#歷史上的今天
70年前的今天,是全球第一個「國際兒童節」,每一年在各國都有不同的慶祝方式,孩子們也期待在這天收到豐富的兒童節禮物。
不過你知道嗎?這個節日的起源,主要是為了紀念在二戰時期喪命的兒童。
1942年6月9日,希特勒下令進行「利迪策大屠殺」,整個村莊共有340人遇難,其中有88名是兒童……
今天,就讓我們一起來回顧這段歷史吧!
#兒童節 #國際兒童節 #納粹 #德國 #利迪策 #捷克 #Liditz #希特勒 #海德里希 #國際民主婦女聯合會 #WIDF
|六月關鍵字|玩具:你永遠的好朋友 🪀
完整收看☞ bit.ly/tshit-tho-mih-a
訂閱支持故事 ☞ http://bit.ly/storian
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
widf 在 Step Up English Facebook 八卦
Tên viết tắt của các Tổ chức Quốc tế bằng tiếng Anh (1)
· AAPSO - Afro-Asian People's Solodarity Organ : Tổ chức đoàn kết nhân dân Á - Phi
· AAWA - Afro-Asian Writer's Association : Hội nhà văn Á - Phi
· APDC – Asian and Pacific Development Centre : Trung tâm phát triển châu Á Thái Bình Dương
· AIT – Asian Institute of Technology : Viện kỹ thuật châu Á
· AIBD – Asian Pacific Institute for Broadcasting Development : Viện phát triển phát thanh và truyền hình châu Á Thái Bình Dương
· ACCU – Asian Cultural Centre for UNESCO : Trung tâm văn hóa châu Á phục vụ UNESCO
· AL – Arab League : Liên đoàn Ả Rập
· ASEAN – Association of South East Asian Nations : Hội các nước châu Á
· ANZUS – Australia New Zealand, US Pact : Khối Mỹ, Oxtrâylia, NiuDiLơn
· A.F.L-C.I.O – American Federation of Labour and Congress of Industrial Organization : Tổng công hội Mỹ-Tổ chức công đoàn Công nghiệp
· BAD – Asian Development Bank : Ngân hàng phát triển châu Á
· CMEA - Council for Mutual Economic Assistance : Hội đồng tương trợ kinh tế
· CCOP – Committee for coordination for joint prospecting for Mineral Resources in Asian Offshore Areas : Ủy ban phối hợp điều tra tài nguyên khoáng sản ngoài khơi châu Á
· CENTO – Central Treaty Organization : Khối hiệp ước trung tâm (1955) trước kia gồm Thổ, Irắc, Iran và Mỹ
· WFTU - World Federation of Trade Union : Liên hiệp công đoàn thế giới
· WPC - World Peace Council : Hội đồng hòa bình thế giới
· WIDF - Women's International Democratic Youth : Liên đoàn phụ nữ dân chủ thế giới
· IUS - International Union of Student : Hội liên hiệp sinh viên thế giới
· IADL - International Association of Democratic Lawyers : Hội luật gia dân chủ thế giới
· OIJ - Organization of International Journalists : Tổ chức quốc tế các nhà báo
· UN, UNO - United Nations, United Nations Organization : Liên hiệp quốc
6 cơ quan chính của UN:
- General Assembly : Đại hội đồng
- Security Council : Hội đồng bảo an
- Economic and Social Council (ECOSOC) : Hội đồng kinh tế xã hội
- Trusteeship Council : Hội đồng quản thác
- International Court of Justice (IC) : Tòa án quốc tế
- Secretariat: Ban thư ký
-st-