[冇咗10%資產!]冇事嘅。你買股票,美股一個月都跌兩三成啦。你死咗未丫?
1. TL:DR- 檔嘢100億book value,冇乜負債,但33億市值。公司就不停回購,幾時賣盤/私有化?
2. 其實呢隻嘢寫過幾次。可以睇medium(https://bit.ly/2WGd7uX)。仲好得閒睇埋香港人壽賣盤撻Q嘅,可以睇返舊post(https://bit.ly/3cGQYlB)(https://bit.ly/2TeGMt7)(https://bit.ly/2LCRw0c).最尾嗰篇有講埋孔令成的說。
3. 哈哈哈,如果我真係仲做緊分析員,應該真係會寫「香港巴郡」。實不相瞞N年前我都真係工作上寫過亞洲金融(662)(*)嘅報告,可惜當年諗唔到呢啲題。
4. 事實,如果知662係做乜生意嘅,咁出盈警真係完全唔意外。我甚至懷疑股價會唔會隊at all(寫嗰時係週末,未開市)。不過股價其實今年跑贏大市的說。過去幾年就……睇你咩位買咯
5. 講返,公司業務,幾簡單下。自從亞洲商業銀行都冇埋(都冇咗好多年),公司本業就差不多只做保險。仲要差不多全部係non life,GI.人壽呢?就冇自己做,係入股其他公司。包括大陸嘅人保壽險(PICC下面嘅壽險,不大,但中國太大了,計埋662度都幾係嘢),同埋之前幾乎賣但又冇賣到嘅香港人壽—同永亨上商創興永隆之類合營的。
6. 公司自己業務,極簡單,就係非人壽嘅保險,車保醫險勞保之類嘅東西。特色係乜?一般年年清,同人壽唔同,變咗就冇咩embedded value 呀,asset mismatch之類嘅麻煩嘢
7. GI業務,都幾易解。收你保險金,然後賠畀你。咁簡單。呢個差價就係承保利潤。但有時可以係負數(662冇乜見,但大陸啲公司周不時有),而呢堆嘢亦未計公司交租呀坐冷氣房班友要出糧呀之類。
8. 當中仲有乜?就係好似巴郡咁,投資嘛!保險公司就係咁嘅一回事,收你保險金,賠畀人,中間就拎咗你啲錢去投資,唔深啦下話?投資嘅嘢很多,除咗上面講,香港人壽,人保壽險,仲有銀聯信託,泰國康民醫院(medical tourism),盤谷銀行,仲有啲新嘅fin tech乜鬼。當然簡單收下息亦都係投資。
9. 所以,股市咁情況,梗係盈警啦,唔使多講。特別係GI嘅,年年清嘛,咁你唔會買啲幾十年嘅債券,一般都係短期投資,股票會多,就更加受市況影響。事實662發親盈警都係啲大股災之後。例如2008,2018之類。十分正常
10. 今次預輸錢,但冇講幾多。不過仲有講,個總資產跌咗10%以內—就當10%啦下(如果係5%就會寫5%以內啦)。另外亦有理由相信最近反彈返,跟市啫,但就當10%
11. 嘩,如果係銀行呢,其實就好大鑊的說。因為銀行係高度槓杆嘅,講過無數次,左手交右手,中間濕下手。中銀香港(2388)之類,差不多一蚊股東資金做十蚊生意。10蚊asset,1蚊股東資金,9蚊負債。Asset跌10%你就已經成個股本wipe out 了,資不抵債。化學?金融海嘯前其實講緊十幾廿倍,鬼佬行幾十倍都有,所以asset跌幾個%就反底
12. 但銀行畢竟唔同,啲貸款唔會忽然間冇咗10%,加上平時有撥備,加上唔係所有資產都係貸款。保險公司就唔同了,真係可以多數資產係投資,咁冇咗10%有幾奇?你見美股一個月都跌兩三成。
13. 幸好,保險公司就唔會咁大槓杆。662講緊103億股東資金(Book value),45億負債,148億資產咁咯。咁你所謂資產冇10%,即係冇15億,咁去個book value,冇咗15%左右咯。食得起。
14. 公司一向都穩健,金融海嘯當然都中招,蝕咗8億—當年海嘯前先50億book咋下。但打後,而家你見到,book value已經一個開,103億。都話世界係進步,企業係成長的。陳智思呢檔嘢未必係一流企業,但都見到係咁。近年每年都有3/4億純利。你估容易?
15. 好啦,另外講返,其實講咗好多年,大折讓嘛。33億市值,但book value 103億。我當你盈警講蒸發晒10% asset落晒book(應該冇咁多),減多15億都仲有88億。33億市值喎
16. 當然好多公司都大折讓,隨手都一大堆。但保險公司有啲唔同,因為asset差不多全部係金融嘢—絶大部份都mark to market,亦都唔多存在好似啲機械呀咁年年depreciation.照計你見到盤數嘅東西,就幾接近實際真係清盤出街嘅價值。
17. 當然唔係話會清盤(你清佢都未清),但,私有化呢?賣盤呢?就有可能了。雖然,其實都講咗十幾廿年。係咁架啦,炒呢啲梗係要有無比耐性。你係畢菲特嘛,唔係咩?
18. 講多樣,公司係不停咁回購嘅。舊年就回購咗差不多1%嘅股票,其實自金融海嘯以嚟,個股本已經縮咗7%。
19. 當然啦下,隻嘢係悶到七彩的。唔知等到幾時。
20. 講開又講,原來有日本仔股東的說。不過我都唔記得幾時埋咗枱,損害保險日本興亞.
(*)講過多次但都講返,泰國嘅電話country code 正係66。曼谷地區就係2.陳智思家族泰國華僑嘛
———————
版務:收費專欄已推出,支持埃汾高質文章。幾舊水睇三個月,一星期三篇
請去呢度訂:bit.ly/2wVXndj
課程編號填: CC01
科咗水後後有Login及Password畀你
逢一三五入去 homebloggerhk.com (見到就睇到《事先張揚》),亦睇得返以前嘅文。一般我都係會黃昏出文嘅。
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過126萬的網紅Changmakeup,也在其Youtube影片中提到,∞ PRODUCTS MENTIONED ∞ ♥ Tonymoly Peach Anti-Aging Hand Cream http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1022414244 ♥ Juju Moisture Aloe Toner (Smooth...
66 country code 在 Step Up English Facebook 八卦
187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
66 country code 在 國發會 Facebook 八卦
【#2030雙語國家政策 #交通部篇】
從外太空管到陸海空,這陣子 交通部 辛苦了~
針對受疫情首當其衝的運輸及觀光業,交通部積極因應協助。
那你知道他們又如何響應「2030 雙語國家政策」嗎?
✅推動App雙語化
各大交通APP如高速公路1968APP、中央氣象局-生活氣象、桃園國際機場Taoyuan Airport、高鐵T Express 行動購票等皆完成雙語化;更預計建置「計程車及公路客運駕駛人常用英語文句App」讓職業駕駛人英語力100分!
✅推動雙語車站
2019 年以臺鐵板橋站作為示範車站推動雙語化,包括網頁和指示指標雙語化、設置雙語小天使提供定點及走動式諮詢服務、設置雙語友善售票窗口,並於車站增加QR-code 方便民眾查詢鐵道旅遊及票券資訊,也推動相關措施持續強化員工英語能力。
✅雙語廣宣規劃
適時以雙語宣傳活動、服務或發布雙語新聞摘要;並規劃於ICRT英語廣播電台撥放交通宣導廣告。
#雙語編碎碎念
運輸和觀光是最貼近大眾生活的一部分,也是國家的門面,不international怎麼行呢!
希望疫情過後,能在台灣看到越來越多的外國旅客!
───
The Ministry of Transportation and Communications has a lot of responsibilities!
The main ones are transportation and tourism.
What is the MOTC doing to help out these industries?
Bilingual Apps
The Highway Bureau’s, CWB’s, Taoyuan Airport’s, and TSHRC’s apps are all already bilingual. An English teaching app for taxi and long-haul bus drivers will make for a complete English transport environment.
Bilingual Stations
The TRA Banqiao station was chosen in 2019 to be the model bilingual station, with bilingual web site and signage. Bilingual staff can answer questions, and the ticketing window is also bilingual-friendly. QR codes have been posted in the station to give travelers information about railroad tourism and pricing. Measures have also been introduced to improve the English abilities of station staff.
Bilingual Broadcast Plan
The MOTC is promoting activities and services and publishing bilingual news summaries. As part of that effort, the MOTC is teaming up with the English-language ICRT radio station to broadcast transportation announcements.
These measures will make it easier for foreign visitors to get around the country.
66 country code 在 Changmakeup Youtube 的評價
∞ PRODUCTS MENTIONED ∞
♥ Tonymoly Peach Anti-Aging Hand Cream
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1022414244
♥ Juju Moisture Aloe Toner (Smooth) [200ml]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1023566995
♥ Eyelash Glue in Transparent [5ml]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1023794971
♥ Wonder Eyelid Tape (Extra) [100 pcs]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1023815718
♥ Petite Bunny Gloss Bar (#04 Juicy Cherry) [2g]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1030425308
♥ Etude House Color My Brows (#01 Rich Brown) [4.5g/0.15oz]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1030425308
♥ Etude House Lip & Eye Remover [100ml]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1032471296
♥ Annie's Way Arbutin + Hyaluronic Acid Brighting Jelly Mask [250ml]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1035647715
♥ IOPE Air Cushion XP SPF 50+ PA+++ Mirror Case with Refill (C 21 - Cover Vanilla)
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1036092542
♥ Innisfree It's Real Squeeze 10-Piece Variety Mask [10 pcs]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1036757837
♥ Princess Eyelash Step 3 & Step 4 [Long Lash 03]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1038874490
♥ Eyelash #109 (5 pairs) [5 pairs]
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1038971289
♥ Innisfree Cream Mellow Lipstick [No.7-Cherry Red] and No.8 Watery Red
http://www.yesstyle.com/en/info.html/pid.1039404899
YesStyle: http://www.yessyle.com (Up to 80% off Cyber Monday Sale until Dec. 6)
Extra 15% off coupon code: CYBER15
--------------------
∞ CONNECT WITH ME ∞
Business inquiries: meet@changmakeup.com
Blog: http://www.changmakeup.com
FB: http://www.facebook.com/changmakeup
Instagram: http://instagram.com/changmakeup
--------------------
∞ FAQ ∞
♥ What camera are you using?
Canon Rebel T4i (it's discontinued, but the t5i I linked below is quite similar)
http://bit.ly/1Jxdnzr
Sony a5100
http://bit.ly/1Jkz5Fw
♥ Where are you living?
Pennsylvania, US
--------------------
∞ MUSIC ∞
Same Girl - Kalle Engstrom
66 country code 在 Telephone numbers in Thailand - Wikipedia 的相關結果
^ "Thailand (country code +66) Communication of 11.VII.2021". International Telecommunications Union (ITU). National Broadcasting and Telecommunications ... ... <看更多>
66 country code 在 66 Country Code - Thailand Phone Code 0066 - How To Call ... 的相關結果
66 is the country calling code for Thailand. Thailand is a country on the continent of Asia. The capital city of Thailand is Bangkok. ... <看更多>
66 country code 在 Thailand Country Code +66 的相關結果
This page details Thailand phone code. The Thailand country code 66 will allow you to call Thailand from another country. Thailand telephone code 66 is dialed ... ... <看更多>