Although completely banned in Shenzhen, occasionally and in some certain areas you'll see someone taking a chance with a petrol powered scooter/bike... They can be considered the family car in cases like this and yes, even the dog got on as they drove off...
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過5萬的網紅Nourul Depp,也在其Youtube影片中提到,Official website : http://www.nurulwahabdepp.com Follow Nurul Wahab on Instagram | http://instagram.com/nuruldepp Follow NewRules Collection on Instag...
dog petrol 在 大人學 Facebook 八卦
相信大家多多少少都有和外國同事溝通的經驗,也會因此接觸到不同腔調的英文。
如果有天有一個印度同事走到你的位子前面,跟你說了一句印度腔英文。
你能不能聽懂他的意思,然後馬上回應呢?
根據我們長期研究:聽不聽得懂某一種腔調,其實和我們英文好不好沒有太直接的關聯,關鍵反而在於,我們是否熟悉那種腔調獨有的發音規則、用字習慣和文化思維。
我們首先來談談發音規則
當我們在聆聽英文訊息時,會直覺地把聽到的聲音和單字連結在一起,例如聽到 dog 這個聲音,我們就會想到之前背過一個單字叫做 d-o-g,dog 這個單字,然後就會想到狗的意思,把聲音、字形和意義連結在一起。但因為在某個腔調中,d 並不一定會發成ㄉ,g 也不一定會發成ㄍ,跳脫了我們平常熟悉的發音規則,於是我們就沒辦法將聲音和單字正確連結,導致我們不確定對方說的到底是哪個單字。反之,如果我們知道在這個腔調裡面,哪個單字大概會怎麼發音,聽懂的機率就大幅提升了。
再來談談用字習慣
在不同地區說的英文,受到當地環境的影響,難免會有些區域上的差異,這個在語言學上稱為 regional variation。例如:地鐵這個東西,美國人會說 subway,但英國人卻會說 tube。汽油這個東西,美國人會說 gas,但是英國人會說 petrol。
此外,還有些文化甚至會自創新的詞彙,例如:postpone,p-o-s-t-p-o-n-e 這個單字是延後的意思,印度人就自創了一個「prepone」,p-r-e-p-o-n-e 來表示提前的意思。如果不熟悉這些用字的差異,就會常常出現會錯意,甚至完全沒辦法聽懂的狀況了。
最後,文化思維也是影響溝通的重要因素
例如:美國人表達方式比較直接,英國人比較隱晦、迂迴,例如他們說 I’m surprised. 可能不是在稱讚你,而是在反諷你,某個東西做得很糟糕;印度人則不習慣明確表達反對的意見,很少直接跟你說 No!
有時候不同地區也會因為宗教信仰,而避免談論某些議題,或避開某些字詞。如果你能先了解一下對方的文化,在聽懂談話的內容上就有莫大的幫助。
因此,為了讓學員們快速熟悉印度腔,我們特地和專業的口譯 Sonny老師合作,設計了這堂【大人學英文:聽懂印度腔英語的系統化訓練】,在課堂中,老師特別針對用字規則、文化思維、發音規則三個面向帶你了解印度腔,甚至讓你快速應用在商業情境中。
為了讓大家體驗到原汁原味,我們也特地聘請三位來自印度不同城市的講者,為我們錄製練習的素材,讓你能用最接近真實的方式來熟悉印度腔英文。
他們三個人的說話方式各有不同,正好能讓你認識印度腔英文的南腔北調,擴大自己的適應範圍。
此外,這套課程中還會有許多聽力練習,因此建議你在聆聽時,在手邊準備一張紙和一支筆,可以試著記下練習題中的關鍵字,也可以記下聽不太懂的地方,把秒數倒回去多聽幾次。
聽完這套課程,你不僅能更熟悉印度腔英文的發音規則、用字習慣、自創詞語、文化思維,也能更精確掌握商務溝通時的關鍵資訊,例如:數字、電話、地址、型號等等。
這堂課是工作上會聽到印度腔的你,或是未來有機會與世界接軌的你不可或缺的好課!
了解更多
>>https://bit.ly/3f7ygG8
dog petrol 在 Step Up English Facebook 八卦
15 QUY TẮC SỬ DỤNG DẤU PHẨY TRONG TIẾNG ANH
Mục đính chính khi đặt dấu phẩy trong tiếng Anh là làm cho các câu trở nên rõ ràng hơn. Trong một câu có quá nhiều hoặc quá ít dấu phẩy đều làm cho người đọc gặp khó khăn trong việc hiểu hết ý của câu. Vì vậy, trong khi viết, bạn nên lưu ý một số quy tắc sau mỗi khi định đặt dấu phẩy trong câu nhé!
1. Dấu phẩy với các số
- Sử dụng dấu phẩy để phân biệt các số hàng nghìn và hàng triệu: ví dụ 3,460,759. Người Việt sử dụng dấu phẩy để phân biệt các chữ số hàng thập phân nhưng người Anh không sử dụng dấu phẩy mà dùng dấu chấm, ví dụ: $3.49.
- Sử dụng dấu phẩy trước năm nếu ngày tháng được ghi rõ ràng trước đó, ví dụ: April 16, 2003.Tuy nhiên không sử dụng dấu phẩy trước năm nếu chỉ có tháng được nói đến trước đó còn ngày thì không, ví dụ: I was born in May 1972. (Tôi sinh vào tháng năm năm 1972).
2. Dấu phẩy sau lời chào
- Sử dụng dấu phẩy nếu tên người được đặt lên đầu câu. Ví dụ: Greg, can I talk to you for a second? (Greg, tôi có thể nói chuyện với bạn được không?)
- Sử dụng dấu phẩy ở lời chào đầu và cuối thư. Ví dụ: Dear Francis, (Francis thân mến,); Sincerely, (Thân ái,).
3. Dấu phẩy với tên địa danh
- Sử dụng dấu phẩy giữa các địa danh. Ví dụ: Hollywood, Ireland is not as famous as Hollywood, California. (Hollywood, Ireland thì không nổi tiếng bằng Hollywood, California).
- Sử dụng dấu phấy giữa các địa danh khi viết địa chỉ. Ví dụ: His address is 46 Baker Street, London, NW 2LK, Great Britain. (Địa chỉ của anh ấy là số 46 đường Baker, London, NW 2LK, Vương quốc Anh).
4. Dấu phẩy với “please”
Sử dụng dấu phẩy nếu “please” đứng ở cuối câu và không sử dụng nếu nó đứng ở đầu câu.
Ví dụ: Hai câu sau đây đều có nghĩa là: “Làm ơn gửi hộ tôi lá thư”:
• Send me a mail, please.
• Please send me a mail.
5. Dấu phẩy với câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi đuôi
• Sử dụng dấu phẩy sau câu trả lời “yes” hoặc “no”
Ví dụ: Yes, I can help you. (Vâng, tôi có thể giúp bạn).
• Sử dụng dấu phẩy trước câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You are Vietnamese, aren’t you? (Bạn là người Việt Nam phải không?)
6. Dấu phẩy với tính từ
Sử dụng dấu phẩy nếu các tính từ trong câu có vai trò quan trọng như nhau và cung cấp cùng một loại thông tin nhưng không sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ nếu chúng có vai trò quan trọng khác nhau hoặc cung cấp các loại thông tin khác nhau.
Ví dụ:
• It was a cold, windy morning. (Đó là một buổi sáng gió lạnh).
• He was a clever young man. (Anh ấy là một người trẻ tuối thông minh).
7. Dấu phẩy với trạng từ
• Sử dụng dấu phẩy sau các trạng từ như: however (tuy nhiên), in fact (thực tế), therefore (vì vậy), nevertheless (mặc dù vậy), moreover (hơn nữa), furthermore (thêm vào đó), still (vẫn),instead (thay vì), too (nếu too có nghĩa là “also” - cũng)
Ví dụ: Therefore, he didn’t say a word. (Vì vậy, anh ấy không nói gì cả).
Nếu những trạng từ này đứng ở giữa câu, chúng luôn đi kèm với dấu phẩy.
Ví dụ: The thief, however, was very clever. (Tuy nhiên tên trộm rất thông minh).
Tuy nhiên sau các trạng từ như then, so, yet thì bạn có thể tuỳ chọn có hoặc không có dấu phẩy đi kèm.
Ví dụ: So, she entered the house. / So she entered the house. (Vì thế, cô ấy bước vào trong nhà).
8. Dấu phẩy với các dạng liệt kê
Sử dụng dấu phẩy để phân biệt các vật khi liệt kê.
Ví dụ: Old McDonald had a pig, a dog, a cow, a horse. (Ông già McDonald có một con lợn, một con chó, một con bò, một con ngựa).
Trước từ and thì bạn có tuỳ chọn sử dụng hoặc không sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: Old McDonald had a pig, a dog, a cow, and a horse. / Old McDonald had a pig, a dog, a cow and a horse.
Tuy nhiên một khi đã sử dụng các nào thì bạn nên dùng cố định cách đó.
•Không sử dụng dấu phẩy giữa hai vật nếu hai vật đó trong cùng một đơn vị (ví dụ trong cụm “ham and eggs” (trứng đúc thịt) là tên một món ăn thì giữa chúng không được sử dụng dấu phẩy)
Ví dụ: Old McDonald had soup, ham and eggs, and apple pie for dinner. (Ông già McDonald ăn súp, trứng đúc thịt, và một miếng táo trong bữa tối).
•Không sử dụng dấu phẩy nếu tất cả các vật trong khi liệt kê đều được phân cách bởi các từ như and, or, nor, v.v.
Ví dụ:
• Old McDonald had a pig and a dog and a cow and a horse.
• Old McDonald had a pig or a dog or a cow or a horse.
• Old McDonald neither had a pig nor a dog nor a cow nor a horse.
9. Dấu phẩy giữa các mệnh đề chính
- Sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nếu chúng được phân cách bởi các từ như and hoặc but.
Ví dụ: We ran out of fuel, and the nearest petrol station was 5 miles away. (Xe chúng tôi hết xăng, và trạm xăng gần nhất cách đây 5 dặm).
- Sử dụng dấu phẩy để phân cách các phần trong một câu
Ví dụ: She ran down the stairs, opened the door, saw her boyfriend and gave him a kiss. (Cô ấy chạy xuống cầu thang, mở cửa, nhìn người yêu và chạy đến hôn anh ấy)
Nhưng không sử dụng dấu phẩy nếu các phần của câu được nối với nhau bằng từ and hoặc từ but.
Ví dụ: She ran down the stairs and opened the door and saw her boyfriend and gave him a kiss.
10. Dấu phẩy trong câu gián tiếp
- Trong câu gián tiếp, sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề giới thiệu.
Ví dụ: She said, “I was in London last year.” (Cô ấy nói, “Năm ngoái tôi đã ở London).
- Nếu mệnh đề trực tiếp đứng ngay đầu câu thì đặt dấu phẩy ngay trước dấu ngoặc kép cuối cùng, lưu ý không sử dụng dấu chấm ở đây mặc dù chỗ này là hết câu.
Ví dụ: “I was in London last year,” she said.
- Không sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề trực tiếp nếu câu trực tiếp kết thúc bằng dấu hỏi hoặc dấu chấm than.
Ví dụ:
“Were you in London last year?” he asked (nhưng bạn lại có thể nói: He asked, “Were you in London last year?”)
“Great!” she replied. (nhưng cũng có thể nói: She replied, “Great!”)
11. Sử dụng dấu phẩy trong câu điều kiện
Nếu mệnh đề có if đứng đầu câu thì sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề này còn nếu nó không đứng đầu câu thì không cần phải sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: If I go to London, I will visit the Tower. / I will visit the Tower if I go to London.
(Nếu tôi tới Lơndon, tôi sẽ tới thăm tháp đồng hồ).
12. Dấu phẩy trong mệnh đề giới thiệu
Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề giới thiệu nếu mệnh đề này bắt đầu bằng động từ nguyên thể có to, bằng giới từ hoặc bằng danh động từ.
Ví dụ:
- To improve her English, she practiced every day. (Để học tiếng Anh tốt hơn, cô ấy luyện tập hàng ngày).
- Before he went to New York, he had spent a year in Australia. (Trước khi anh ấy tới New York, anh ấy đã ở Úc một năm).
- Having said this, he left the room. (Sau khi nói điều đó, anh ấy rời khỏi phòng).
13. Dấu phẩy khi thêm thông tin bổ sung
• Sử dụng dấu phẩy khi phần thông tin bổ sung không phải là một phần trong câu (tức là nếu bỏ đi thì câu vẫn đầy đủ nghĩa).
Ví dụ: Thank you, ladies and gentlemen, for giving me the opportunity to speak to you today. (Cảm ơn quý vị đại biểu đã cho tôi cơ hội để phát biểu ngày hôm nay).
Chú ý: Tuỳ thuộc vào mức độ quan trọng của thông tin đi kèm mà chúng ta có thể sử dụng dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang. Dấu ngoặc đơn thể hiện thông tin bổ sung đó là thông tin quan trọng. Dấu phẩy thể hiện thông tin đó bình thường, mang tính chất trung lập. Còn dấu gạch ngang thể hiện sự nhấn mạnh.
- Sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ có chứa who và which nếu thông tin trong mệnh đề này là những thông tin không thể thiếu trong câu.
Ví dụ: Her brother, who lives in Chicago, came to see her. (Người anh trai sống ở Chicago của cô ấy đã tới thăm cô ấy).
Không sử dụng dấu phẩy trong câu chứa mệnh đề quan hệ mà nếu thiếu thông tin đó người đọc vẫn có thể hiểu ý của câu, và không sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề có that.
Ví dụ:
- The man who met you yesterday is Mr. Brown. (Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là ông Brown).
- The book that I am reading now is interesting.(Quyển sách mà tôi đang đọc rất hay).
14. Dấu phẩy với ý đối nghịch
Sử dụng dấu phẩy với nghĩa đối lập ngay cả khi chúng được phân tách với nhau bởi and hoặc but
Ví dụ: It was the father, and not the son, who went to the disco every Friday. (Chính là ông bố, chứ không phải cậu con trai, đã tới sàn nhảy vào tối thứ Sáu hàng tuần).
15. Dẩu phẩy là phương tiện để giúp người đọc dễ đọc hơn
- Dấu phẩy được sử dụng để giữ cho cấu trúc câu trở nên rõ ràng hơn, vì thế bài viết cũng dễ đọc và dễ hiểu hơn. Thêm vào đó, khi nhìn vào văn bản, người đọc cũng dễ dàng nhận ra chỗ nào cần dừng hoặc ngắt hơi.
Ví dụ: Above, the eagle flew gracefully through the air. (Trên cao, con đại bàng đang nghiêng cánh bay ngang bầu trời).
- Nếu không không có dấu phẩy, người đọc có thể bị rối trí vì có quá nhiều thông tin và họ không biết thông tin nào đi kèm với thông tin nào. Như trong ví dụ trên, nếu không có dấu phẩy thì người đọc có thể hiểu thành “above the eagle” (phía trên con đại bàng). Tất nhiên, câu sẽ không hiểu theo nghĩa này nhưng người đọc sẽ phải mất công đọc hết cả câu dài mới có thể hiểu được chính xác nghĩa của câu và ý mà tác giả muốn nói. Vì vậy, sử dụng dấu phẩy ở đây là một cách hiệu quả để giúp cho người đọc hiểu thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Chúc các bạn sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh một cách hiệu quả và thành công!
dog petrol 在 Nourul Depp Youtube 的評價
Official website : http://www.nurulwahabdepp.com
Follow Nurul Wahab on Instagram | http://instagram.com/nuruldepp
Follow NewRules Collection on Instagram | http://instagram.com/newrulescollection
Follow Nurul Wahab on Twitter | http://twitter.com/#!/NurulWHB
LIKE Nurul Wahab on Facebook | http://www.facebook.com/pages/Nurul-W...
Nurul Wahab on Blog | http://nurulwahabdepp.wordpress.com/