UỐNG NƯỚC ION KIỀM CÓ THỰC SỰ TỐT?
(Bài này Na mất 3 tiếng để viết và nhiều tiếng để đọc tài liệu, hy vọng hữu ích cho mọi người)
Na nhận được câu hỏi về nước ion kiềm trên page mình rất nhiều, nên hôm nay chia sẽ những thông tin chính thống mà mình đọc được, cũng như quan điểm cá nhân của mình về chủ đề này luôn nha.
Có một anh bạn của mình dùng máy lọc nước ion kiềm Kangen của Nhật một thời gian rồi và anh ấy khen nức nở. Anh nói là nó giúp cải thiện sức khỏe, chống lão hóa, chống ung thư, đủ thứ. Mình nghe ham lắm, cũng tính đu theo ảnh mua. Giá của một cái máy mấy nghìn đô, mà nếu tốt cho sức khỏe vậy thì thật sự cũng không đắt. Nhưng mình bị cái bệnh hay tìm tòi đọc tài liệu, để xem nó có thật sự tốt hay không. Vì nước mình uống mỗi ngày ảnh hưởng đến sức khỏe của cả gia đình mà, nên mình phải kỹ hơn một chút. Và sau khi nghiên cứu thì mình quyết định là không mua nữa. Mình giải thích lý do bên dưới nha.
Nước ion kiềm là nước có độ pH cao hơn nước uống thông thường. Độ pH là chỉ số đo tính acid và kềm của một chất nào đó, với thước đo từ 0-14. Chỉ số càng nhỏ thì tính acid càng cao, chỉ số càng cao thì tính kiềm càng cao. Nước uống bình thường của chúng ta có độ pH tầm 7, còn nước uống ion kiềm có độ pH tầm 8-9.
Khi đọc các thông tin từ các nhãn hàng thì họ nói là nước ion kiềm có công dụng như sau: giúp tăng cường sức khỏe, ngăn ngừa lão hóa, trung hòa axit dư thừa, tăng cường sức đề kháng, hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, thanh lọc độc tố hiệu quả, trung hòa gốc tự do, vv... Nói chung là có rất nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe và sắc đẹp nên nghe là muốn mua ngay.
Tuy nhiên, Na đọc thông tin từ các trang uy tín như là Mayo Clinic, Healtline và một số nghiên cứu nhỏ, thì đều kết luận là chưa có đủ bằng chứng để chứng minh cụ thể là nước ion kiềm mang lại hiệu quả như quảng cáo trên. Mayo Clinic, trung tâm y tế phi lợi nhuận uy tín nhất của Mỹ kết luận là: Nước tự nhiên là tốt nhất cho đa số người. Họ cũng tuyên bố là, không có bằng chứng khoa học xác minh đầy đủ các tuyên bố của những người ủng hộ nước kiềm. Bài viết này được viết hơn 1 năm trước nghen các nàng.
Có một nghiên cứu nhỏ năm 2012 cho thấy là, nước ion kiềm có thể hỗ trợ những người bị trào ngược dạ dày. Một nghiên cứu nữa cho thấy loại nước này cũng có thể tốt cho những người bị tiểu đường, cao máu, hoặc mỡ trong máu bị cao.
Một nghiên cứu trên 100 người gần đây cho thấy, những người tập thể dục sử dụng nước có ion kiềm thì máu của họ lưu thông tốt hơn nên có thể giúp tăng oxygen cho toàn bộ cơ thể. Tuy nhiên, những nghiên cứu trên cần được thực hiện trên diện rộng hơn để cho ra kết quả chính xác hơn.
Uống nước ion kềm được cho là an toàn, tuy nhiên, nó cũng có rủi ro là nó làm giảm acid trong dạ dày, giảm khả năng diệt vi khuẩn và trục xuất các mầm bệnh không mong muốn khác xâm nhập vào máu của chúng ta. Ngoài ra, khi kiềm bị dư thừa trong cơ thể có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa và kích ứng da. Quá nhiều kiềm cũng có thể kích động độ pH bình thường của cơ thể, dẫn đến nhiễm kiềm chuyển hóa, một tình trạng có thể tạo ra các triệu chứng sau: buồn nôn, nôn mửa, run tay, co giật cơ bắp, ngứa ran ở tứ chi hoặc mặt, bị hoang mang
Nếu nước ion kiềm chưa có nhiều chứng minh khoa học, thì vì sao nhiều người khen nó vậy? Mọi người có nghe đến placebo effect (hiệu ứng giả dược) chưa? Khi mà chúng ta tin cái gì tốt cho mình thì nó cũng có tác dụng tốt cho mình luôn đó. Có thể những người dùng nó cũng thấy tốt thiệt nhờ placebo effect, hihi.
Tóm lại, gia đình Na sức khỏe bình thường, nên Na nghĩ uống nước bình thường là tốt nhất. Nếu sau này đọc thêm các nghiên cứu mới, với nhiều chứng minh cụ thể hơn, thì Na sẽ cân nhắc để mua sau. Còn bây giờ thì Na nghĩ là con người đã uống nước tự nhiên cả nghìn năm, thay đổi điều đó chưa hẳn đã tốt. Quan trọng nhất là nước uống hàng ngày của chúng ta phải sạch là ok rồi. Đối với những người bị acid dạ dày nhiều, Na nghĩ nước ion kiềm có thể hỗ trợ đó.
Các nàng có thể xem thông tin trên Mayo Clinic và Healthline đây nha:
- https://www.mayoclinic.org/healthy-lifestyle/nutrition-and-healthy-eating/expert-answers/alkaline-water/faq-20058029-
https://www.healthline.com/health/food-nutrition/alkaline-water-benefits-risks#benefits
Hy vọng bài này bổ ích cho các nàng nghen.
Love,
Hannah
healthline food 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG IELTS - chủ đề FAST FOOD (Kèm ví dụ chi tiết)
▪️to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
▪️to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
▪️to taste good: ngon
▪️to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
▪️processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
▪️to be detrimental to …: có hại cho …
▪️to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
▪️to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
▪️a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
▪️to increase blood pressure: tăng huyết áp
▪️to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
▪️to put on weight: tăng cân
▪️fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
▪️to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
▪️to be highly addictive: gây nghiện cao
▪️to be hard to resist: khó cưỡng lại
▪️to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
▪️to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
▪️to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
▪️to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
▪️to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
▪️to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
▪️to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
▪️to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
▪️to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
▪️to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
▪️to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
▪️to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
▪️to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng
👉👉👉Page mình xem bài viết chi tiết tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
healthline food 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAST FOOD
PHẦN TỪ VỰNG
- to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
- to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
- to taste good: ngon
- to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
- processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
- to be detrimental to …: có hại cho …
- to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
- to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
- a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
- to increase blood pressure: tăng huyết áp
- to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
- to put on weight: tăng cân
- fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
- to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
- to be highly addictive: gây nghiện cao
- to be hard to resist: khó cưỡng lại
- to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
- to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
- to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
- to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
- to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
- to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
- to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
- to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
- to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
- to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
- to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
- to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
- to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng
PHẦN VÍ DỤ
It is high in sugar, salt, and saturated or trans fats, as well as many processed preservatives and ingredients.
Nó chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa, cũng như nhiều chất bảo quản và thành phần đã qua chế biến.
Excess added sugar can be detrimental to health — and getting it in liquid form is even worse.
Lượng đường dư thừa quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe – và tiêu thụ nó ở dạng lỏng thậm chí còn tồi tệ hơn.
It contains unhealthy saturated fats, which can increase bad cholesterol levels.
Nó chứa chất béo bão hòa không lành mạnh, có thể làm tăng lượng cholesterol xấu.
They are considering taxing unhealthy food in an effort to tackle childhood obesity.
Họ đang cân nhắc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh để giải quyết tình trạng béo phì ở trẻ em.
A ban on junk food advertising across London’s entire public transport network will be introduced next year.
Lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt trên toàn bộ mạng lưới giao thông công cộng của London sẽ được ban hành vào năm tới.
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/
#ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary