你聽過循環經濟嗎?美國和台灣可都是循環經濟的先驅喔!例如,美國材料市場計畫 (U.S. Materials Marketplace) 將企業工業廢棄物與其他能將廢棄物用來營利的企業相匹配,這項創舉也為美國材料市場計畫贏得了2016年循環經濟數位創新大獎。台灣工研院最近也宣布,找到百分百回收、再利用廢液晶的方法!為什麼這很重要呢?因為全世界有許多電子產品被丟棄後,直接送進掩埋場或焚化爐;而液晶螢幕中的有毒物質,如果被排放到空氣或土壤水域中就會造成環境汙染。所以台灣工研院真是做出對世界的一大貢獻!讓我們為工研院和許多其他循環經濟的創新者歡呼!一起來看看這項科技新典範:https://ec.ltn.com.tw/article/breakingnews/2855224 #circulareconomy
Have you ever heard of the idea of a circular economy? The United States and Taiwan are both the trailblazers in this field. For example, the U.S. Materials Marketplace matches one business’s industrial waste with other businesses that use it for profit, an innovative service that helped the platform win the 2016 Circular Economy Digital Disruptor Award. Taiwan’s Industrial Technology Research Institute (ITRI) recently announced that it has found a way to fully recycle and reuse the liquid crystal waste in device displays. Why is this important? Find out in this article about how many electronic devices worldwide end up in landfills or incineration plants after being thrown away and how the waste liquid crystal causes environmental pollution if the toxic substances it releases go into the air and leak into soil and water. What a contribution to the world! Hooray for ITRI and the many other circular economy innovators! Learn more about this technology here: https://ec.ltn.com.tw/article/breakingnews/2855224
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「water pollution causes」的推薦目錄:
- 關於water pollution causes 在 美國在台協會 AIT Facebook
- 關於water pollution causes 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook
- 關於water pollution causes 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook
- 關於water pollution causes 在 Bryan Wee Youtube
- 關於water pollution causes 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於water pollution causes 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
- 關於water pollution causes 在 What Causes Water Pollution? | The Dr Binocs Show - YouTube 的評價
water pollution causes 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG IELTS - chủ đề AIR POLLUTION
CAUSES
🎗🎗Human activity
▪️power plants, manufacturing facilities, waste incinerators, furnaces and other types of fuel-burning heating devices (the burning of fossil fuels such as coal, oil, natural gas): nhà máy điện, cơ sở sản xuất, lò đốt chất thải, lò nung và các loại thiết bị đốt nhiên liệu khác (đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt tự nhiên)
▪️agricultural activities (the use of insecticides, pesticides, fertilizers): hoạt động nông nghiệp (sử dụng thuốc diệt côn trùng, thuốc trừ sâu, phân bón)
▪️mining operations: các hoạt động khai thác khoáng sản
▪️deforestation → the need for pastureland and growing fields → the removals of trees: tàn phá rừng → sự cần thiết của đồng cỏ để chăn nuôi gia súc và các cánh đồng trồng trọt → việc chặt cây
▪️waste → landfills → generate methane (greater demand for dumping grounds a significant source of methane production): chất thải → bãi rác → tạo ra khí mê-tan (nhu cầu chỗ đổ rác tăng → là nguồn sản xuất khí mê-tan đáng kể)
▪️population growth, urbanisation: gia tăng dân số, đô thị hóa
Natural causes
▪️Dust: large areas of open land (little or no vegetation) → Wind → create dust storms: Bụi: những vùng đất rộng lớn (ít hoặc không có thảm thực vật) → Gió → tạo ra bão bụi
▪️Wildfires: prolonged dry periods ← season changes + a lack of precipitation: Cháy rừng: thời gian khô hạn kéo dài ← thay đổi mùa + thiếu mưa
▪️Volcanic activity → produce tremendous amounts of sulfur, chlorine and ash products: Hoạt động núi lửa → tạo ra một lượng lớn lưu huỳnh, clo và tro
🎗🎗EFFECTS
▪️Various health problems (reduced lung function, asthma other respiratory illnesses), premature death: Các vấn đề sức khỏe khác nhau (giảm chức năng phổi, hen suyễn các bệnh hô hấp khác), tử vong sớm (chết non).
Environmental effects: Tác động môi trường
▪️damage crops, forests: phá hoại mùa màng, rừng
global warming → rising sea levels, melting of ice air pollution → directly contaminate the surface of bodies of water and soil → kill young trees + other plants: nóng lên toàn cầu → mực nước biển nóng, ô nhiễm không khí tăng → làm ô nhiễm trực tiếp bề mặt của nước và đất → giết chết cây non + cây khác
▪️acid rain → degrade water quality in rivers, lakes and streams, cause buildings and monuments to decays: Mưa axit → làm suy giảm chất lượng nước ở sông, hồ và suối, làm cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá
▪️Animals: exposure to air pollution → birth defects, diseases, and lower reproductive rates: Động vật: tiếp xúc với ô nhiễm không khí → dị tật bẩm sinh, bệnh tật và tỷ lệ sinh sản thấp hơn
🎗🎗SOLUTIONS
▪️adopt laws to regulate emissions: thông qua luật để điều tiết lượng khí thải
▪️take public transportation instead of driving a car: đi phương tiện công cộng thay vì lái xe
▪️ride a bike instead of travelling in carbon dioxide-emitting vehicles: đi xe đạp thay vì đi trên các phương tiện thải carbon dioxide
▪️install pollution control devices: lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm
▪️buy emission allowance: mua hạn ngạch khí thải
encourage the use of environmentally friendly energy sources: khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
▪️raise public awareness through campaigns: nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chiến dịch
▪️replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles: hay thế xe chạy bằng xăng bằng xe không thải khí thải ra môi trường
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-air-pollution/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
water pollution causes 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG IELTS - OVERPOPULATION
1) rapidly growing human populations: dân số tăng trưởng nhanh chóng
2) a population bomb = a population explosion: sự bùng nổ dân số
3) to increase at an alarming rate: tăng ở một mức độ đáng báo động
4) an increase in global birth rates: 1 sự tăng trong tỷ lệ sinh toàn cầu
5) to exceed the carrying capacity of the earth: vượt quá sức chứa của trái đất
6) to put an end to human survival: đặt dấu chấm hết cho sự tồn tại của con người
7) increased demands for water/ food/ fossil fuels/ natural resouces/…: nhu cầu tăng đối với nước/ thực phẩm/ nhiên liệu hóa thạch/ các nguồn tài nguyên thiên nhiên
8) to lead to the depletion of natural resources: dẫn tới sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên
9) to put heavy pressure on water/food supplies: đặt áp lực nặng nề lên nguồn cung cấp nước/ thực phẩm
10) to pose a serious threat to the well-being of planet Earth: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe của trái đất
11) advances in science, technology, medicine, food production/ better medical services/ technological breakthroughs → a increase in life expectancy/ a decline in mortality rates: các tiến bộ trong khoa học, công nghệ, y tế, sản xuất thực phẩm/ dịch vụ y tế tốt hơn/ các đột phá trong lĩnh vực công nghệ → sự tăng trong tuổi thọ/ giảm tỷ lệ tỷ vong
12) to lead to environmental degradation/ air, water pollution/ soil contamination/ global warming/ deforestation/ desertification/ widespread famine/ conflicts and wars/ higher unemployment rates/ higher levels of crime/ other serious social problems: dẫn tới sự suy thoái môi trường/ ô nhiễm không khí, nước/ ô nhiễm đất/ nóng lên toàn cầu/ tàn phá rừng/ hoang mạc hóa/ đói nghèo trên diện rộng/ mâu thuẫn và chiến tranh/ tỷ lệ thất nghiệp cao hơn/ mức độ tội phạm cao hơn/ các vấn đề xã hội khác
13) population control methods: các phương pháp kiểm soát dân số
14) family planning/ limit family sizes: kế hoạch hóa gia đình/ giới hạn kích cỡ gia đình
15) to raise public awareness of … : nâng cao ý thức cộng đồng về …
16) to provide sex education in schools: cung cấp giáo dục giới tính trong các trường học
👉👉👉Bài viết chi tiết kèm Ý TƯỞNG CAUSES + EFFECTS, page mình click link này để xem nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-overpopulation/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
water pollution causes 在 What Causes Water Pollution? | The Dr Binocs Show - YouTube 的八卦
Hey kids, in this video, Dr Binocs will explain, what is water pollution ? what causes water pollution ? how to prevent water pollution ? ... <看更多>