QUÁ TẢI Đ-Ơ-N H-À-N-G THẬT SỰ. Hôm qa suyt soát 1k đ-ơ-n h-à-n-g e đang cố gắng xử lý nhanh nhất có thể .
2-k đ-ô-i b-ố-t chưa kịp ấm chỗ các chị em nhai ngọttt luôn . Trvia t-ỉ lầnnn 🥰🥰🥰
🆘🆘🆘 EM CẦN TUYỂN GẤP NV THỜI VỤ LÀM TƯ GIỜ ĐẾN 22 tết. Làm tại k-h-o Q-u-ầ-n á-o g-i-à-y d-é-p t-ú-i x-á-ch. ( làm tốt ra tết em giữ lại làm nv cứng luôn với mức lư-ơ-ng 6-10tr / 1 tháng bao ăn ở )
Công việc : đóng gói h-à-ng ho-á, gọi điện chốt
đ-ơ-n.
Lư-ơ-ng 20-k / 1h có thưởng thêm
Làm full time dc tăng thêm lư-ơ-ng.
Yêu cầu : Nhanh nhẹn, cẩn thận. Có kinh nghiệm dc ưu tiên .
Ko ib.
Goi điện luôn ko nghe thì ntin: 0971389333
Many tks 👍
tàchơ 在 Tacho - 維基詞典,自由的多語言詞典 的相關結果
名詞編輯. Tacho m (屬格Tachos,複數Tachos). 單字Tachometer (「速度計;里程表;轉速計」) 之截斷形式。 變格編輯. 顯示▽Tacho的變格. 單數, 複數. ... <看更多>
tàchơ 在 ITYAGUY 6000 RPM 轉速錶防水自動數位Tacho 測量儀紅色 ... 的相關結果
材料:316 不鏽鋼錶圈與弧形玻璃。 · 安裝:打開一個3-3/8 英吋(約8.9 公分)尺寸和2-3/4 英吋(約6.9 公分)的深度孔,將儀表片放入並固定 · 應用:轉速計適用於汽車、卡車、船、 ... ... <看更多>
tàchơ 在 tacho - 英語 - 海词 的相關結果
tacho. 英 [tækəʊ] 美 [tækoʊ]. n. 轉速計;轉速器; =tachoscope. Created with Highcharts 3.0.2 释义常用度分布图 海词统计. 转速器. 转速计. =tachosc. ... <看更多>