[時事英文] 國際社會感謝臺灣文大全!
Which one is your favorite?
★★★★★★★★★★★★
I. American Institute in Taiwan 美國在臺協會
AIT Director Christensen stopped by the Central Epidemic Command Center (CECC) to personally thank Minister Chen and the CECC team for all their hard work over the past few months. He specially wanted to express appreciation for the generous mask donations that President Tsai announced. These urgently-needed masks will go to front-line medical workers across the United States. Taiwan is a real friend indeed! Taiwan 防疫團隊, jia you!
1. stop by 短暫拜訪
2. personally thank 親自感謝
3. all their hard work 他們所有的辛勤付出
4. express appreciation 表達感謝
5. generous donations 慷慨捐贈
6. frontline medical workers 前線的醫護人員
7. a real friend indeed* 一個真朋友
AIT處長酈英傑短暫拜訪了臺灣中央流行疫情指揮中心,並親自感謝衛福部陳部長以及指揮中心團隊在過去幾個月的辛勤付出。處長也特別想要感謝蔡英文總統宣布臺灣將慷慨捐助口罩,這些急需的口罩將捐給全美各地第一線的醫療人員。臺灣的的確確是真正的朋友!臺灣防疫團隊,加油!
*indeed: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english-chinese-traditional/indeed
全文:https://bit.ly/2V8eyQX
★★★★★★★★★★★★
II. British Office Taipei 英國在臺辦事處
Taiwan’s generous offer to donate surgical masks
President Tsai announced on 1 April that Taiwan will donate 10 million masks to countries currently tackling the Covid-19 crisis, including in Europe and the USA. We are very grateful for Taiwan’s generous offer of surgical masks to the UK among other countries. We look forward to working on further details with the Taiwanese authorities.
8. a generous offer (n.) 慷慨的提議丶主動幫忙
9. announce that... 宣布...
10. tackle (v.) the crisis 對付、解決危機
11. look forward to 期待
12. further details 更進一步的細節
13. the authorities 當局;官方
英國在臺辦事處感謝臺灣慷慨捐贈醫用口罩
蔡總統今天(四月一日)上午宣布臺灣將捐贈一千萬片口罩給目前正在抵抗COVID-19疫情的國家,包括歐洲與美國。 英國在臺辦事處非常感謝臺灣慷慨提供醫用口罩給包括英國在內的許多國家。我們期待與臺灣政府單位執行相關後續細節。
全文:https://bit.ly/3bC3rWW
★★★★★★★★★★★★
III. Bureau Français de Taipei 法國在臺協會
French Association in Taiwan thanks Taiwan for donating medical masks to Europe. BFT thanks Taiwan for the donation of surgical masks to Europe. "All members of the international community must gather strength to overcome challenges together". President Tsai announced a donation of European masks on April 1. France offers the most sincere and deepest thanks to the Taiwan Association!
14. thank someone for something 感謝某人做某事
15. members of the international community 國際社會的成員
16. gather strength 集結力量
17. overcome challenges 克服挑戰
18. the most sincere and deepest thanks最誠摯與最深的感謝
法國在臺協會感謝臺灣捐贈醫用口罩給歐洲
「國際社會的各個成員,必須集結力量、共同克服挑戰」 4月1日蔡總統宣佈捐贈歐洲口罩。法國在臺協會獻上最誠摯的、最深的感謝!
全文:https://bit.ly/3aI3DE8
★★★★★★★★★★★★
IV. German Institute Taipei 德國在臺協會
The German Institute Taipei thanks the Taiwanese government for this important help at a time when many countries in Europe, including Germany, are fighting with all their might against the COVID-19 epidemic.
The General Director of the German Institute, Dr. Thomas Prinz: "Since the beginning of the crisis, Taiwan has taken a number of very wise measures to prevent the virus' from spreading domestically. Thanks to the decisive action of the responsible authorities and the cooperation of the population, which has so far been outstanding. Taiwan deserves our respect for this.
The Covid 19 infection has meanwhile developed into a global epidemic, which particularly affects Europe and Germany. Taiwan is now able to make its know-how and specific medical goods available to foreign countries. The donation of seven million masks to various EU countries, including Germany, is an aid at the right time, which we accept with great gratitude. ”
19. fight with all their might 用盡他們的全力對抗
20. take a number of wise measures 採取一系列明智的措施
21. prevent someone/something from something 預防
22. take decisive action 採取果決的行動
23. responsible authorities 相關單位
24. deserve our respect 值得我們尊敬
25. develop into 發展為
26. know-how 知識;專業技術
27. specific medical goods 特定醫療用品
28. make available to 提供給
29. accept with great gratitude 極其感激地接受
臺灣捐贈口罩給遭受新冠肺炎侵襲的歐盟國家
本會感謝臺灣政府及時提供這項重要的協助,正當許多歐洲國家正全力對抗新冠肺炎之際,其中包含德國。本會處長王子陶博士對此表示:「在這危機發生之初,臺灣就已採取一系列明智的措施,以避免病毒在國內擴散。多虧有關單位關鍵的作為與民眾的合作,至今這些措施都相當成功。對此,我們向臺灣表達崇高的敬意。新冠肺炎目前已發展成全球瘟疫,尤其強烈侵襲歐洲及德國。臺灣現在已有能力將其技術及醫療用品,提供其他國家對抗病毒。這七百萬個口罩捐贈給不同歐盟國家,其中包含德國,真的是一場及時雨,對此我們表達由衷的感謝。」
全文:https://bit.ly/2Xdvfx1
★★★★★★★★★★★★
V. Netherlands Trade and Investment Office – NTIO 荷蘭貿易暨投資辦事處
As COVID-19 spread around the world, frontline medical staff in the Netherlands have been facing shortage of surgical masks for quite some time. They often had to use one mask with multiple patients or to even buy masks usually used for construction work. We thank Taiwan for your willingness to share such precious resources in the most difficult times of the world and donate large amounts of surgical masks to the Netherlands and cooperate with Dutch manufacturers of medical equipment and immunity-related biotech organizations.
Together, we can get through this.
30. spread around 擴散
31. frontline medical staff 前線的醫護人員
32. face shortage 面臨短缺
33. quite some time (已經過了)一段時間
34. willingness to share 願意分享
35. precious resources 珍貴的資源
36. the most difficult time 最困難的時刻
37. Together, we can get through this. 唯有通力合作,我們才能共度難關。
新冠肺炎疫情蔓延,荷蘭的第一線醫護人員缺乏醫療口罩已經多時;除了重覆使用,甚至只能自購工地用口罩。我們感謝臺灣,在全世界最艱困的時刻,願意跟我們分享珍貴的資源,捐贈口罩給荷蘭,並且與荷蘭的醫療器材和生物製藥研究單位合作。
一起合作,我們才能共度難關。
全文:https://bit.ly/3dM83vx
★★★★★★★★★★★★
VI. Belgian Office Taipei 比利時臺北辦事處
President Tsai has announced that Taiwan will donate 10 million surgical masks to countries fighting the covid-19 pandemic, including Belgium and Europe. We are very grateful for Taiwan’s kind and generous offer and look forward to working on further details with the Taiwanese authorities.
38. fight the pandemic 對抗傳染病
39. grateful for 感謝
40. look forward to 期待
蔡總統宣布將捐出1000萬個醫用口罩給疫情嚴重的國家,比利時與其它歐洲國家也受惠其中。我們很感謝臺灣的慷慨救難,也期盼未來與臺灣官方有更多的交流!
全文:https://bit.ly/2xKrkN7
★★★★★★★★★★★★
VII. Australian Office in Taipei 澳洲駐臺辦事處
Thank you, Taiwan. In facing this global COVID-19 pandemic, we are pleased to work with you to keep open the supply of critical inputs to our medical systems, bolstering health outcomes for our people.
41. face (v.) 面對;面臨;必須對付(難題)
42. be pleased to... 很高興能⋯⋯
43. work with you 與你(們)合作
44. keep open 保持開放、暢通
45. the supply of... ⋯⋯的供應
46. critical input 重要輸入;關鍵性(能源、資金或資訊的)輸入
47. medical system 醫療系統
48. bolster health outcomes 加強健康的成果
謝謝你,臺灣。在面對新冠肺炎的全球性傳染,我們很高興能與你們合作,維持供應對我們的醫療系統重要輸入的暢通,為我們的人民加強健康的成果。
全文:https://bit.ly/2USs3UI
★★★★★★★★★★★★
時事英文大全:http://bit.ly/2WtAqop
如何使用「時事英文」:https://bit.ly/3a9rr38
★★★★★★★★★★★★
完整報導:https://www.taiwannews.com.tw/en/news/3909073
#國際關係時事英文
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過0的網紅So-ju Twins,也在其Youtube影片中提到,?FOLLOW US? Sue's IG: https://www.instagram.com/cheongsueann Jo's IG: https://www.instagram.com/joannwithadash Hey guys, We have been receiving a fe...
「english french dictionary」的推薦目錄:
- 關於english french dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook
- 關於english french dictionary 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook
- 關於english french dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook
- 關於english french dictionary 在 So-ju Twins Youtube
- 關於english french dictionary 在 FROM ENGLISH TO FRENCH = dictionary - YouTube 的評價
- 關於english french dictionary 在 Larousse English-French Dictionary App - YouTube 的評價
english french dictionary 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 八卦
CÁC WEBSITE HỌC NGÔN NGỮ UY TÍN
Chị vừa tìm được bài viết chia sẻ các nguồn học ngôn ngữ qua các trang web miễn phí. Ngôn ngữ nào cũng có từ Anh, Pháp, Đức, Hàn đến Trung và Nga. Các em biết bạn bè anh chị em mình có ai cần học thì share & tag để mọi người biết đến nhé. Chúc mọi người học vui :D À ai biết thêm nguồn học ngoại ngữ nào hiệu quả comment bên dưới mọi người tham khảo với nhé <3
📝 TIẾNG ANH
1. Học phát âm chuẩn như người bản xứ
https://www.youtube.com/user/rachelsenglish
2. Video tiếng Anh ngắn và thú vị
www.listen-and-write.com
3. Kho ảnh trực tuyến học các nhóm từ vựng cơ bản
http://www.languageguide.org/english/
4. Tăng cường kỹ năng nghe và viết
www.newsinlevels.com
5. Mới tập tọe học như một đứa trẻ
http://www.abcya.com/
6. Các bài kiểm tra IELTS, TOEFL, TOEIC,...
www.examenglish.com
7. Học liệu đa dạng, phong phú mọi lĩnh vực
www.myenglishpages.com
8. Mẹo siêu hay để học nhanh chóng hơn
www.tv411.org
9. Hầu như muốn biết cái gì bằng tiếng anh cũng có
http://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/general/
10. Học tiếng Anh thực tế, cực hấp dẫn
https://www.youtube.com/user/ENGLISHCLASS101
📝 TIẾNG TRUNG
1. Kho file ghi âm khổng lồ nhiều chủ đề đa dạng
https://www.melnyks.com/
2. Tăng khả năng nghe và cải thiện trình độ ngữ pháp
http://daydayupchinese.com/
3. Học nghe nhiều chủ đề thú vị
https://chinesepod.com/
4. Nghe các bài đọc, tin tức, thời sự tiếng Trung
http://imandarinpod.com/
5. Web dạy tiếng Trung cho người nước ngoài của đài truyền hình Trung Quốc
http://cctv.cntv.cn/lm/learningchinese/01/
6. Tập ghép nghĩa và phiên âm
http://www.zhongwen.com/
7. Học từ vựng hiệu quả bằng hình ảnh và minh họa thú vị
https://www.chineasy.com/
8. Nền tảng cho người mới bắt đầu
https://toihoctiengtrung.com/
9. Học tiếng Trung bài bản bằng tiếng Anh
https://www.chinaeducenter.com/en/learnchinese/lessons.php
10. App HelloChinese dễ học dễ vào
https://play.google.com/store/apps/details…
📝 TIẾNG NHẬT
1. Kho lưu trữ khổng lồ gồm 2.000 podcast tiếng Nhật mọi chủ đề
https://www.japanesepod101.com/
2. Kênh youtube của 1 trung tâm luyện thi JLPT https://www.youtube.com/channel/UCG1oOgcV8FFk_Zn5ERDP5AQ
3. Kênh Youtube học tiếng Nhật miễn phí
Link: https://www.youtube.com/c/AkiraEduVn-Akira…
4. Các mẫu câu hội thoại trong đời sống thường ngày
https://www.erin.ne.jp/en/
5. Dành cho những người mới bắt đầu học và trình độ sơ cấp
http://www3.nhk.or.jp/less…/vietnamese/learn/list/index.html
6. 50 bài học từ vựng và ngữ pháp theo giáo trình Minna no nihongo
Web: http://kyoan.u-biq.org/
7. Phương pháp học qua hình ảnh, âm thanh, văn bản, tương tác trực tiếp http://jplang.tufs.ac.jp/
8. Học tiếng nhật qua Anime và Manga
http://www.anime-manga.jp/CharacterExpressions/
9. Dành cho những người học tiếng nhật ở trình độ sơ cấp, trung cấp
http://nihongo-e-na.com/jpn/
10. Đầy đủ kỹ năng trình độ sơ cấp, trung cấp, cung cấp các đề luyện thi
http://www.e-japanese.jp/
📝 TIẾNG HÀN
1. Cung cấp lượng lớn kiến thức tiếng Hàn các trình độ khác nhau
http://keytokorean.com/
2. Học tiếng qua các đoạn video trích từ các bộ phim Hàn nổi tiếng
http://world.kbs.co.kr/service/contents_list.htm…
3. Chuyên về lĩnh vực giao tiếp, phát âm chuẩn
https://talktomeinkorean.com/
4. Cực kì hữu ích cho người mới học tiếng Hàn, chú trọng kỹ năng nghe
https://www.koreanclass101.com/
5. Web học tiếng Hàn miễn phí được tài trợ bởi chính phủ Hàn Quốc
http://www.studyinkorea.go.kr/en/main.do
6. Từ vựng, ngữ pháp, lời bài hát, truyện song ngữ, video, tin tức...
http://thongtinhanquoc.com/
7. Kho từ vựng tiếng Hàn khổng lồ
http://tuvungtienghan.com/
8. Ôn luyện Bài thi năng lực tiếng Hàn TOPIK
http://www.topik.go.kr/
9. Tài nguyên tuyệt vời cho người thích đọc và viết nhiều hơn nghe
https://www.howtostudykorean.com/
10. Kênh youtube học tiếng Hàn khá hài hước và thú vị
https://www.youtube.com/user/sweetandtasty
📝 TIẾNG PHÁP
1. Học nghe tiếng Pháp một cách hệ thống từ từ vựng đến hội thoại cơ bản
http://frenchpod.com/
2. Tổng hợp ngữ pháp, từ vựng, luyện nói, luyện đọc thông tin, trò chơi ghi nhớ Tiếng Pháp
http://www.bonjourdefrance.com/
3. Radio tiếng Pháp luyện nghe và chỉnh giọng
http://comfm.com/radio
4. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanh sinh động
http://www.francais101.com/apprendre
5. Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp với hàng trăm chủ để thông dụng
http://lexiquefle.free.fr/
6. Phân tích ngữ pháp tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao
http://leconjugueur.lefigaro.fr/
7. Học tiếng Pháp qua âm nhạc
http://www.nhacphap.com/
8. Học về ngữ pháp, từ vựng, đọc cho người mới bắt đầu
http://www.languageguide.org/french/vocabulary/
9. Luyện nghe hiểu
http://www.podcastfrancaisfacile.com/
10. Luyện phát âm
http://phonetique.free.fr/
📝 TIẾNG ĐỨC
1. Học tiếng Đức từ cơ bản trở lên với viện Goethe
https://www.goethe.de/de/index.html
2. Học tiếng Đức A2 trực tuyến
https://www.dw.com/de/folge-1-schule/l-18722328
3. Học tiếng Đức trình độ B1, B2 online miễn phí
https://www.dw.com/de/deutsch-lernen/jojo-staffel-1/s-31564
4. Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu, học từ vựng, ngữ pháp, nguồn bài tập phong phú
https://deutschlernerblog.de/
5. Tra cứu kiến thức, giải thích ngữ pháp dễ hiểu, nhiều bài tập bổ trợ
Mein-deutschbuch.de
6. Kho tài liệu đa dạng, miễn phí
Deutschakademie.de
7. App những câu tiếng Đức thông dụng trong đời sống hằng ngày
http://www.wiegehtsgerman.com/
📝 TIẾNG TÂY BAN NHA
1. Nhiều bài kiểm tra tự đánh giá trình độ
http://diplomas.cervantes.es/inf
…/modelos_examen_audios.html
2. Luyện nghe hiểu video ngắn nhiều chủ để từ sơ cấp tới nâng cao
http://www.laits.utexas.edu/spe/index.html
3. Luyện nghe trình độ sơ cấp, kèm tài liệu giải thích ngữ pháp, từ vựng
http://www.bbc.co.uk/languages/spanish/mividaloca/
3. Luyện nghe hiểu trình độ sơ cấp ELE A1
https://bit.ly/2YnnioB
4. Từ vựng, ngữ pháp, thực hành nghe đọc mọi trình độ
http://www.aprenderespanol.org/
5. Bản tin tiếng Tây Ban Nha có kèm bản phiên âm http://es.euronews.com/http://es.euronews.com/radio/
6. Radio online
https://bit.ly/32gbdT7
7. Sách trẻ em tiếng Tây Ban Nha
https://bit.ly/32ej4ki
8. Văn học tiếng Tây Ban Nha
http://www.gutenberg.org/browse/languages/es
9. Học tất tần tật ngôn ngữ, lịch sử, văn hóa Tây Ban Nha
https://www.thespanishblog.com/
10. Từ điển tiếng Tây Ban Nha được ưa chuộng nhất
https://www.spanishdict.com/
📝 TIẾNG Ý
1. Tất tần tật về ngữ pháp, nghe, video tiếng Ý do người bản xứ dạy
http://www.oneworlditaliano.com/
2. Giúp nắm vững ngữ pháp tiếng Ý căn bản
https://tiengy.wordpress.com/
3. Từ điển Ý- Anh, Anh Ý chi tiết đầy đủ
http://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-italian
4. Cổng thông tin lớn của Ý
http://www.repubblica.it/
5. Học về các dạng động từ tiếng Ý
http://www.italian-verbs.com/
6. Kênh youtube nhạc Ý
https://www.youtube.com/channel/UC9PZVgJF-mX4aDDzLE4z5Zg
7. Kiểm tra trình độ tiếng Ý miễn phí
https://onlineitalianclub.com/free_…/italian_level_test.html
8. Chọn khóa học phù hợp
A1: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-beginn…/
A2: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-pre-in…/
B1: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-interm…/
B2: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-upper-…/
C1: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-advanc…/
C2: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-profic…/
8. Khóa học tiếng Ý online
https://fsi-languages.yojik.eu/…/…/italian-fast-updated.html
9. App Học từ vựng
Learn Italian Words Free
10. App học từ căn bản đến nâng cao
Learn Italian: Language Course:
📝 TIẾNG NGA
1. Kênh youtube dạy tiếng nga giọng bản ngữ chuẩn
https://www.youtube.com/channel/UCnNu2Mh_Lb16qEsqf6W1YyA
2. Kênh Youtube dạy tiếng Anh lẫn tiếng Nga hot nhất hiện nay
https://www.youtube.com/channel/UC9ETejVKeoSD3eX0aRkY64A
3. Kênh YouTube học tiếng Nga dễ hiểu nhất
https://www.youtube.com/channel/UCCdC-MqeDAEDvADQnAtGZzw
4. Nội dung phong phú, nhiều bài học chất lượng phù hợp với người mới học tiếng Nga
https://www.youtube.com/channel/UCg1wDHpho8CN2RsMBQP-NlQ
5. Miễn phí và hữu ích cho kỹ năng nói, đọc, viết và nghe tiếng Nga
https://www.russianpod101.com/
6. Làm thế nào để phát âm tiếng Nga một cách chính xác nhất
https://www.youtube.com/channel/UCJC1Asxj0NaUTOjYs6vvvww
7. Học từ vựng, ngữ pháp qua âm nhạc Nga, thơ và phim hoạt hình
https://www.youtube.com/user/weeklyrussian
8. Giáo viên ngôn ngữ Nga được chứng nhận từ Moscow
https://www.youtube.com/channel/UCyJznKYS9kkP7RWWq3YAbFw
9. Học tiếng Nga giao tiếp cơ bản
https://www.ruspeach.com/vi/
10. Diễn đàn cộng đồng người học tiếng Nga
https://diendan.tiengnga.net/
📝 WEB HỌC ĐA NGÔN NGỮ
1. Cung cấp cách học nhiều ngoại ngữ, cung cấp đa dạng ngữ pháp và từ vựng.
https://duolingo.com/
2. Học từ vựng cực kỳ thông dụng và dễ dàng
https://www.memrise.com/
3. Hội thoại, bài tập viết, file ghi âm, hệ thống học đa ngôn ngữ bài bản
http://www.busuu.com/
4. Tự làm thẻ flashcard học từ mới
https://apps.ankiweb.net/
5. Cung cấp bài học về ngữ pháp, từ vựng, trò chơi, bài kiểm tra bằng 40 ngôn ngữ
http://www.bbc.co.uk/languages/
6. App học online với hơn 35 ngôn ngữ
https://www.rosettastone.com/
7. Học viết ngoại ngữ, sẽ có người bản ngữ chữa lỗi sai cho bạn.
https://lang-8.com/
8. Các trò chơi quiz về từ vựng
https://babadum.com/
9. Các bài học và trò chơi học tiếng
https://www.internetpolyglot.com/
10. Bạn dạy ai đó một ngoại ngữ, người ta sẽ dạy lại cho bạn một ngoại ngữ khác
https://www.verbling.com/
11. Học ngoại ngữ bằng cách gặp gỡ nói chuyện với mọi người
https://www.coffeestrap.com/
❤️Các kênh khác:
English Club HEC
https://hannahed.co/chung-chi/
https://www.youtube.com/channel/UCLLoijCMPyDi3U8tw9-K_EQ
Scholarship Hunters
Học bổng ngắn hạn, trao đổi, tình nguyện - HannahEd
Job Hunters & Career Builders - HannahEd
Instagram & tiktok: hannahed.co
🌍Những #Schofan quyết tâm xin học bổng cần review hồ sơ hay bài luận, hay mock interview thì mau mau đăng kí lớp tìm và apply học bổng #HannahEd đã có lịch các lớp tháng 9,10 học 5 tuần 10 bài, còn được FREE mock interview + review hồ sơ (T&C applied), đều học t7CN. Link hoàn tất vào lớp: https://goo.gl/uQJpHS
Cả nhà nhận thông tin lớp, Mentorship 1-1 & các chương trình khác thì inbox page, email [email protected] hoặc điền link này https://goo.gl/cDZEa1 nhé.
https://hannahed.co/lop-tim-va-nop-hoc-bong/
Source: #MarketingTrips theo Kien Thuc Kinh Te
#ScholarshipforVietnameseStudents #HannahEd #HannahEdSharing
english french dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook 八卦
[時事英文] 死亡率(mortality rate)*、壓平曲線(flattening the curve)、活動限制 (lockdown):如何理解這些術語?
Language goes beyond a sealed system governed by a rigid set of rules. To fully understand the meaning of a word, one must look further than connotation and denotation, and also take context into consideration. In this case, one needs to examine the social, political, economic, and even statistical contexts of the terms.
語言並非只是受嚴密規則所約束的封閉系統。為了充分理解一個單詞的意涵,我們不僅要瞭解其本義與引申義,同時還要考慮整個語境。在此一情況下,應要考察社會、政治、經濟甚至統計上的語境。
Does “confirmed cases,” for example, mean the same thing in every country before and during the coronavirus outbreak? What about “lockdowns”? Does it mean that the government is advising people to stay home or is someone nailing your door shut? Some food for thought when reading about the coronavirus outbreak.
例如,在冠狀病毒爆發前以及爆發期間,「確診病例」在各國是否具有相同的含義?那麼,封鎖呢?這是否意味著政府正建議人們留在家中,抑或有人正把你家大門釘上?以上是在閱讀疫情的相關資訊時所引人深思的一些事情。
*同學好心的補充說明:「mortality rate」通常指的是死亡率,而「fatality rate」則是(因罹患某疾病)致死率。兩者都是重要的死亡指標,但計算公式不相同。
★★★★★★★★★★★★
《紐約時報》報導:
Making sense of the coronavirus pandemic requires getting up to speed on semantics as much as epidemiology. Government officials and health care professionals toss off mentions of mortality rates, flattening the curve and lockdowns, assuming that we know what they mean. But the terms mean different things from country to country, state to state, even city to city and person to person. Officials use the same phrases about mass testing, caseloads and deaths to describe very different situations. That makes it hard to give clear answers to vital questions: How bad are things? Where are they headed?
1. make sense of… 理解……
2. get up to speed on 了解最新情況;跟上進度
3. toss off 輕而易舉地處理*
弄懂新型冠狀病毒大流行,既需要了解流行病學的最新情況,也需要在語義學上跟上形勢。「死亡率」、「壓平曲線」和「活動限制」等說法從政府官員和公共衛生專業人士的嘴裡脫口而出,他們假設大家都知道這些詞的意思。但對不同的國家、不同的州,甚至不同的城市和個人來說,這些術語有著不同的含義。 官員們使用「大規模檢測」、「病例數」和「死亡病例數」等相同的措辭,來描繪非常不同的情況。這令一些重要的問題難以得到明確的回答:情況有多糟糕?正在向什麼方向發展?
toss off: https://www.merriam-webster.com/dictionary/toss%20off
★★★★★★★★★★★★
People search for insight by comparing their countries to those that are further along in the epidemic. But if the terms are misleading or used in differing ways, the comparisons are flawed. Also, the statistics and vocabulary offer a false sense of precision while in reality, the information we have shows only a fraction of what’s going on. “The new cases or deaths each day are given as exact numbers, and we’re trained to take that at face value,” said Mark N. Lurie, an epidemiologist at Brown University’s School of Public Health. “But those are far from exact, they’re deeply flawed, and their meaning varies from place to place and from time period to time period.”
4. be further along in 在……上走得更深遠
5. at face value 根據外表;從表面上看
人們將自己的國家與那些經歷了疫情更多階段的國家進行比較,以求了解情況。但是,如果這些詞語使人產生誤解,或在使用方式上存在差異的話,這種比較就是錯誤的。此外,這些統計數據和詞彙給人以精準的假象,而現實是,我們所掌握的信息僅代表冰山一角。「每天的新增病例數或死亡人數都是以精準數字的形式通報的,我們被訓練成只看這些表面數字。」布朗大學公共衛生學院流行病學家馬克・盧裡說。「但這些數字遠非精準,而且有嚴重缺陷,它們的含義因不同的時間和地點而不同。」
★★★★★★★★★★★★
I. Confirmed Cases 確診病例
Countries vary wildly in testing for the virus and how they report the numbers, and experts say most infections are going undetected. So the publicized national tallies are rough, incomplete pictures that may not be all that comparable. And that’s if countries are forthcoming about their data.
6. vary wildly in 在……上有極大的差異*
7. publicize 公布;宣傳
8. national tallies 國家的統計數據
9. incomplete pictures 不完整的狀況
10. forthcoming 樂於幫助的
各國在病毒檢測以及通報數字的方式上有很大差異,而且專家們說,大多數感染都沒有被發現。因此,各國公布的只是粗略的數據,這些並不完整的描繪也許沒有多少可比性。這還是在假設各國願意提供數據的情況下。
wildly: https://bit.ly/2wkgPjo
⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹
Officials in the United States say that China, which has reported more than 82,000 infections, has understated its epidemic. Until this week, the Chinese government excluded those patients who tested positive for the virus but had no symptoms. China also doesn’t say how many tests it has conducted, and doubts have been raised about whether it has tested extensively in Xinjiang, the province where it holds hundreds of thousands of Muslims in indoctrination camps. The Covid Tracking Project, run by The Atlantic, has tried to compile all the numbers in the United States and reports more than 1.2 million tests so far, over 3,600 per million people.
11. understate 未如實陳述;避重就輕地說
12. exclude 把……排除在外
13. indoctrination camps 再教育營
14. run by 由……經營
中國通報的累計確診病例超過8萬2千例,美國官員說,中國淡化了國內的疫情。直到本週前,中國政府一直把病毒檢測呈陽性但沒有癥狀的感染者不納入確診病例。中國也未公開接受檢測的人數,而且外界已對中國是否在新疆進行了大規模檢測表示懷疑,中國在那裡把數十萬穆斯林關進了拘禁營。《大西洋月刊》的新冠肺炎追蹤計劃試圖匯總美國的所有數據,它統計到的數字是,美國迄今為止進行了逾120萬例檢測,平均每百萬人超過3600例。
★★★★★★★★★★★★
II. Widespread Testing 大規模檢測
It matters not only how many people are tested, but also when, and who they are. Once again, countries differ, shaping what the numbers mean. A few countries, like South Korea, Australia and Singapore, got serious about mass testing early on. They used the information to do ambitious contact-tracing — finding and testing those who had recently been near infected people, even if they had no symptoms.
15. it matters 重要的是
16. not only……, but also…… 不僅……,而且……
17. get serious about 認真對待某事
18. early on 在早期
重要的不只是多少人做了檢測,檢測時間和檢測對象也很重要。各國在檢測時間和對象上也有不同,這讓數字的含義也有所不同。韓國、澳洲和新加坡等少數國家很早就開始認真地進行大規模檢測。他們利用這些信息嚴格追蹤接觸者,也就是找到並檢測那些親密接觸者,即使他們沒有癥狀。
⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹
But most nations with large numbers of cases have done less testing, waited longer to do it in bulk, and made little attempt at contact tracing. They find themselves playing catch-up with the virus, ramping up testing after their outbreaks had already mushroomed. They detect more cases, but by then it’s hard to tell how much of that growth is the expanding epidemic and how much is expanding surveillance. Unable to meet the demand, they often limit testing to the sickest patients and health workers.
19. in bulk 大量
20. make little attempt 幾乎未做嘗試
21. ramp up 增加*
22. mushroom (v.) 迅速增長;迅速發展*
23. meet the demand 滿足需求
24. limit……to 將……限制在……
但大多數存在大量確診病例的國家進行的檢測數量都比較少,都是等了更長時間後才開始進行大規模檢測,而且對追蹤接觸者的工作幾乎未做嘗試。這些國家發現自己在拚命追趕病毒的傳播,在疫情迅速蔓延後才加大了檢測力度。這些國家都檢測到了更多的病例,但此時已很難判斷新增病例中有多少是疫情不斷擴大的結果,有多少是擴大疫情監測的結果。由於無法滿足檢測需求,這些國家通常只能對病情最嚴重的患者以及衛生工作者做檢測。
ramp up: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/ramp-up
mushroom: https://www.ldoceonline.com/dictionary/mushroom
★★★★★★★★★★★★
III. Fatality Rates 致死率
It has been stated time and again: Italy and Spain have high mortality rates among coronavirus patients, Germany’s is low, and China’s is somewhere between. It may not be that simple. Counting the dead is as flawed and inconsistent as counting the infected. Recent reports say that mortuaries in Wuhan, China, where the disease was first discovered, have ordered thousands more urns than usual, suggesting a much higher death toll than the city’s official count, 2,535. The outbreaks in Wuhan, and parts of Italy and Spain, overwhelmed hospitals, forcing many sick people to ride it out at home. No one knows how many people have recovered or died without ever being tested. And if only the sickest patients are tested, then the number of infections will appear smaller and the percentage who die will seem higher.
25. time and again 屢次;一再
26. as flawed and inconsistent as 像……一樣存在缺陷與不一致
27. mortuary 停屍間(太平間)
28. urn 骨灰罈
29. suggest 暗示*
30. death toll 死亡人數
31. to ride it out 安然渡過(難關)*
一個反覆提及的說法是:義大利和西班牙的新冠病毒肺炎患者死亡率高,德國的低,中國的居中。情況也許並不那麼簡單。統計死亡人數和統計感染人數一樣存在缺陷和不一致的地方。最近有報導稱,武漢的殯儀館訂購的骨灰盒數比該市官方統計的2535例死亡高出好幾千,表明死亡人數遠高於官方公布的數字。新冠病毒最早就是在這座城市發現的。武漢以及義大利和西班牙部分地區的疫情使醫院不堪重負,許多患者被迫在家中渡過難關。沒人知道究竟有多少人在從未做檢測的情況下康復或死亡。如果只對病情最嚴重的患者做檢測的話,感染人數看上去會更低,而死亡率看起來將更高。
suggest: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/suggest
ride sth out: https://bit.ly/2Rd6Tj6
★★★★★★★★★★★★
IV. The Peak 疫情高峰
Officials often talk about when the epidemic peaks or plateaus — when a country “flattens the curve.” But they rarely specify, the peak of what? And how can we be sure we’re past it? When an outbreak is growing unchecked, more people become infected and more die each day than the day before. On a graph, the curve showing the daily count of new cases has gone from rising sharply to moving sideways — the curve has flattened — and even begun to move downward. That is one corner being turned: The rate of the spread of the virus has slowed down. It takes longer to turn another: the rate of people dying.
32. from rising sharply to moving sideways 從急劇上升到橫向移動
33. turn the corner 好轉;度過難關*
官員們經常提疫情何時達到高峰或進入平台期,也就是一個國家「壓平曲線」的時候。但他們很少具體說明是什麼達到了高峰,以及我們怎麼能確定高峰已過?當疫情不受控制地發展時,每天的感染和死亡人數都比前一天多。曲線圖上顯示的每天新增病例數從急劇上升變得趨於平緩——曲線已被壓平——甚至開始下降。這是一個轉折點:病毒的傳播速度已經放緩。度過死亡人數的轉折點則需要更長的時間。
turn the corner: https://www.merriam-webster.com/dictionary/turn%20the%20corner
⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹
But even when those curves flatten, the epidemic still has not “peaked” by another crucial measure: the number of active cases. That figure continues to rise until the number of patients who either die or recover each day is larger than the number of new infections. To ease the staggering load on health care systems, the active cases curve must also flatten and then fall.
34. peak (v.) 使……達到頂峰
35. either……or…… 不是……就是……
36. staggering 沉重的;巨大的
但是,即使這些曲線已趨於平緩,疫情的另一個重要衡量指標——現存確診病例數——仍未達到「峰值」。在每天的死亡或康復患者人數超過新增感染人數之前,這個數字還將繼續上升。為緩解衛生系統的沉重負擔,現存確診病例數的曲線也必須先趨平,然後下降。
peak: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/peak_2
★★★★★★★★★★★★
V. Lockdowns 封鎖(活動限制)
More than two billion people, including most Americans, are living under something usually called a lockdown. But there is no set definition of that word — or related terms like stay-at-home mandates and social distancing — so the details differ from place to place. The biggest differences may be in enforcement. Some places, like those in the United States with lockdowns, mostly rely on people to follow the rules without coercion. But Italy and others have deployed soldiers to ensure compliance, and French police have fined hundreds of thousands of people for violating restrictions. China, in addition to using security forces, mobilized an army of volunteers, ratcheting up social pressure to obey.
37. set definition 固定的定義
38. enforcement 實施;執行
39. rely on 仰賴;依靠
40. deploy 部署
41. compliance 服從
42. fine 處……以罰款(或罰金)
43. in addition to 除了……之外
44. mobilize 動員
45. ratchet sth up/down 逐步增加/減少
全球有20多億人,包括大多數美國人正生活在一般被稱為「活動限制」的狀態下。但這個詞沒有固定的定義,其他的相關說法,比如政府的「待在家裡」和「保持社交距離」令也沒有明確的定義,所以各地的具體做法也不一樣。最大的不同可能在執行方面。有些地方,比如美國有限制令的地方,主要依靠人們自覺遵守,而非強制。但義大利等國為確保限制令的落實而動用了軍隊,法國警方還對數已十萬計的違反禁令者處以罰款。中國除了使用安全部隊外,還動員了一支志願者大軍來加大服從封鎖隔離措施的社會壓力。
⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹⊹
Italy’s experience shows the looseness of the term. It has gone through several phases of restrictions, applying them to more people, making them stricter and increasing enforcement. A few weeks ago, a person could travel around Italy for a valid work or family reason. Now, people are fined for nonessential walking too far from their homes. But each stage was widely called by the same name: lockdown.
46. looseness 鬆散
47. valid 確鑿的;合理的;有根據的;讓人信服的
義大利的經歷表明了這個詞語解釋上的自由。義大利的封鎖令經歷了幾個階段,適用範圍擴大到越來越多的人,封鎖及其執行也變得越來越嚴格。幾週前,人們還可以因為正當的工作或家庭原因在義大利旅行。現在,人們會因不必要的離家太遠的走動而被罰款。但禁令的每個階段用的都是同一個泛泛的名稱:活動限制。
《紐約時報》完整報導:https://nyti.ms/2XcCUeT
圖片出處:https://fxn.ws/34gwSeH
★★★★★★★★★★★★
時事英文大全:http://bit.ly/2WtAqop
如何使用「時事英文」:https://bit.ly/3a9rr38
#疫情英文
english french dictionary 在 So-ju Twins Youtube 的評價
?FOLLOW US?
Sue's IG: https://www.instagram.com/cheongsueann
Jo's IG: https://www.instagram.com/joannwithadash
Hey guys,
We have been receiving a few DMs on where & how we study our languages and we are here to answer your questions ? We listed all our go-to resources here on this vlog & we hope you'll find them useful ?
Mandarin 06:10
Korean 09:23
French 11:01
We're just a beginner so if you are at an advance level do share with us & our So-Ju gang what are your recommended sources in the comment section ya ? Let's help each other out ✨
We hope you enjoy this vlog & stay safe guys~
Love,
So-Ju Twins
✨Soufflé Pancake✨
9 mini pancakes
:: Ingredients ::
4 egg yolks
4 egg whites
9 tsp all purpose flour
1 tsp baking powder
2 tsp vanilla extract
2 tbsp milk
3 tbsp sugar
:: Instructions ::
1. Combine egg yolks, baking powder, vanilla extract, milk & all purpose flour into a bowl and mix them well
2. Whisk egg whites until it turn frothy & pale white. Then slowly add sugar. Continue whisking until it become glossy & firm.
3. Add two scoops of egg white into the egg yolk mixture and mix them.
4. Transfer the egg yolk mixture into the whisked egg white & gently fold mixtures together.
5. Heat up a non stick pan over low heat. Lightly brush oil using a paper towel to rub it around.
6. Scoop batter onto the pan. Add a few spoons of water & cover them with a lid. Let it cook for around 5-6 minutes.
7. Gently flip over then pancakes & repeat the process. Cook for another 4-5 minutes.
8. Add whatever toppings you love and ENJOY~
Do tag us if you do made them~ We can’t wait to see them!
✨STUDY SOURCES✨
MANDARIN
Youtube: @Everyday Chinese
Duolingo: https://www.duolingo.com
Stroke Order app: https://apps.apple.com/us/app/chinese-stroke-order-writing/id937140477
Coffee Break Chinese: https://open.spotify.com/show/594qQloJqkoSo6voMq85Em
Bear Talk: https://open.spotify.com/show/4aJ7d47y8IOeqGZLNE81Yz?si=4zmk3sUMRZqQaF1anKE3rA
KOREAN
How To Study Korean: https://www.howtostudykorean.com
Korean Vocabulary Worksheets: https://keytokorean.com/vocabulary/
TTMIK Podcast: https://open.spotify.com/show/3aP5rlYKQSJs1qEMfPhh8b?si=npjP1yd2Q6mhBYow16Ya7w
Naver Korean English Dictionary: https://en.dict.naver.com
FRENCH
Duolingo: https://www.duolingo.com
Coffee Break French: https://open.spotify.com/show/6YqgG1UezfW9khCvLh8rvw?si=EGoAP-wFR4SFIFiVMH_Eeg
✨OOTD✨
Sue's Black Tee: Muji
Sue's Pants (thrifted) : https://www.instagram.com/temporary_jb
Jo's Grey Cropped Long-Sleeves Top: Brandy Melville
Jo's Grey Joggers: https://shrsl.com/26j60
✨YESSTYLE DISCOUNT CODE✨
[YSSOJU10] 10% off for purchase above US$49
✨MUSIC✨
Music by frumhere, kevatta - a lover's wishlist - https://thmatc.co/?l=5720AA49
Music by Reggie San Miguel - Daydream - https://thmatc.co/?l=27985F5
Music by frumhere, kevatta - warm feeling - https://thmatc.co/?l=6E20961C
Music by Gil Wanders - By The River - https://thmatc.co/?l=2E7B1303
Music by Gil Wanders - Ako - https://thmatc.co/?l=D377A640
Music by frumhere, kevatta - summer nights - https://thmatc.co/?l=6220BB38
Music by Gil Wanders - Lost / Found - https://thmatc.co/?l=297B0B22
Music by Jaylon Ashaun - Strawberries and Wine - https://thmatc.co/?l=82960E01
✨EDITS✨
Camera: Canon G7X Mark II
Software: iMovie
english french dictionary 在 FROM ENGLISH TO FRENCH = dictionary - YouTube 的八卦
... <看更多>