=================================
「I was going to」と「I was supposed to」の使い分け
=================================
英語で「〜するはずだった」と表現する際、恐らく多くの方は「supposed to」を使っているかと思います。しかし、ネイティブは同じような意味合いで「I was going to」というフレーズもよく使います。しかし、両フレーズには微妙なニュアンスの違いがあるので、今日はそれぞれの用法についてご説明いたします。
--------------------------------------------------
1) I was going to ____
→「〜するつもりだった」
--------------------------------------------------
この表現は、何かをする意思はあったものの、何らかの理由で結果的にその意思通りにならなかった意味合いとして使われます。例えば、「昨日、ランニングをする予定だったが、雨が降ってやらなかった」は「I was going to go for run yesterday but it rained.」となり、ランニングをする意思があったことを強調したニュアンスになります。
✔用法:「I was going to」+「動詞」
<例文>
I was going to study English but I played video games.
(英語を勉強するつもりやってんけど、結局ビデオゲームをしてもうたわ。)
She was going to attend the seminar but her son got sick.
(彼女はセミナーに参加する予定でしたが、息子が病気になって行けませんでした。)
We were going to go to the concert but the tickets were sold out.
(私たちはそのコンサートに行く予定だったのですが、チケットが売れ切れでした。)
--------------------------------------------------
2) I was supposed to ____
→「〜をするはずだった」
--------------------------------------------------
この表現を和訳すると「〜をするはずだった」となり、一見、上記1)の表現と同じようですが、実は微妙なニュアンスの違いがあります。上記1)の表現は、自分の意思通りにならなかったニュアンスがあるのに対し、“I was supposed to _____”は、意思ではなく約束や義務としてやるべきことをやらなかった意味合いとして用いられます。例えば、「ジェイソンと食事をするはずだったけど、彼は忙しくて会えませんでした」は「I was supposed to have dinner with Jason but he was busy.」となり、ジェイソンとは予め会う約束をしていたニュアンスになります。また、事前に約束していたことをやらなかった相手に「Weren't you supposed to _____?(〜するはずじゃなかったの?)」のように問いかける使い方もよくされます。例えば、パーティーにビールを持ってくるの友達が持ってこなかった場合、「Weren't you supposed to bring beer?(ビールを持ってくるはずじゃなかった?)」という具合になります。
✔用法:「I was supposed to」+「動詞」
✔「Supposed to」の詳しい解説は関連記事『日常英会話における「Supposed to」の使い方』をご覧ください。
<例文>
I was supposed to get a haircut today but I rescheduled it to tomorrow.
(今日は散髪に行くはずだったんですが、明日に変更しました。)
I was supposed to go on a business trip but it got cancelled.
(出張に行く予定だったのですが、キャンセルになりました。)
Weren't you supposed to turn in your essay today?
(今日、作文を提出するはずちゃうかった?)
ブログ記事URL:https://hapaeikaiwa.com/?p=10537
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
無料メルマガ『1日1フレーズ!生英語』配信中!
通勤・通学などのちょとした合間を利用して英語が学べるメルマガ『1日1フレーズ!生英語』を平日の毎朝6時に配信中!ただ単にフレーズを紹介しているだけではなく、音声を使った学習プロセスが組み込まれているので、メルマガを読むこと自体が学習方法!
https://hapaeikaiwa.com/mailmagazine/
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
「video games essay」的推薦目錄:
- 關於video games essay 在 Hapa Eikaiwa Facebook
- 關於video games essay 在 Hapa Eikaiwa Facebook
- 關於video games essay 在 IELTS TUẤN QUỲNH Facebook
- 關於video games essay 在 Essay on bad Effects of video game | Smart Learning Tube 的評價
- 關於video games essay 在 10 Best YouTubers For Gaming Video Essays, According To ... 的評價
- 關於video games essay 在 Joseph Anderson & 9 Other Best Video Game Essay YouTube ... 的評價
- 關於video games essay 在 Joseph Anderson 9 Other Best Video Game Essay YouTube ... 的評價
- 關於video games essay 在 v/ - >youtube video essay >"The hidden esoteric revelat - 4Chan 的評價
video games essay 在 Hapa Eikaiwa Facebook 八卦
=================================
「I was going to」と「I was supposed to」の使い分け
=================================
英語で「〜するはずだった」と表現する際、恐らく多くの方は「supposed to」を使っているかと思います。しかし、ネイティブは同じような意味合いで「I was going to」というフレーズもよく使います。しかし、両フレーズには微妙なニュアンスの違いがあるので、今日はそれぞれの用法についてご説明いたします。
--------------------------------------------------
1) I was going to ____
→「〜するつもりだった」
--------------------------------------------------
この表現は、何かをする意思はあったものの、何らかの理由で結果的にその意思通りにならなかった意味合いとして使われます。例えば、「昨日、ランニングをする予定だったが、雨が降ってやらなかった」は「I was going to go for run yesterday but it rained.」となり、ランニングをする意思があったことを強調したニュアンスになります。
✔用法:「I was going to」+「動詞」
<例文>
I was going to study English but I played video games.
(英語を勉強するつもりやってんけど、結局ビデオゲームをしてもうたわ。)
She was going to attend the seminar but her son got sick.
(彼女はセミナーに参加する予定でしたが、息子が病気になって行けませんでした。)
We were going to go to the concert but the tickets were sold out.
(私たちはそのコンサートに行く予定だったのですが、チケットが売れ切れでした。)
--------------------------------------------------
2) I was supposed to ____
→「〜をするはずだった」
--------------------------------------------------
この表現を和訳すると「〜をするはずだった」となり、一見、上記1)の表現と同じようですが、実は微妙なニュアンスの違いがあります。上記1)の表現は、自分の意思通りにならなかったニュアンスがあるのに対し、“I was supposed to _____”は、意思ではなく約束や義務としてやるべきことをやらなかった意味合いとして用いられます。例えば、「ジェイソンと食事をするはずだったけど、彼は忙しくて会えませんでした」は「I was supposed to have dinner with Jason but he was busy.」となり、ジェイソンとは予め会う約束をしていたニュアンスになります。また、事前に約束していたことをやらなかった相手に「Weren't you supposed to _____?(〜するはずじゃなかったの?)」のように問いかける使い方もよくされます。例えば、パーティーにビールを持ってくるの友達が持ってこなかった場合、「Weren't you supposed to bring beer?(ビールを持ってくるはずじゃなかった?)」という具合になります。
✔用法:「I was supposed to」+「動詞」
✔「Supposed to」の詳しい解説はこちら (https://hapaeikaiwa.com/?p=6501) をご覧ください。
<例文>
I was supposed to get a haircut today but I rescheduled it to tomorrow.
(今日は散髪に行くはずだったんですが、明日に変更しました。)
I was supposed to go on a business trip but it got cancelled.
(出張に行く予定だったのですが、キャンセルになりました。)
Weren't you supposed to turn in your essay today?
(今日、作文を提出するはずちゃうかった?)
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
無料メルマガ『1日1フレーズ!生英語』配信中!
通勤・通学などのちょとした合間を利用して英語が学べるメルマガ『1日1フレーズ!生英語』を平日の毎朝6時に配信中!ただ単にフレーズを紹介しているだけではなく、音声を使った学習プロセスが組み込まれているので、メルマガを読むこと自体が学習方法!
https://hapaeikaiwa.com/mailmagazine/
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
video games essay 在 IELTS TUẤN QUỲNH Facebook 八卦
(Bài chia sẻ giúp bạn có lộ trình học writing đúng nghĩa)- share về kẻo trôi bài nhen!!!!!
Chia sẻ việc khai thác từ đồng nghĩa trong essay
☘️Nếu các bạn để ý, và nếu các bạn viết tốt một bài essay, từ đồng nghĩa là một yếu tố rất quan trọng để làm câu viết trở nên mượt mà – và làm cho bài văn bớt đi sự đơn điệu – trở nên linh động hơn trong câu từ. Ví dụ bạn nhìn 2 ảnh mình đính kèm để phát triển từ đồng nghĩa.
Mình có một vài chia sẻ nhỏ nhằm giúp các bạn tăng việc sử dụng từ đồng nghĩa một không bị học ngán ngẩm theo kiểu nhồi nhét.
☘️Bước 1. Xác định trong tiếng anh nói chung và ielts-essay nói riêng có bao nhiêu chủ đề chính. Ví dụ, mình hay làm như sau
1 Education
2 Technology
3 Environment
4 Business
5 Media
6 …
7 …
☘️Bước 2. Với mỗi chủ đề, bạn học cách tổng hợp lại trong đó gồm bao nhiêu đề con/ hoặc những vấn đề ở mỗi chủ đề bạn thường gặp là gì. Thông thường mỗi chủ đề lớn chỉ thường xoay quanh 5-10 chủ đề nhỏ. Và bạn cũng nên tóm tắt chừng này thôi. Xác định chính xác các đề thường ra trong ielts essay – tổng hợp theo file cho dễ nhìn bạn nhé.
1. Education (chủ đề con như: teachers-computers, university-work…)
2. Technology (video games, smart phones,…)
3. …
4. …
☘️Bước 3. Tăng cường đọc báo + bài mẫu của người bản xứ hoặc các thầy cô/ anh chị đã có kinh nghiệm vững vàng
Ví dụ: Ngày thứ nhất, bạn làm cho bài “teachers-computers in classrom”, bạn gõ keyword này lên google.com.uk, sau đó tìm 1 đến 2 trang báo có đuôi uk uy tín để đọc và lấy quan điểm, ngồi trích lại và chắt lọc từ vựng – tập trung kỹ vào các kỹ thuật người viết báo dùng từ, ngày xưa mình thường dịch ra trong đầu để hiểu và copy từ cho chuẩn. Sau đó, cố gắng tìm thêm có thầy cô nào viết 1 kiểu đề bạn đang tìm hay chưa, rồi đọc và nghiên cứu, lại tích luỹ từ vựng, tập viết ra các từ đồng nghĩa theo chuỗi như : solve= address= tackle (giải quyết), sau đó cho ví dụ bên cảnh để bạn nhớ văn cảnh tốt hơn: The government should address traffic jams in big cities as soon as possible.
Cứ thế ngày thứ 2, thứ 3, cho đến khi bạn giải đề tất cả các đề con trong những chủ đề lớn.
☘️Bước 4. Đọc lại 1 lần tất cả những gì đã viết
Có 2 cách, ví dụ, sau 1 ngày bạn làm xong 1 bài essay, nên tập cách tận hưởng trọn vẹn thành quả của bạn bằng cách đọc đi đọc lại, khi đọc và yêu thích, khả năng ghi nhớ của bạn sẽ lâu hơn.
Cách 2 là bẵng đi 1 thời gian, ví dụ, bạn giải 100 đề, từ đề 01-50, bạn lại bắt đầu đọc lại đề 01 bạn đã giải.
Chỉ bằng cách lặp đi lặp lại thì khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên và bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn thay vì học 1 lần rồi thôi
☘️Bước 5. Luôn nhớ, bạn càng biết nhiều từ đồng nghĩa, bạn sẽ làm bài viết trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn. Từ đồng nghĩa đến từ việc bạn học từ nguồn chuẩn chứ không sáng tạo (ngôn ngữ không nên sáng tạo, thế nên tiếng anh mới có cái gọi là “collocation”, từ theo cụm. Chọn 1 hình mẫu essay bạn muốn theo, gieo từ đồng nghĩa thật chuẩn xác + ngữ pháp chuẩn xác, bài viết của bạn sẽ ấn tượng và có điểm cao là chuyện rất đương nhiên.
☘️Thời gian là thước đo lý tưởng nhất để chúng ta ghi nhớ một điều gì đó dài lâu, kể cả từ vựng/ từ đồng nghĩa trong tiếng anh cũng vậy. Khi đọc một bài viết essay của người bản xứ hoặc bài mẫu bạn yêu thích, hãy tập trung vào cách người ta dùng từ (tất nhiên trong phạm vi bài viết này mình không nói đến những cái khác như ideas, ngữ pháp vì sợ bị rối), hãy khai thác từ đồng nghĩa để làm cho ngòi bút của bạn khi viết xuống tự tin hơn và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Các bạn phải thật chăm học đấy nhé
Phan Quỳnh
video games essay 在 10 Best YouTubers For Gaming Video Essays, According To ... 的八卦
Although video games can be mindless fun at times, some of the biggest ... Whilst this means uploads are infrequent, each essay has so much ... ... <看更多>
video games essay 在 Joseph Anderson & 9 Other Best Video Game Essay YouTube ... 的八卦
Joseph Anderson & 9 Other Best Video Game Essay YouTube Channels ... Gaming on YouTube isn't as prevalent as it was in the mid 2010s, but there ... ... <看更多>
video games essay 在 Essay on bad Effects of video game | Smart Learning Tube 的八卦
Essay on bad Effects of video game | Smart Learning Tube#videogame#negative effects#essaywriting. ... <看更多>