09/04 - KHAI GIẢNG KHÓA HỌC IELTS FOUNDATION 04 - KHÓA HỌC IELTS DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Khóa học IELTS Foundation - khóa học xây dựng nền móng kiến thức tiếng Anh vững chắc phục vụ cho việc học IELTS ở các level trên tại Etrain English Center – tới đây sẽ chính thức được khai giảng vào ngày 09-04-2017 tại Hà Nội. Với 30 buổi học, các giáo viên tại Etrain sẽ gửi đến bạn những kiến thức về từ vựng - ngữ pháp - phát âm mang tính chọn lọc nhất
- Cô Nguyễn Thu Hiền - 2 năm kinh nghiệm dạy IELTS: http://etrain.edu.vn/trung-tam-etrain/doi-ngu-giao-vien/nguyen-thu-hien/
- Cô Đào Lan Anh - 3 năm kinh nghiệm dạy IELTS
http://etrain.edu.vn/trung-tam-etrain/doi-ngu-giao-vien/dao-lan-anh/
Dưới đây là lộ trình 30 buổi học mà học viên sẽ được chia sẻ và áp dụng dưới sự hướng dẫn cực logic và có tính thực hành cao tại Etrain.
Tuần 1: Ôn tập kiến thức về chữ cái và chữ số - giúp bạn thiệu bản thân và nghe Listening Section 1
Buổi 1: Letters
Buổi 2: Numbers
Buổi 3: Numbers
Tuần 2: Nhận diện cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh và những lỗi sai trong phát âm phổ biến nhất của người Việt.
Buổi 4: Phonetics 1
Buổi 5: Phonetics 2
Buổi 6: Phonetics 3
Tuần 3: Từ 12 thì trong tiếng Anh, Etrain đã chọn lọc các thì quan trọng nhất, cùng với các bài tập về nghe nói đọc viết cơ bản và cung cấp vốn từ cho người học.
Buổi 7: Tense 1
Buổi 8: Tense 2
Buổi 9: Vocabulary 1
Tuần 4: Chắc chắn, sau tuần học này bạn sẽ rất chắc về chia động từ đúng thì khi nói và viết.
Buổi 10: Tense 3
Buổi 11: Prepositions of time and place
Buổi 12: Vocabulary 2
Tuần 5: Làm chủ hai cấu trúc rất quan trọng trong tiếng Anh về câu bị động và mệnh đề quan hệ.
Buổi 13: Passive voice
Buổi 14: Relative Clause
Buổi 15: Vocabulary 3
Tuần 6: Học các từ loại trong tiếng Anh và cách ứng dụng từ loại này khi thi IELTS
Buổi 16: Noun and Article
Buổi 17: Verb
Buổi 18: Vocabulary 4
Tuần 7: Tiếp tục các bài học về từ loại và mở rộng vốn từ theo topic, học viên sẽ thấy được tính ứng dụng rất cao trong giáo trình của trung tâm.
Buổi 19: Modal verbs
Buổi 20: Adjective and Adverb
Buổi 21: Vocabulary 5
Tuần 8: Cấu trúc so sánh vốn rất quan trọng trong Writing task 1 và câu điều kiện là điểm mạnh không thể thiếu trong task 2.
Buổi 22: Comparative and Superative
Buổi 23: Conditional
Buổi 24: Vocabulary 6
Tuần 9: Các từ nối quan trọng nhất trong khi viết và nói IELTS sẽ được giới thiệu và ứng dụng trong tuần này.
Buổi 25: Addition and Concession
Buổi 26: Reason and Result
Buổi 27: Vocabulary 7
Tuần 10: Sau khi học cặp từ nối cuối cùng, bạn sẽ được tổng quan lại toàn bộ kiến thức của khóa học và làm bài đánh giá đầu ra cuối khóa
Buổi 28: Purpose
Buổi 29: Summary
Buổi 30: Trial Test
Bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ toàn diện và nền móng, kiến thức cơ bản về IELTS bạn đạt được sau khóa học này đó.
HỌC PHÍ:
✌ 4.000.000VNĐ/khóa học 30 buổi, 75h học. Học phí đã bao gồm giáo trình và toàn bộ tài liệu học tập liên quan.
✌ Đăng ký trước ngày 01/04/2017 học phí chỉ còn 3.800.000 VNĐ
✌ Đăng ký theo nhóm 02 học viên trở lên: 3.700.000 VNĐ/ học viên
Để nhận thông tin chi tiết hơn nữa về khóa học, bạn vui lòng COMMENT SĐT & EMAIL, trung tâm sẽ gửi thông tin khóa học cho bạn.
Hoặc bạn có thể tham khảo và đăng ký ghi danh khóa học tại đây: http://etrain.edu.vn/khoa-hoc-ielts/foundation/
HOTLINE tư vấn trực tiếp: 01666 253 867
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「comparative adverb」的推薦目錄:
- 關於comparative adverb 在 IELTS Thanh Loan Facebook
- 關於comparative adverb 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook
- 關於comparative adverb 在 Bryan Wee Youtube
- 關於comparative adverb 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於comparative adverb 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
- 關於comparative adverb 在 Comparative and Superlative Adverb [Handout Practice] 的評價
comparative adverb 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 八卦
看著三升一暑期班的孩子認真背著Book 1 Lesson 1~4各版本的單字,俐媽相信針對高一第一次段考,威俐英文的寶貝們已經領先一大步了💯💯💯💯
有些孩子對於英文詞性代號還不熟悉,俐媽已經幫大家整理好。去年已經po過「英文詞性代號大全」,現在送上增訂版,大家要趕快記熟,才能制霸高中/職課本及英文雜誌哦!
趕快tag身邊想學好英文的朋友吧!👯♂️👯♀️
————————————
🚀 part of speech 詞類
1️⃣ Nouns: 名詞
(n.C) = countable noun 可數名詞
(n.U) = uncountable noun 不可數名詞
(n.) = (n.U & n.C)不可數名詞或可數名詞
(n.S) = singular noun單數名詞
(n.Pl) = plural noun複數名詞
(n.C常Pl) = countable noun that is usually plural 可數名詞一般用複數
2️⃣ Verbs: 動詞
(vt.) = transitive verb 及物動詞
(vi.) = intransitive verb 不及物動詞
(v.) = both (vt. & vi.) 及物動詞或不及物動詞
3️⃣ Others:
(a.)= adjective 形容詞
(adv.) = adverb 副詞
(prep.) = preposition 介詞
(conj.) = conjunction 連接詞
(intjn.)/(int.) = interjection 感嘆詞
(prefix) 字首
(root) 字根
(suffix) 字尾
(ph.)/(phr) = phrase 片語
(aux.) = auxiliary 助動詞
(pron.) = pronoun 代名詞
(abbr.) = abbreviation 縮寫
(p.p.) = past participle 過去分詞
(art.) = article 冠詞
(det) = determiner 限定詞
(C.) = complement 補語
(euph) = euphemism 委婉之詞
(lit) = literary 文學用語
(pass) = passive 被動
(fml) = formal 正式用法
(infml) = informal 非正式用法
(sl) = slang 俚語
(compar) = comparative 比較級
(superl) = superlative 最高級
(AmE) = American English 美式英文
(BrE) = British English 英式英文
(D.O.) 直接受詞 = direct object
(I.O.) 間接受詞 = indirect object
& = and
esp = especially 尤其
e.g. = exempli gratia = for example 舉例
c.f. = confer = compare 比較
etc. = et cetera 等等
———————————————
#俐媽英文教室 #林俐 #辣媽英文天后 #Carol #威俐英文 #台大補習班 #partofspeech #abbreviation #learnenglishwell
comparative adverb 在 Comparative and Superlative Adverb [Handout Practice] 的八卦
Dec 21, 2021 - This product had two full pages of multiple rules adverbs. Students will be given a chart to complete the comparative and superlative forms ... ... <看更多>