187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
同時也有4部Youtube影片,追蹤數超過239萬的網紅Peaceful Cuisine,也在其Youtube影片中提到,Enjoy banana granola recipe ;) Excalibur 5 Tray Dehydrator / 3526TB http://amzn.to/1ZUEnNR (US) エクスカリバー ディハイドレーター(食品乾燥機) http://bit.ly/1SLyYJC (JP)...
+59 country code 在 Emcee Ruby Lai Facebook 八卦
Guess which country I'm going next?
Australia🇦🇺? Hong Kong🇭🇰? Taiwan🇹🇼? Japan🇯🇵?
Finally got my Deluxe Scratch Map from PTT Outdoor - Malaysia's Leading Online Outdoor Sports Equipment Company.
Now I can mark down the countries I been to!
Get yours at PTT Outdoor with my coupon code [RUBY5OFF] to get RM5 discount and free postage within Malaysia!
➡️www.pttoutdoor.com⬅️
#pttoutdoor #begreatbeoutdoor #scratchmap
#Raintreeruby #love #life
+59 country code 在 Trần Trinh Tường Facebook 八卦
🎉 CÂU LẠC BỘ TUẦN NÀY CÓ GÌ HOT?
SEC Christmas - Christmas is coming to Simple English...
Các bạn ơi! Noel năm nay các bạn đã có dự đi đâu chơi chưa?
Không khí Noel đã tràn ngập khắp mọi nơi và đã lan tỏa đến Simple English rồi. Thầy cũng nôn nao quá, và để chào đón một mùa noel thật vui nhộn nhưng vẫn không quên nhiệm vụ học Tiếng Anh, Simple English tổ chức buổi party “CHRISTMAS NIGHT” vào chủ nhật tuần này.
Hứa hẹn một buổi party thật náo nhiệt, không chỉ được chơi trong không khí noel mà lồng ghép vào trò chơi, các bạn còn được học Tiếng Anh nữa. Hãy đến và “Join” cùng Simple English nhé!
Nếu chưa có kế hoạch gì cho Noel năm nay, thì tham gia “CHRISTMAS NIGHT” là một lựa chọn rất là thú vị nha! Còn các bạn khác, có thể dẫn “gấu” của mình theo, cùng chơi, cùng "quẫy" và cùng học Tiếng Anh luôn nè!
➡ Link đăng kí: https://se.getflycrm.com/page/christmas-night
Dress code: màu đỏ và màu trắng và xanh lá
Quà tặng: mỗi bạn tham gia chuẩn bị 1 phần quà trị giá ÍT NHẤT 30K đến trao đổi quà với nhau nhé!
Thời gian: 18h – 21h Chủ nhật ngày 17/12/2017
Địa điểm: Bách Khoa Building 299/3A Lý Thường Kiệt, quận 11
Chủ đề free talk tuần này: Christmas
Một số câu hỏi gợi ý:
_Do you remember Christmas celebrations you had as a child?
_ Have you ever made your own Christmas cards?
If so, how did you make them?
_What did you do last year on Christmas Day?
_What is Christmas like in your country?
_What do you want Santa to bring you for Christmas this year?
--------------------------------------------------
Simple English - Học Tiếng Anh theo cách đơn giản nhất
Tìm hiểu khóa học Simple English tại đây: simpleenglish.com.vn/chuong-trinh-dao-tao-dac-biet/
Các bạn Inbox sđt - họ tên - email để được tư vấn nhé
Hotline: 0971.500.765 - 0961.821.261
+59 country code 在 Peaceful Cuisine Youtube 的評價
Enjoy banana granola recipe ;)
Excalibur 5 Tray Dehydrator / 3526TB
http://amzn.to/1ZUEnNR (US)
エクスカリバー ディハイドレーター(食品乾燥機)
http://bit.ly/1SLyYJC (JP)
-----------------------------------------------------------------------
Facebook : https://www.facebook.com/peacefulcuisine.ryoya
Instagram:http://instagram.com/peaceful_cuisine/
Website : http://www.peacefulcuisine.com
-----------------------------------------------------------------------
Ingredients:
500g banana(it's gonna be 130g after dehydrating, 4 bananas approx)
300g oats
120g liquid sweetener(I used maple syrup)
60g coconut oil
60g walnuts
40g pumpkin seeds
1 tsp vanilla extract
1 tsp cinnamon
Instructions:
1. Dehydrate sliced banana at 115F/46C for 24 hours.
2. Mix all the ingredients except for dried banana and raisins.
2. bake at 350F/180C for 25 - 30 minutes.
3. add dried fruits.
-----------------------------------------------------------------------
「材料」
バナナ 500g(乾燥後130g、約4本分です)
オーツ 300g
メープルシロップ 120g
ココナッツオイル 60g
くるみ 60g
かぼちゃの種 40g
バニラエクストラクト 小さじ1
シナモン 小さじ1
「作り方」
1、バナナを薄くスライスしてディハイドレーターで46℃くらいで24時間乾燥させます。
2、ドライバナナとレーズン以外の材料を全て混ぜ合わせます。
3、180℃のオーブンで25〜30分ほど焼きます。
4、冷めたらドライバナナとレーズンを加えます。
-----------------------------------------------------------------------
Ingredients in this recipe are:
Bob's Red Mill, Organic Extra Thick Rolled Oats
http://www.iherb.com/Bob-s-Red-Mill-Organic-Extra-Thick-Rolled-Oats-32-oz-907-g/11265?rcode=yoy970
Now Foods, Organic Maple Syrup
http://www.iherb.com/Now-Foods-Real-Food-Organic-Maple-Syrup-Grade-A-Medium-Amber-32-fl-oz-946-ml/23366?rcode=yoy970
Singing Dog Vanilla, Organic Pure Vanilla Extract
http://www.iherb.com/Singing-Dog-Vanilla-Organic-Pure-Vanilla-Extract-Farm-Grown-2-fl-oz-59-ml/51647?rcode=yoy970
Artisana, Organic Raw Coconut Oil
http://www.iherb.com/Artisana-Organics-Raw-Coconut-Oil-Virgin-14-oz-414-g/64994?rcode=yoy970
Woodstock, Organic Walnuts
http://www.iherb.com/Woodstock-Farms-Organic-Walnuts-Halves-and-Pieces-5-5-oz-156-g/14983?rcode=yoy970
Woodstock Farms, Organic Pumpkin Seeds
http://www.iherb.com/Woodstock-Farms-Organic-Pumpkin-Seeds-11-oz-312-g/11045?rcode=yoy970
-----------------------------------------------------------------------
I often order organic foods from iHerb.
Check out their HP below.
http://www.iherb.com/?rcode=YOY970
Use a Code YOY970 to get up to $10.00 off on your first purchase.
They ship internationally at low price.
-----------------------------------------------------------------------
Equipments & etc:
Camera : Panasonic LUMIX GH4
Lens : COSINA Voigtländer NOKTON 17.5mm F0.95
Lens Filter : GENUS ECLIPSE 77mm ND Fader Filter
Mic:RODE video mic pro
Tripods:SLIK carbon 923 pro/ SLIK carbon 823 pro/ SLIK mini pro 7
Slider : Libec ALX S8 KIT
Software : Apple Final Cut Pro X
Color Grading : PIXEL FILM LUT Loader / DELUTS for VlogL
Music : Country Manor / Philip Guyler
(http://www.audionetwork.com/browse/m/track/country-manor_71155)
-----------------------------------------------------------------------
+59 country code 在 Peaceful Cuisine Youtube 的評價
This tea berry granola was absolutely delicious ;)
-----------------------------------------------------------------------
Facebook : https://www.facebook.com/peacefulcuisine.ryoya
Instagram:http://instagram.com/peaceful_cuisine/
Website : http://www.peacefulcuisine.com
-----------------------------------------------------------------------
Ingredients:
300g oats
120g liquid sweetener(I used maple syrup)
60g oil(any vegetable oil can be substitution)
30g shredded coconut
60g almonds
3 tbsp black tea leaves
1 tsp vanilla extract
60g dried cranberry
60g dried blueberry
Instructions:
1. Mix all the ingredients together except for dried fruits.
2. bake at 350F/180C for 30 minutes.
3. add dried fruits.
-----------------------------------------------------------------------
「材料」
オーツ 300g
メープルシロップ 120g
オイル 60g
ココナッツフレーク 30g
紅茶 大さじ3
アーモンド 60g
バニラエクストラクト 小さじ1
ドライブルーベリー 60g
ドライクランベリー60g
「作り方」
1、ドライフルーツ以外の全ての材料を混ぜ合わせます。
2、180℃のオーブンで20〜30分ほど焼きます。
3、冷めたらドライフルーツを加えます。
-----------------------------------------------------------------------
Ingredients in this recipe are:
Bob's Red Mill, Organic Extra Thick Rolled Oats
http://www.iherb.com/Bob-s-Red-Mill-Organic-Extra-Thick-Rolled-Oats-32-oz-907-g/11265?rcode=yoy970
Now Foods, Organic Maple Syrup
http://www.iherb.com/Now-Foods-Real-Food-Organic-Maple-Syrup-Grade-A-Medium-Amber-32-fl-oz-946-ml/23366?rcode=yoy970
Singing Dog Vanilla, Organic Pure Vanilla Extract
http://www.iherb.com/Singing-Dog-Vanilla-Organic-Pure-Vanilla-Extract-Farm-Grown-2-fl-oz-59-ml/51647?rcode=yoy970
Artisana, Organic Raw Coconut Oil
http://www.iherb.com/Artisana-Organics-Raw-Coconut-Oil-Virgin-14-oz-414-g/64994?rcode=yoy970
Woodstock Farms, Organic Raw Almonds
http://www.iherb.com/Woodstock-Farms-Organic-Raw-Almonds-7-5-oz-213-g/8433?rcode=yoy970
Eden Foods, Organic Dried Blueberries
http://www.iherb.com/Eden-Foods-Organic-Dried-Blueberries-4-oz-113-g/15702?rcode=yoy970
Hampstead Tea, Organic English Breakfast
http://www.iherb.com/Hampstead-Tea-Organic-English-Breakfast-3-53-oz-100-g/21213?rcode=yoy970
-----------------------------------------------------------------------
I often order organic foods from iHerb.
Check out their HP below.
http://www.iherb.com/?rcode=YOY970
Use a Code YOY970 to get up to $10.00 off on your first purchase.
They ship internationally at low price.
-----------------------------------------------------------------------
Equipments & etc:
Camera : Panasonic LUMIX GH4
Lens : COSINA Voigtländer NOKTON 17.5mm F0.95
Lens Filter : GENUS ECLIPSE 77mm ND Fader Filter
Mic:RODE video mic pro
Tripods:SLIK carbon 923 pro/ SLIK carbon 823 pro/ SLIK mini pro 7
Software : Apple Final Cut Pro X
Color Grading : PIXEL FILM LUT Loader / DELUTS for VlogL
Music : A Country Pile / Paul Mottram (http://www.audionetwork.com/browse/m/track/a-country-pile_37500)
-----------------------------------------------------------------------
+59 country code 在 cook kafemaru Youtube 的評價
Presents for the viewers! 視聴者プレゼント!
Thank you for always watching my channel.
Today, I'd like to give the ingredients I often use in my videos as presents for you.
You can apply wherever you live, feel free to apply!
Application:
①Let me know your country if you don't mind.
②Let me know your favorite Japanese sweets or dishes.
Please write ① and ② in the comment form. 10 people will be chosen by lot and get the present!
Please note that the present can't be selected.
The application closing is April 5th Wed, 2017 at 11:59 P.M. (Japan time)
I will inform the winners on April 8th Sat, 2017 in the description.
I'll send the winners a message on youtube, please check it.
いつもチャンネルをご覧くださってどうもありがとうございます。きょうは、普段私がよく動画内で使っている材料を10名の方にプレゼント致します。
世界のどちらからでも応募出来ますので、どうぞふるってご応募ください!
応募要項
①差支えなければ、あなたのお住まいの県名を教えてください。
②あなたの好きなお菓子や料理があれば教えてください。
①と②をコメント欄にお願い致します。
コメントをくださった方の中から、抽選で10名の方に動画内のプレゼントをお送り致します。
お送りするプレゼントは当方にて選ばせて頂きますのでご了承ください。
応募締め切りは、2017年4月5日(水)日本時間午後11時59分
当選者の発表は2017年4月8日(土) 概要欄にてお知らせ致します。
当選者の方にはyoutubeメッセージをお送りしますので、確認をお願い致します。
*******************************************************************
Notice
Thank you for watching this video, And thanks for your words.
I will increase the number of winners.
Could you please wait for a few days?
Thank you.
お知らせ
ビデオをご覧頂き、沢山のコメントどうもありがとうございます。予想以上のコメントに急きょプレゼントを少し増やすことにしました。大変申し訳ないのですが、数日お待ちくださいますようお願い致します。
いつもありがとうございます。
かふぇまる。
************************************************************************************************************
Prizewinners! Congratulations!
当選者の方々が決定しました!おめでとうございます!
Thank you all for applying.
I got more than 4000 comments, and I read all of them gratefully.
I was also surprised and impressed that the comments were from all over the world.
Since I got so many comments, I added some more presents so that more people can get a prize.
If you didn't win this time, I'm sorry.
I'll plan this kind of presents again some other time, so please try next time too.
Here's the winners.
視聴者プレゼントに沢山のご応募ありがとうございました。
頂いたコメントは4000以上あり、感謝しながらコメントのひとつひとつに目を通しました。
色んな国の方からのご応募にとてもびっくりして、また感動しています。
また、沢山のご応募があったので、プレゼントを数名様分増やしましたが、今回当たらなかった方ごめんなさい。
次回またプレゼント企画をしますので、宜しくお願いします。
以下、当選者の方のお名前です。
Congratulations, you won the present.
I can't send a message to your YouTube channel. Please me know your address, name, and postal code on my YouTube.
Don't write your information in the comment form. Send me a message through the description form next to HOME.
(Please correctly write your address.
If it was incorrect, the present would be shipped back. Please note that I will not reship it.)
当選者の方は私のユーチューブの概要欄より、メッセージを下さいますようお願い致します。
(私のインスタの方にメッセージをお送り頂いてもokです)
「プレゼントの送付先、郵便番号、住所、氏名」のご連絡をお待ちしております。
コメント欄にはくれぐれも住所やお名前を書いたりしないようにお願い致します。
NO.1 Jacqueline Death (Australia)
NO.2 Meg Rivera (Philippines)
NO.3 Esther Martinez Ruiz (Mexico)
NO.4 Yenyen Natalia (Indonesia)
NO.5 Hanis Misaki ( Malaysia)
NO.6 Sofia Ruiz Diaz (Argentina)
NO.7 永澤華奈子 (北海道)
NO.8 momo1112131 (東京)
NO.9 karina muramoto (富山)
NO.10 yu yo (愛知県)
NO.11 Miho Watanabe (大分県)
NO.12 Ramu Moriguchi (大阪)
NO.13 さんおおや (京都)
No.14 Ayumi . O (福島)
NO.15 マーブル(青森)
*敬称略