- Hôm nay các bạn cùng mình tìm hiểu một số từ vựng hay cho chủ đề Marketing nha!
Merchandise /ˈmɜːrtʃəndaɪs/ : hàng hóa
Mass media /ˌmæs ˈmiːdiə/: phương tiện truyền thông
Profit margin /ˈprɑːfɪt mɑːrdʒɪn/: tỷ suất lợi nhuận
Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/: bản câu hỏi, thăm dò ý kiến
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/: sự tuyển dụng, chiêu mộ
Research method /rɪˈsɜːrtʃ ˈmeθəd/: phương pháp nghiên cứu
Special offer /ˈspeʃl ˈɔːfər/: giá chào đặc biệt
Statistic /stəˈtɪstɪk/: số liệu
Strategy /ˈstrætədʒi/: chiến lược
Survey /ˈsɜːrveɪ/: cuộc khảo sát
TV programme /ˌtiː ˌviː ˈprəʊɡræm/: chương trình truyền hình.
Các bạn đã đăng ký tham gia và thực hiện các thử thách dự án WinMyself - 30-Day Challenge for All - thử thách bản thân, nhận quà cực chất cùng IELTS Fighter chưa? 👇👇
Search
questionnaire survey method 在 Designing a Questionnaire or Survey - statistics help - YouTube 的八卦
... <看更多>