超蟹怪獣【The Gigantic Crab Kaiju】灰藍澤蟹 Ver.
One up.6th anniv exclusive 6周年 記念販売品
< 通信販售 > 台灣區少量販售
欲購買請來信 jubiyangart@gmail.com
請複製並填妥以下資料
主旨:「超蟹怪獣【The Gigantic Crab Kaiju】灰藍澤蟹 Ver.」
收件人姓名:
電話:
郵遞區號:
收件地址:
匯款帳戶後5碼:
-----------------------------------------------------------
定價 : NT4200 + 運費80
總金額 : NT4280
玉山銀行
代碼:808
帳號:0532979219053
🦀訂單成立以匯入帳款為準🦀
🦀請物必立即完成匯款動作🦀
※ 資料請審慎填寫,如核對有誤,將可能刪除訂單。
※ 台灣地區不接受信用卡與PAYPAL支付。
-----------------------------------------------------------
※ 請注意! 照片可能與實際商品略有不同
拍攝或螢幕顯示中,顏色難免有所誤差。
※ 商品為軟膠材質 ( Soft Vinyl )
請勿放置於日光照射處或鹵素燈下
避免造成變質損毀等情況。
※ 本商品售出後將不做任何保固。
-----------------------------------------------------------
Mail Order For oversea customers
E-mail title should be the
"The Gigantic Crab Kaiju - One up.6th anniv exclusive."
Name :
Telephone number :
Postal code :
Country :
Address :
Paypal account :
$150USD + worldwide Shipping $25USD
Total $175USD
Payment will take place through PayPal.
We paypal account : jubiyang@yahoo.com.tw
🦀Must pay immediately🦀
Thank you very much!
-----------------------------------------------------------
※Actual product May slightly different from the image.
※Because of nature of the material,
a small scar and friction scratch are sometimes left
on the body.
Unbox Industries #UNBOX
楊啾比 (Jubi Yang) #JUBI #ジュビ
#超蟹怪獣 #Thegiganticcrabkaiju #チョウカニカイジュウ
#toys #sofubi #vinyltoy #sofubitoys #softvinyltoy #Gigantic
#Crab #kaiju #怪獣 #怪獣ソフビ #ソフビ #designervinyl
#oneup #oneuptoy
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「telephone country code」的推薦目錄:
- 關於telephone country code 在 JUBI Facebook
- 關於telephone country code 在 Step Up English Facebook
- 關於telephone country code 在 Bryan Wee Youtube
- 關於telephone country code 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於telephone country code 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
- 關於telephone country code 在 Country Codes, Phone Codes, Dialing Codes ... - YouTube 的評價
telephone country code 在 Step Up English Facebook 八卦
"Từ vựng tiếng Anh về điện thoại ❗
– answerphone: máy trả lời tự động
– area code: mã vùng
– battery: pin
– business call: cuộc gọi công việc
– cordless phone: điện thoại không dây
– country code: mã nước
– directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại
– dialling tone: tín hiệu gọi
– engaged: máy bận
– ex-directory: số điện thoại không có trong danh bạ
– extension: số máy lẻ
– interference: nhiễu tín hiệu
– international directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại quốc tế
– fault: lỗi
– message: tin nhắn
– off the hook: máy kênh
– operator: người trực tổng đài
– outside line: kết nối với số bên ngoài công ty
– personal call: cuộc gọi cá nhân
– phone (viết tắt củatelephone): điện thoại
– phone book hoặc telephone directory: danh bạ
– phone box hoặc call box: cây gọi điện thoại
– phone card: thẻ điện thoại
– phone number (viết tắt của telephone number): số điện thoại
– receiver: ống nghe
– switchboard: tổng đài
– wrong number: nhầm số
– mobile (viết tắt của mobile phone): điện thoại di động
– smartphone: điện thoại smartphone (điện thoại thông minh)
– missed call: cuộc gọi nhỡ
– mobile phone charger: sạc điện thoại di động
– ringtone: nhạc chuông
– signa: tín hiệu
– text message: tin nhắn văn bản
– to call hoặc to phone: gọi điện
– to be cut off: bị cắt tín hiệu
– to dial a number: quay số
– to hang up: dập máy
– to leave a message: để lại tin nhắn
– to ring: gọi điện
– to call someone back: gọi lại cho ai
– to text: nhắn tin
– to send a text message: gửi tin nhắn
– to put the phone on loudspeaker: bật loa"
telephone country code 在 Country Codes, Phone Codes, Dialing Codes ... - YouTube 的八卦
... <看更多>