親子共讀的快樂時光!👩👧👦📚
不要以為Diary of a Wimpy Kid 「葛瑞的冏日記」是童書,它也是美國中學生的課外讀物,是所有人的共同回憶!而適合美國中學生的單字質量,就是適合台灣的高中生,更何況,我們也正處在青春期呢😉😉
俐媽,也還處在後青春期呦🤪🤪🤪
👦🏻 Diary of a Wimpy Kid 「葛瑞的囧日記」5—青春期了沒?
⚠️EEC選字:
• concerned (a.) 擔心的(about N)
• accurate (a.) 精確的
• translate (v.) 翻譯(A into B)
• assembly (n.) 集會
• suspicious (a.) 懷疑的🤨
• transformation (n.) 轉變
• access (n.) 使用的機會
❗️英模選字:
• invest (v.) 投資
• autobiography (n.) 自傳
• puberty / adolescence (n.) 青春期
• obligation (n.) 義務
• discriminate (v.) 歧視
• stimulate (v.) 刺激
• auditorium (n.) 禮堂
• immaculate (a.) 無瑕疵的
• confiscate (v.) 沒收;充公
• juvenile (a.) 青少年的👧🏻
• obnoxious (a.) 令人不快的
• amnesia (n.) 失憶症😳
🔢 數學用字:
• geometry (n.) 幾何學
• algebra (n.) 代數
🌡 科學用字:
• zygote (n.) 受精卵
• chromosome (n.) 染色體
• pediatric (a.) 小兒科的
👩🏻⚕️ 牙科用字:
• floss (v.) 使用牙線
• root canal (n.) 根管治療
• abscess drainage (n.) 膿腫引流
• denture (n.) 假牙
• molar (n.) 臼齒
✳️ 日常生活實用單字:
• jinx (v.) 觸霉頭
• crony (n.) 密友
• lackey (n.) 馬屁精
• freckle (n.) 雀班
• detention (n.) 留校查看
• paranoid (a.) 神經兮兮的
• fart (v.) 放屁💨
• gag (v.) 作嘔🤮
• shuffle (v.) 洗牌
• spank (v.) 打屁股
• backstab (v.) 陷害
• remote (n.) 遙控器
• guidance counselor 輔導老師
• zit / pimple (n.) 青春痘
• antibacterial wipe (n.) 抗菌溼紙巾
• hemorrhoid (n.) 痔瘡
👁🗨 實用片語:
• have a fit 震怒🤬
• go bananas 發瘋
• in store 很可能發生
• for the record 鄭重聲明
• turn in 自首
• cater to N 迎合
• get the hang of it 熟能生巧
• chime in 插嘴
• get under sb’s skin 激怒某人
• in the nick of time 及時
🤟🏼 還有好多好棒的內容+值得學習的用字及表達法,一起來讀!讓你的英文不再囧囧的👍🏼👍🏼
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「adolescence puberty」的推薦目錄:
- 關於adolescence puberty 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook
- 關於adolescence puberty 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook
- 關於adolescence puberty 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook
- 關於adolescence puberty 在 Bryan Wee Youtube
- 關於adolescence puberty 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於adolescence puberty 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
adolescence puberty 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 八卦
哇!
感謝景超老師贈熊,豪可愛哦!
想像一下這隻熊如果會說話,而且是滿口dirty word,還會吸毒、飆車、酒駕、打架滋事⋯⋯😱😱,會是什麼樣子?
威俐英文暑期課第一堂明天開跑,
聽俐媽的敘述,
就不難猜到聽力測驗的內容是什麼了😉
另外,
我們還有「青少年次文化」的閱讀主題喔,
大家一起分享青少年喜愛的Youtuber、流行網路用語、日韓明星⋯⋯
不僅如此,
我們還要征服高中界的文法魔王—分詞構句,
順便來聽聽俐媽那個年代的流行是什麼,
保證笑掉你們的大牙🤣🤣🤣🤣🤣~
哪裡可以找到俐媽的暑期第一堂課?
💙 站前教室:
暑B (6/24 三) 下午2:00~5:20
暑D (6/28 日) 下午2:00~5:20
暑F (7/02 四) 下午2:00~5:20
🧡 師大教室:
剛好沒有配到第一堂,
俐媽之後堂次再出現😊呦!
❤️ 板橋教室:
暑B (7/05 日) 下午1:40~5:00
————————————————————
🆙 俐媽英文教室—暑期班Class 1:
🐻 subculture (n.) 次文化
🐻 teenager/ adolescent (n.) 青少年
🐻 teens/ puberty/ adolescence (n.) 青春期
🐻 pastime (n.) 休閒活動
🐻 strike a chord with... 引起共鳴
🐻 peer (n.) 同儕
🐻 a sense of belonging (n.) 歸屬感
🐻 subscribe to N 訂閱
🐻 popularity/ prevalence (n.) 人氣
🐻 filthy language (n.) 髒話
🐻 provoke (v.) 激起;挑釁
🐻 street dance (n.) 街舞
🐻 attract (v.) 吸引
🐻 tendency (n.) 趨勢
🐻 inclination (n.) 傾向
🐻 generation gap (n.) 代溝
🐻 Internet/Net/cyber celebrity (n.) 網紅
🐻 teenfluencer (n.) 有影響力的青少年or對青少年有影響力的人
🐻 netizen (n.) 鄉民
🐻 troll/hater (n.) 酸民
🐻 social justice warrior (n.) 正義魔人
🐻 Internet/cyber warrior (n.) 網軍
🐻 pityseeking (n.) 討拍
🐻 meme (n.) 迷因
🐻 go viral (v.) 爆紅;瘋傳
🐻 phubber (n.) 低頭族
————————————————————
👋🏼👋🏼快來上課,錯過可惜!
.
#俐媽英文教室
#俐媽英文教室網路篇
#俐媽英文教室青少年次文化篇
#威俐英文暑期課
#台大明明很有趣
#台大明明超吸睛
adolescence puberty 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 八卦
#DailyVocab MỖI NGÀY HỌC 1 TỪ MỚI IELTS
Từ hôm nay: precious memory /ˈpreʃ.əs ˈmem.ər.i/ (noun)
👉 Ai muốn học từ vựng mới mỗi ngày, để lại 1 <3 điểm danh nha :D
❌ MỘT SỐ TỪ VỰNG NÊN NHỚ nếu gặp topic "Childhood Memory"
✦ UPBRINGING – nuôi dưỡng – Cách nuôi dạy trẻ
✦ BRING UP/BROUGHT UP - nuôi nấng / nuôi nấng - quá trình nuôi dạy một đứa trẻ
✦ HAVE GOOD MANNERS - có cách cư xử tốt - lịch sự và cư xử đúng mực
✦ LASTING IMPRESSION - điều gì đó ảnh hưởng sâu sắc đến bạn
✦ TAKES ME BACK - làm cho tôi nhớ lại một cái gì đó từ quá khứ
✦ BE BORN AND RAISED/BRED IN OXFORD; INTO A WEALTHY/MIDDLE-CLASS FAMILY: sinh ra và lớn lên ở Oxford; trong một gia đình giàu có/trung lưu
✦ HAVE A HAPPY/AN UNHAPPY/A TOUGH CHILDHOOD: Có một tuổi thơ hạnh phúc/bất hạnh/khó nhọc
✦ GROW UP IN A MUSICAL FAMILY/AN ORPHANAGE; ON A FARM: lớn lên trong một gia đình âm nhạc/ở cô nhi viện; ở một trang trại
✦ BE/GROW UP AN ONLY CHILD 😊 WITH NO BROTHERS OR SISTERS): Là con một (không có anh/chị em)
✦ REACH/HIT/ENTER/GO THROUGH ADOLESCENCE/PUBERTY: Đến tuổi thiếu niên/dậy thì
✦ BE IN YOUR TEENS/EARLY TWENTIES/MID-TWENTIES/LATE TWENTIES: Ở tuổi thiếu niên/khoảng 20/ khoảng 25/ gần 30
✦ UNDERGO/EXPERIENCE PHYSICAL/PSYCHOLOGICAL CHANGES: Trải qua những thay đổi cơ thể/tâm lí
✦ GIVE IN TO/SUCCUMB TO/RESIST PEER PRESSURE: Chịu/ảnh hưởng bởi những áp lực từ bạn bè cùng trang lứa
✦ ASSERT YOUR INDEPENDENCE/INDIVIDUALITY : Khẳng định sự độc lập/cái tôi cá nhân
-\-\-\-\-\-\-\-\-
❌ 1 SỐ CÂU HỎI IELTS ĐỂ CÁC BẠN CÓ THỂ GẶP NHƯ:
❓ DID YOU HAVE A HAPPY CHILDHOOD?
❓ WHAT PART OF YOUR CHILDHOOD DO YOU REMEMBER MOST?
❓ WHAT MAKE A HAPPY CHILDHOOD?
❓ WHAT WOULD YOU LIKE TO CHANGE ABOUT YOUR CHILDHOOD?
❓ WHAT IS YOUR MOST VIVID CHILDHOOD MEMORY?
Ký ức tuổi thơ sống động nhất của bạn là gì?
❓ ARE YOU STILL IN TOUCH WITH YOUR CHILDHOOD FRIENDS?
Bạn vẫn còn liên lạc với những người bạn thời thơ ấu của bạn?
❓ WHAT WAS YOUR FAVOURITE TOY WHEN YOU WERE A CHILD?
Đồ chơi yêu thích của bạn khi còn nhỏ là gì?
Thời thơ ấu là một trong những chủ đề IELTS khá phổ biến và bạn có thể được hỏi về những kỷ niệm thời thơ ấu bao gồm những ý tưởng như tình bạn và sở thích, cũng như những câu hỏi khó hơn về thời thơ ấu nói chung.
Lưu lại bài này về tường nhà bạn để luyện hết loạt vocab/cụm từ ở trên, gặp topic này thì ''xử ngon ơ'' nha :D
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\
IELTS Fighter - Trung tâm Luyện thi IELTS Số 1 Việt Nam
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
👉 CHẤM (.) phía dưới
👉 Hoặc đk tại bit.ly/2IiEOU2 để được tư vấn lộ trình IELTS miễn phí
adolescence puberty 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube 的評價

adolescence puberty 在 The Growing Child: Adolescent 13 to 18 Years - Johns ... 的相關結果
Adolescence is a time for growth spurts and puberty changes. An adolescent may grow several inches in several months followed by a period of very slow growth, ... ... <看更多>
adolescence puberty 在 Puberty and Adolescence - FlexBooks 2.0 的相關結果
Puberty is the stage of life when a child becomes sexually mature. Puberty lasts from about 12 to 18 years of age in boys and from about 10 to ... ... <看更多>
adolescence puberty 在 Puberty and adolescence - UF Health 的相關結果
Puberty is the time in which a child's sexual and physical characteristics mature. It occurs due to hormone changes. Adolescence is the ... ... <看更多>