹ năng này cho phép bạn tăng khả năng nghe và từ vựng của bạn cùng một lúc.
Một nguồn nghe tốt để giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của bạn trong khi nghe là FluentU. Trang web này có rất nhiều video tiếng Anh và phụ đề song ngữ . Nó cũng có một từ điển ‘hover-over’ cho bất kỳ từ nào bạn không biết nghĩa. Cuối cùng là ‘’learning centre’’, nơi bạn có thể học và ôn lại các từ vựng xuất hiện trong đoạn video.
Đề nghị của tôi cho FluentU là nghe bất kỳ video nào bạn thích và ghi chú những từ nào bạn không biết. Cố gắng đoán nghĩa từ dựa vào bối cảnh trong lần nghe đầu tiên bởi vì đây là một kỹ năng hữu ích để phát triển cho kỳ thi IELTS và sau đó sử dụng công cụ ‘hover-over ‘để xác nhận lại nghĩa của từ. Ngay cả khi bạn chỉ xem một video một ngày, vốn từ của bạn sẽ nâng cao nhanh chóng.
Một cách tốt để thực hành từ synonyms và paraphrasing là lắng nghe một đoạn video ngắn và suy nghĩ về cách viết lại mỗi câu hoặc cụm từ như thế nào. Nếu bạn làm điều này thường xuyên, theo thời gian bạn sẽ quen với các từ đồng nghĩa phổ biến và điều này thực sự sẽ có ích cho bạn ở tất cả các phần của bài thi IELTS.
Đọc nối từ
Chúng ta có thể thực hành kỹ năng này bằng cách làm một việc gọi là ‘micro-listening’. Nó bao gồm việc tạm dừng một câu mà bạn không hiểu và phát lại nó cho đến khi bạn đã hiểu tất cả các từ. Đừng lo lắng về số lần bạn cần phải làm điều này, tập trung vào nghe từng chữ và tách các từ bị đọc nối thành những từ riêng lẻ.
Theo thời gian bạn sẽ quen với cách các từ liên kết với nhau và việc nghe người bản xứ nói sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Những Podcasts hoàn toàn phù hợp để làm việc này vì bạn có thể dễ dàng tạm dừng chúng và phát lại. Podcast như đài phát thanh cá nhân, bạn có thể tải về và lắng nghe bất cứ khi nào bạn thích. Cá nhân tôi lắng nghe chúng mỗi ngày bởi vì có hàng triệu chủ đề bạn có thể nghĩ đến. Bất cứ điều gì bạn quan tâm; sẽ có một podcast về nó.
Webside như: Podbay và ứng dụng như Stitcher rất phù hợp chó việc đăng nhập và tìm kiếm các Podcasts. Chúng cũng có sẵn treen iTunes.Để tìm thêm thông tin chi tiết, tham khảo tại đây
Nhận biết các “dấu hiệu thông báo”
Để thực hành kỹ năng này, bạn có thể nghe một bài giảng và chỉ đơn giản là lắng nghe bất kỳ “dấu hiệu thông báo” nào (signposting language) . Khi bạn nghe một số từ, tạm dừng và suy nghĩ về ý nghĩa của ngôn ngữ và dự đoán những gì bạn sẽ nghe thấy tiếp theo. Tiếp tục điều này cho đến khi hết đoạn ghi âm.
Đề thi nghe IELTS rất dài và nó là không thể, ngay cả đối với người bản ngữ, tập trung hoàn toàn 100% trong suốt thời gian đó. Nhận biết các ‘ dấu hiệu thông báo’ cho phép bạn để ưu tiên và tập trung vào những phần quan trọng của bài nghe có chứa các câu trả lời.
Đây là một vài nguồn tài liệu hay bao gồm hàng ngàn bài giảng online:
– MIT.
– University of Wisconsin- Madison
– Ignite
– VideoLectures.net
– RSA Animates
Lắng nghe hai người đối thoại
Khi hai người đang nói chuyện với nhau họ sẽ đồng ý hoặc không đồng ý với nhau. Bài tập tôi đặt ra cho học sinh khi họ đang lắng nghe đoạn đối thoại giữa hai người chỉ đơn giản là: Khi nào họ đồng ý và khi nào họ có không đồng ý? Họ lắng nghe một cách chủ động những gì đang được nói và khi ai đó đồng ý và không đồng ý họ nên tạm dừng và suy nghĩ về những gì đã được đồng ý hay không đồng ý. Để thực hành thêm họ có thể cố gắng diễn giải lại những điều này.
Thông thường trong các bài kiểm tra nghe IELTS, một người sẽ được đưa ra một tập hợp các hướng dẫn, đưa ra một lời đề nghị hoặc kể một câu chuyện. Khi bạn đang lắng nghe hai người nói và điều này xảy ra, cố gắng nắm vai trò của người nghe và cố gắng để ghi chú các chi tiết quan trọng của câu chuyện hoặc hướng dẫn.
Để tìm các cuộc đàm thoại giữa hai người kiểm tra những nguồn podcast ở trên. Một số podcast chỉ có một người nói, nhưng phần lớn là hai hoặc nhiều người cùng trò chuyện trong một bối cảnh xã hội hoặc học tập.
Ghi chú
Để luyện tập kĩ năng này bạn nên lên các trang web giảng dạy mà tôi đã giới thiệu phía trên. Hãy coi những bài giảng và giả vờ bạn đang trong giờ học và ghi chú những gì giảng viên nói. Mỗi người đều có 1 cuốn sổ ghi chú cho riêng mình, vì vậy hãy viết theo ý của bạn, nhưng việc ghi chú cần theo 1 hệ thống giúp bạn ghi chú nhanh các điều quan trọng, nhưng cũng không quá ngắn đến nỗi bạn không hiểu nó sau bài giảng.
Cuối cùng, bạn nên nhìn lại những ghi chú và xem thử mình có thể viết đúng chính tả các điểm chính bạn đã rút gọn. Viết đúng chính ta là một kĩ năng quan trọng vì nó là một nhiện vụ bạn sẽ làm cuối bài nghe IELTS
Cuối cung, tôi muốn nhấn mạnh rằng khi bạn luyện nghe, hãy nghe những gì bạn thích. Sở thích sẽ giúp ta không nản chí khi nghe, vậy tại sao không thử nghe những gì chúng ta thích?
improve synonyms 在 Melody Tam Youtube 的評價
免費下載此影片使用的筆記:https://mteducationielts.com/course/free-improvement-course/
Disclaimer: It seems that some viewers only downloaded the notes, or watched the first part of the video and asked "why are you showing samples that aren't up to standard and teaching people to write bad essays?" This video intentionally displays some so-called "bad writing examples", in order to show how one could improve from there (which is the situation of many). Please watch the whole video in caution.
---
【相關課程:所有課程第一章節免費試讀/下載筆記】
IELTS Writing Task 1 全方位奪分精讀:https://mteducationielts.com/course/ielts-writing-task-1/
IELTS Writing Task 2試前必備衝刺精讀:https://mteducationielts.com/course/ielts-writing-task-2/
必背同義詞寶典精讀2.0:https://mteducationielts.com/course/eng-musthave-synonyms/
---
【其他IELTS相關YouTube影片】
IELTS Writing Task 1 Skills:https://www.youtube.com/watch?v=z5vpcD_eWFA&t=614s
IELTS Reading 5個重要小貼士 :https://www.youtube.com/watch?v=j0K8a0sCQms
IELTS Reading T/F/ NG題型攻略:https://youtu.be/ms-cUZ7Whog
---
IELTS英文線上補習平台(免費試讀):https://www.mteducationielts.com/free_resources/
HKDSE線上補習平台(免費試讀):https://www.mteducationhk.com/free_resources/
---
Melody Tam資歷:
- HKDSE 7科5**狀元,包括中英文科均4卷5**,選修科 (Biology, Chemistry, Economics) 分數大幅度拋離5**的最低要求
- 17歲時第一次應考雅思 (IELTS) 便取得滿分9分成績
- 一級榮譽畢業於香港中文大學修讀環球商業學 (Global Business),總GPA達3.9/4.0,曾獲得多個獎學金及入選院長嘉許名單
- 曾於多家金融機構及投資銀行實習,尚未畢業已獲大型美資投行聘請為全職投資銀行分析師 (Investment Banking Analyst)
---
Instagram: melodytamhkdse
Email: admin@mteducationhk.com
WhatsApp (admin): 852 6049 1152
improve synonyms 在 Pin on Z English - Pinterest 的八卦
Improve synonym ! Following is a list of commonly used synonyms for improve in English with useful example sentences and ESL picture to help you enhance your ... ... <看更多>