https://www.cdkeys.com/…/animal-crossing-new-horizons-switc…
Animal Crossing: New Horizons กำลังลดราคาใน cdkeys เหลือ $48.19 ประมาณ 1560 บาท (ยังไม่รวมค่าธรรมเนียมธนาคาร)
.
รายละเอียดเพิ่มเติมดูที่หน้าร้านค้า
https://www.cdkeys.com/…/animal-crossing-new-horizons-switc…
.
อนึ่ง Nintendo Switch EU (วิธีใช้คีย์คือ เปลี่ยน Region/Country ในบัญชีบนเว็บไซต์ Nintendo.com ก่อนเป็นประเทศในโซนยุโรป แล้ว Login eShop บนเครื่อง Switch แล้วค่อยกด Redeem Code อย่าลืมจำด้วยว่าเปิดใช้ในประเทศไหน เพราะเหรียญทองจะค้างในประเทศที่เราเปิดใช้งานคีย์เกมด้วย)
.
อสอง วิธีรับคีย์คือ เมื่อซื้อแล้ว จะมีอีเมล์ Order Confirm เข้ามา ให้กด Download Link ด้านใน แล้วจะมีการขอเบอร์มือถือ เมื่อใส่แล้วให้กด Send SMS จากนั้นนำ Pin 4 หลักที่ได้จาก SMS ไปใส่แล้วกด Verify ก็จะได้รับคีย์ไปรีดีมเล่นตามปกติ (กรณีใส่เบอร์มือถือแล้ว SMS ไม่ส่งมา ให้เปลี่ยนเบอร์)
.
อสาม โซนออสเตรเลียตอนนี้ราคาอยู่ที่ 1680 บาท แล้ว ส่วนแบบแผ่นตอนนี้น่าจะอยู่แถวๆ 2100 บาท ครั้งนี้ของ cdkeys ถูกกว่าพอสมควร
.
เกมดีราคาถูกแบบนี้
ไม่สอยได้ไงพี่น้องงงงง
https://www.cdkeys.com/…/animal-crossing-new-horizons-switc…
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-
Steam Wallet, Battle.net Code, PSN ซื้อง่าย ได้โค๊ดทันที >> GGKeyStore.com
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-
Humble Choice ประจำเดือน พ.ค. จ่าย $15 เลือกรับสตีมคีย์ Jurassic World Evolution, XCOM 2, Rise of Industry, NEOVERSE และอื่นๆ ดูที่นี่ - http://bit.ly/2KA2c0c
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過35萬的網紅Uni Fit & Tall,也在其Youtube影片中提到,Miranda Kerr là siêu mẫu người Úc nổi tiếng qua show thời trang Victoria Secret. Mặc dù 34 tuổi nhưng sở hữu vẻ đẹp đáng ngưỡng mộ. Cây cỏ xinh tươi ...
67 country code 在 Step Up English Facebook 八卦
187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
67 country code 在 JUBI Facebook 八卦
超蟹怪獣【The Gigantic Crab Kaiju】灰藍澤蟹 Ver.
One up.6th anniv exclusive 6周年 記念販売品
< 通信販售 > 台灣區少量販售
欲購買請來信 jubiyangart@gmail.com
請複製並填妥以下資料
主旨:「超蟹怪獣【The Gigantic Crab Kaiju】灰藍澤蟹 Ver.」
收件人姓名:
電話:
郵遞區號:
收件地址:
匯款帳戶後5碼:
-----------------------------------------------------------
定價 : NT4200 + 運費80
總金額 : NT4280
玉山銀行
代碼:808
帳號:0532979219053
🦀訂單成立以匯入帳款為準🦀
🦀請物必立即完成匯款動作🦀
※ 資料請審慎填寫,如核對有誤,將可能刪除訂單。
※ 台灣地區不接受信用卡與PAYPAL支付。
-----------------------------------------------------------
※ 請注意! 照片可能與實際商品略有不同
拍攝或螢幕顯示中,顏色難免有所誤差。
※ 商品為軟膠材質 ( Soft Vinyl )
請勿放置於日光照射處或鹵素燈下
避免造成變質損毀等情況。
※ 本商品售出後將不做任何保固。
-----------------------------------------------------------
Mail Order For oversea customers
E-mail title should be the
"The Gigantic Crab Kaiju - One up.6th anniv exclusive."
Name :
Telephone number :
Postal code :
Country :
Address :
Paypal account :
$150USD + worldwide Shipping $25USD
Total $175USD
Payment will take place through PayPal.
We paypal account : jubiyang@yahoo.com.tw
🦀Must pay immediately🦀
Thank you very much!
-----------------------------------------------------------
※Actual product May slightly different from the image.
※Because of nature of the material,
a small scar and friction scratch are sometimes left
on the body.
Unbox Industries #UNBOX
楊啾比 (Jubi Yang) #JUBI #ジュビ
#超蟹怪獣 #Thegiganticcrabkaiju #チョウカニカイジュウ
#toys #sofubi #vinyltoy #sofubitoys #softvinyltoy #Gigantic
#Crab #kaiju #怪獣 #怪獣ソフビ #ソフビ #designervinyl
#oneup #oneuptoy
67 country code 在 Uni Fit & Tall Youtube 的評價
Miranda Kerr là siêu mẫu người Úc nổi tiếng qua show thời trang Victoria Secret. Mặc dù 34 tuổi nhưng sở hữu vẻ đẹp đáng ngưỡng mộ.
Cây cỏ xinh tươi nhờ phân bón, nước tưới thì con người cũng thế nhé. Dinh dưỡng quyết định tất cả.
--------------------------------
Thực phẩm tăng cơ giảm mỡ, quần áo tập gym: http://bit.ly/2A4gjW3. ( Ship trực tiếp từ UK qua Việt Nam!)
Từ ngày 23/12 – 27/12:Giảm giá toàn bộ sản phẩm, lên tới 50% tại giá sán phẩm (price was – price now)Giảm thêm 30% tại giỏ hàng khi nhập mã “NHINHI”.2 Quà Tặng (1 Bình nước và dự kiến một túi Creatine 250g – có thể thay đổi)
--------------------------------------
Đồng hồ DW: http://bit.ly/2mYcRYq.
SALE 10% khi mua 2 món. Code: "NHINHI" để giảm thêm 15%.
---------------------------------------
Mỹ phẩm Hàn Quốc giảm tới 60% từ ngày 26/12 - 31/12 : http://bit.ly/2C4A9SH. Code: AFFWISH05 để được giảm thêm 5%.
(SHIP TOÀN THẾ GIỚI DW & mỹ phẩm)
Ủng hộ quỹ " Phụ nữ tiến bộ" của Nhi 80% và kinh phí cho Nhi làm video 20%: http://bit.ly/2BmD4Cd
————————————
Q&A:
Tên đầy đủ? Full name ?
Phan Nữ Uyên Nhi
Ngày sinh? DOB ?
01/05/1993
Chiều cao , cân nặng ? Height ? Weight ?
1m68 52kg
Ngành học bậc học ? Your course ?
Thạc sỹ Kế toán ( Master of business in Accounting )
Du học tại ? Study in which country ?
Melbourne, Australia
————————————
NGUỒN:
Canon power shot N2 ( quay phim )
Imovie ( edit video )
DINH DƯỠNG 70% quyết định sức khoẻ và vóc dáng: http://bit.ly/2nYZ6sJ
TẬP LUYỆN TẠI NHÀ - cùng Nhi đồng hành tập mỗi ngày với chi phí 0đ: http://bit.ly/2Bj06xA
MẸO VẶT LÀM ĐẸP & CUỘC SỐNG từ NHI: http://bit.ly/2ju3DOs
DU HỌC & HỌC TIẾNG ANH : http://bit.ly/2j0Z8ve
VIDEO THƯỜNG NHẬT của NHI bánh bèo : http://bit.ly/2AiAkX6
------------------------———
MXH ( SOCIAL MEDIA )
http://bit.ly/2zxiSgh
http://bit.ly/2juM1lF

67 country code 在 Does * 67 work on international calls? - YouTube 的八卦
00:00 - Does * 67 work on international calls?00:37 - Does * 67 work on long distance calls?01:15 - Which country code is + 67 ?01:47 - How do ... ... <看更多>