[時事英文] 國際社會感謝臺灣文大全!
Which one is your favorite?
★★★★★★★★★★★★
I. American Institute in Taiwan 美國在臺協會
AIT Director Christensen stopped by the Central Epidemic Command Center (CECC) to personally thank Minister Chen and the CECC team for all their hard work over the past few months. He specially wanted to express appreciation for the generous mask donations that President Tsai announced. These urgently-needed masks will go to front-line medical workers across the United States. Taiwan is a real friend indeed! Taiwan 防疫團隊, jia you!
1. stop by 短暫拜訪
2. personally thank 親自感謝
3. all their hard work 他們所有的辛勤付出
4. express appreciation 表達感謝
5. generous donations 慷慨捐贈
6. frontline medical workers 前線的醫護人員
7. a real friend indeed* 一個真朋友
AIT處長酈英傑短暫拜訪了臺灣中央流行疫情指揮中心,並親自感謝衛福部陳部長以及指揮中心團隊在過去幾個月的辛勤付出。處長也特別想要感謝蔡英文總統宣布臺灣將慷慨捐助口罩,這些急需的口罩將捐給全美各地第一線的醫療人員。臺灣的的確確是真正的朋友!臺灣防疫團隊,加油!
*indeed: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english-chinese-traditional/indeed
全文:https://bit.ly/2V8eyQX
★★★★★★★★★★★★
II. British Office Taipei 英國在臺辦事處
Taiwan’s generous offer to donate surgical masks
President Tsai announced on 1 April that Taiwan will donate 10 million masks to countries currently tackling the Covid-19 crisis, including in Europe and the USA. We are very grateful for Taiwan’s generous offer of surgical masks to the UK among other countries. We look forward to working on further details with the Taiwanese authorities.
8. a generous offer (n.) 慷慨的提議丶主動幫忙
9. announce that... 宣布...
10. tackle (v.) the crisis 對付、解決危機
11. look forward to 期待
12. further details 更進一步的細節
13. the authorities 當局;官方
英國在臺辦事處感謝臺灣慷慨捐贈醫用口罩
蔡總統今天(四月一日)上午宣布臺灣將捐贈一千萬片口罩給目前正在抵抗COVID-19疫情的國家,包括歐洲與美國。 英國在臺辦事處非常感謝臺灣慷慨提供醫用口罩給包括英國在內的許多國家。我們期待與臺灣政府單位執行相關後續細節。
全文:https://bit.ly/3bC3rWW
★★★★★★★★★★★★
III. Bureau Français de Taipei 法國在臺協會
French Association in Taiwan thanks Taiwan for donating medical masks to Europe. BFT thanks Taiwan for the donation of surgical masks to Europe. "All members of the international community must gather strength to overcome challenges together". President Tsai announced a donation of European masks on April 1. France offers the most sincere and deepest thanks to the Taiwan Association!
14. thank someone for something 感謝某人做某事
15. members of the international community 國際社會的成員
16. gather strength 集結力量
17. overcome challenges 克服挑戰
18. the most sincere and deepest thanks最誠摯與最深的感謝
法國在臺協會感謝臺灣捐贈醫用口罩給歐洲
「國際社會的各個成員,必須集結力量、共同克服挑戰」 4月1日蔡總統宣佈捐贈歐洲口罩。法國在臺協會獻上最誠摯的、最深的感謝!
全文:https://bit.ly/3aI3DE8
★★★★★★★★★★★★
IV. German Institute Taipei 德國在臺協會
The German Institute Taipei thanks the Taiwanese government for this important help at a time when many countries in Europe, including Germany, are fighting with all their might against the COVID-19 epidemic.
The General Director of the German Institute, Dr. Thomas Prinz: "Since the beginning of the crisis, Taiwan has taken a number of very wise measures to prevent the virus' from spreading domestically. Thanks to the decisive action of the responsible authorities and the cooperation of the population, which has so far been outstanding. Taiwan deserves our respect for this.
The Covid 19 infection has meanwhile developed into a global epidemic, which particularly affects Europe and Germany. Taiwan is now able to make its know-how and specific medical goods available to foreign countries. The donation of seven million masks to various EU countries, including Germany, is an aid at the right time, which we accept with great gratitude. ”
19. fight with all their might 用盡他們的全力對抗
20. take a number of wise measures 採取一系列明智的措施
21. prevent someone/something from something 預防
22. take decisive action 採取果決的行動
23. responsible authorities 相關單位
24. deserve our respect 值得我們尊敬
25. develop into 發展為
26. know-how 知識;專業技術
27. specific medical goods 特定醫療用品
28. make available to 提供給
29. accept with great gratitude 極其感激地接受
臺灣捐贈口罩給遭受新冠肺炎侵襲的歐盟國家
本會感謝臺灣政府及時提供這項重要的協助,正當許多歐洲國家正全力對抗新冠肺炎之際,其中包含德國。本會處長王子陶博士對此表示:「在這危機發生之初,臺灣就已採取一系列明智的措施,以避免病毒在國內擴散。多虧有關單位關鍵的作為與民眾的合作,至今這些措施都相當成功。對此,我們向臺灣表達崇高的敬意。新冠肺炎目前已發展成全球瘟疫,尤其強烈侵襲歐洲及德國。臺灣現在已有能力將其技術及醫療用品,提供其他國家對抗病毒。這七百萬個口罩捐贈給不同歐盟國家,其中包含德國,真的是一場及時雨,對此我們表達由衷的感謝。」
全文:https://bit.ly/2Xdvfx1
★★★★★★★★★★★★
V. Netherlands Trade and Investment Office – NTIO 荷蘭貿易暨投資辦事處
As COVID-19 spread around the world, frontline medical staff in the Netherlands have been facing shortage of surgical masks for quite some time. They often had to use one mask with multiple patients or to even buy masks usually used for construction work. We thank Taiwan for your willingness to share such precious resources in the most difficult times of the world and donate large amounts of surgical masks to the Netherlands and cooperate with Dutch manufacturers of medical equipment and immunity-related biotech organizations.
Together, we can get through this.
30. spread around 擴散
31. frontline medical staff 前線的醫護人員
32. face shortage 面臨短缺
33. quite some time (已經過了)一段時間
34. willingness to share 願意分享
35. precious resources 珍貴的資源
36. the most difficult time 最困難的時刻
37. Together, we can get through this. 唯有通力合作,我們才能共度難關。
新冠肺炎疫情蔓延,荷蘭的第一線醫護人員缺乏醫療口罩已經多時;除了重覆使用,甚至只能自購工地用口罩。我們感謝臺灣,在全世界最艱困的時刻,願意跟我們分享珍貴的資源,捐贈口罩給荷蘭,並且與荷蘭的醫療器材和生物製藥研究單位合作。
一起合作,我們才能共度難關。
全文:https://bit.ly/3dM83vx
★★★★★★★★★★★★
VI. Belgian Office Taipei 比利時臺北辦事處
President Tsai has announced that Taiwan will donate 10 million surgical masks to countries fighting the covid-19 pandemic, including Belgium and Europe. We are very grateful for Taiwan’s kind and generous offer and look forward to working on further details with the Taiwanese authorities.
38. fight the pandemic 對抗傳染病
39. grateful for 感謝
40. look forward to 期待
蔡總統宣布將捐出1000萬個醫用口罩給疫情嚴重的國家,比利時與其它歐洲國家也受惠其中。我們很感謝臺灣的慷慨救難,也期盼未來與臺灣官方有更多的交流!
全文:https://bit.ly/2xKrkN7
★★★★★★★★★★★★
VII. Australian Office in Taipei 澳洲駐臺辦事處
Thank you, Taiwan. In facing this global COVID-19 pandemic, we are pleased to work with you to keep open the supply of critical inputs to our medical systems, bolstering health outcomes for our people.
41. face (v.) 面對;面臨;必須對付(難題)
42. be pleased to... 很高興能⋯⋯
43. work with you 與你(們)合作
44. keep open 保持開放、暢通
45. the supply of... ⋯⋯的供應
46. critical input 重要輸入;關鍵性(能源、資金或資訊的)輸入
47. medical system 醫療系統
48. bolster health outcomes 加強健康的成果
謝謝你,臺灣。在面對新冠肺炎的全球性傳染,我們很高興能與你們合作,維持供應對我們的醫療系統重要輸入的暢通,為我們的人民加強健康的成果。
全文:https://bit.ly/2USs3UI
★★★★★★★★★★★★
時事英文大全:http://bit.ly/2WtAqop
如何使用「時事英文」:https://bit.ly/3a9rr38
★★★★★★★★★★★★
完整報導:https://www.taiwannews.com.tw/en/news/3909073
#國際關係時事英文
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過0的網紅So-ju Twins,也在其Youtube影片中提到,?FOLLOW US? Sue's IG: https://www.instagram.com/cheongsueann Jo's IG: https://www.instagram.com/joannwithadash Hey guys, We have been receiving a fe...
「french dictionary」的推薦目錄:
- 關於french dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook
- 關於french dictionary 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook
- 關於french dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook
- 關於french dictionary 在 So-ju Twins Youtube
- 關於french dictionary 在 Using A French/English Dictionary (Online) | StreetFrench.org 的評價
french dictionary 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 八卦
CÁC WEBSITE HỌC NGÔN NGỮ UY TÍN
Chị vừa tìm được bài viết chia sẻ các nguồn học ngôn ngữ qua các trang web miễn phí. Ngôn ngữ nào cũng có từ Anh, Pháp, Đức, Hàn đến Trung và Nga. Các em biết bạn bè anh chị em mình có ai cần học thì share & tag để mọi người biết đến nhé. Chúc mọi người học vui :D À ai biết thêm nguồn học ngoại ngữ nào hiệu quả comment bên dưới mọi người tham khảo với nhé <3
📝 TIẾNG ANH
1. Học phát âm chuẩn như người bản xứ
https://www.youtube.com/user/rachelsenglish
2. Video tiếng Anh ngắn và thú vị
www.listen-and-write.com
3. Kho ảnh trực tuyến học các nhóm từ vựng cơ bản
http://www.languageguide.org/english/
4. Tăng cường kỹ năng nghe và viết
www.newsinlevels.com
5. Mới tập tọe học như một đứa trẻ
http://www.abcya.com/
6. Các bài kiểm tra IELTS, TOEFL, TOEIC,...
www.examenglish.com
7. Học liệu đa dạng, phong phú mọi lĩnh vực
www.myenglishpages.com
8. Mẹo siêu hay để học nhanh chóng hơn
www.tv411.org
9. Hầu như muốn biết cái gì bằng tiếng anh cũng có
http://www.bbc.co.uk/worldservice/learningenglish/general/
10. Học tiếng Anh thực tế, cực hấp dẫn
https://www.youtube.com/user/ENGLISHCLASS101
📝 TIẾNG TRUNG
1. Kho file ghi âm khổng lồ nhiều chủ đề đa dạng
https://www.melnyks.com/
2. Tăng khả năng nghe và cải thiện trình độ ngữ pháp
http://daydayupchinese.com/
3. Học nghe nhiều chủ đề thú vị
https://chinesepod.com/
4. Nghe các bài đọc, tin tức, thời sự tiếng Trung
http://imandarinpod.com/
5. Web dạy tiếng Trung cho người nước ngoài của đài truyền hình Trung Quốc
http://cctv.cntv.cn/lm/learningchinese/01/
6. Tập ghép nghĩa và phiên âm
http://www.zhongwen.com/
7. Học từ vựng hiệu quả bằng hình ảnh và minh họa thú vị
https://www.chineasy.com/
8. Nền tảng cho người mới bắt đầu
https://toihoctiengtrung.com/
9. Học tiếng Trung bài bản bằng tiếng Anh
https://www.chinaeducenter.com/en/learnchinese/lessons.php
10. App HelloChinese dễ học dễ vào
https://play.google.com/store/apps/details…
📝 TIẾNG NHẬT
1. Kho lưu trữ khổng lồ gồm 2.000 podcast tiếng Nhật mọi chủ đề
https://www.japanesepod101.com/
2. Kênh youtube của 1 trung tâm luyện thi JLPT https://www.youtube.com/channel/UCG1oOgcV8FFk_Zn5ERDP5AQ
3. Kênh Youtube học tiếng Nhật miễn phí
Link: https://www.youtube.com/c/AkiraEduVn-Akira…
4. Các mẫu câu hội thoại trong đời sống thường ngày
https://www.erin.ne.jp/en/
5. Dành cho những người mới bắt đầu học và trình độ sơ cấp
http://www3.nhk.or.jp/less…/vietnamese/learn/list/index.html
6. 50 bài học từ vựng và ngữ pháp theo giáo trình Minna no nihongo
Web: http://kyoan.u-biq.org/
7. Phương pháp học qua hình ảnh, âm thanh, văn bản, tương tác trực tiếp http://jplang.tufs.ac.jp/
8. Học tiếng nhật qua Anime và Manga
http://www.anime-manga.jp/CharacterExpressions/
9. Dành cho những người học tiếng nhật ở trình độ sơ cấp, trung cấp
http://nihongo-e-na.com/jpn/
10. Đầy đủ kỹ năng trình độ sơ cấp, trung cấp, cung cấp các đề luyện thi
http://www.e-japanese.jp/
📝 TIẾNG HÀN
1. Cung cấp lượng lớn kiến thức tiếng Hàn các trình độ khác nhau
http://keytokorean.com/
2. Học tiếng qua các đoạn video trích từ các bộ phim Hàn nổi tiếng
http://world.kbs.co.kr/service/contents_list.htm…
3. Chuyên về lĩnh vực giao tiếp, phát âm chuẩn
https://talktomeinkorean.com/
4. Cực kì hữu ích cho người mới học tiếng Hàn, chú trọng kỹ năng nghe
https://www.koreanclass101.com/
5. Web học tiếng Hàn miễn phí được tài trợ bởi chính phủ Hàn Quốc
http://www.studyinkorea.go.kr/en/main.do
6. Từ vựng, ngữ pháp, lời bài hát, truyện song ngữ, video, tin tức...
http://thongtinhanquoc.com/
7. Kho từ vựng tiếng Hàn khổng lồ
http://tuvungtienghan.com/
8. Ôn luyện Bài thi năng lực tiếng Hàn TOPIK
http://www.topik.go.kr/
9. Tài nguyên tuyệt vời cho người thích đọc và viết nhiều hơn nghe
https://www.howtostudykorean.com/
10. Kênh youtube học tiếng Hàn khá hài hước và thú vị
https://www.youtube.com/user/sweetandtasty
📝 TIẾNG PHÁP
1. Học nghe tiếng Pháp một cách hệ thống từ từ vựng đến hội thoại cơ bản
http://frenchpod.com/
2. Tổng hợp ngữ pháp, từ vựng, luyện nói, luyện đọc thông tin, trò chơi ghi nhớ Tiếng Pháp
http://www.bonjourdefrance.com/
3. Radio tiếng Pháp luyện nghe và chỉnh giọng
http://comfm.com/radio
4. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanh sinh động
http://www.francais101.com/apprendre
5. Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp với hàng trăm chủ để thông dụng
http://lexiquefle.free.fr/
6. Phân tích ngữ pháp tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao
http://leconjugueur.lefigaro.fr/
7. Học tiếng Pháp qua âm nhạc
http://www.nhacphap.com/
8. Học về ngữ pháp, từ vựng, đọc cho người mới bắt đầu
http://www.languageguide.org/french/vocabulary/
9. Luyện nghe hiểu
http://www.podcastfrancaisfacile.com/
10. Luyện phát âm
http://phonetique.free.fr/
📝 TIẾNG ĐỨC
1. Học tiếng Đức từ cơ bản trở lên với viện Goethe
https://www.goethe.de/de/index.html
2. Học tiếng Đức A2 trực tuyến
https://www.dw.com/de/folge-1-schule/l-18722328
3. Học tiếng Đức trình độ B1, B2 online miễn phí
https://www.dw.com/de/deutsch-lernen/jojo-staffel-1/s-31564
4. Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu, đọc hiểu, học từ vựng, ngữ pháp, nguồn bài tập phong phú
https://deutschlernerblog.de/
5. Tra cứu kiến thức, giải thích ngữ pháp dễ hiểu, nhiều bài tập bổ trợ
Mein-deutschbuch.de
6. Kho tài liệu đa dạng, miễn phí
Deutschakademie.de
7. App những câu tiếng Đức thông dụng trong đời sống hằng ngày
http://www.wiegehtsgerman.com/
📝 TIẾNG TÂY BAN NHA
1. Nhiều bài kiểm tra tự đánh giá trình độ
http://diplomas.cervantes.es/inf
…/modelos_examen_audios.html
2. Luyện nghe hiểu video ngắn nhiều chủ để từ sơ cấp tới nâng cao
http://www.laits.utexas.edu/spe/index.html
3. Luyện nghe trình độ sơ cấp, kèm tài liệu giải thích ngữ pháp, từ vựng
http://www.bbc.co.uk/languages/spanish/mividaloca/
3. Luyện nghe hiểu trình độ sơ cấp ELE A1
https://bit.ly/2YnnioB
4. Từ vựng, ngữ pháp, thực hành nghe đọc mọi trình độ
http://www.aprenderespanol.org/
5. Bản tin tiếng Tây Ban Nha có kèm bản phiên âm http://es.euronews.com/http://es.euronews.com/radio/
6. Radio online
https://bit.ly/32gbdT7
7. Sách trẻ em tiếng Tây Ban Nha
https://bit.ly/32ej4ki
8. Văn học tiếng Tây Ban Nha
http://www.gutenberg.org/browse/languages/es
9. Học tất tần tật ngôn ngữ, lịch sử, văn hóa Tây Ban Nha
https://www.thespanishblog.com/
10. Từ điển tiếng Tây Ban Nha được ưa chuộng nhất
https://www.spanishdict.com/
📝 TIẾNG Ý
1. Tất tần tật về ngữ pháp, nghe, video tiếng Ý do người bản xứ dạy
http://www.oneworlditaliano.com/
2. Giúp nắm vững ngữ pháp tiếng Ý căn bản
https://tiengy.wordpress.com/
3. Từ điển Ý- Anh, Anh Ý chi tiết đầy đủ
http://www.collinsdictionary.com/dictionary/english-italian
4. Cổng thông tin lớn của Ý
http://www.repubblica.it/
5. Học về các dạng động từ tiếng Ý
http://www.italian-verbs.com/
6. Kênh youtube nhạc Ý
https://www.youtube.com/channel/UC9PZVgJF-mX4aDDzLE4z5Zg
7. Kiểm tra trình độ tiếng Ý miễn phí
https://onlineitalianclub.com/free_…/italian_level_test.html
8. Chọn khóa học phù hợp
A1: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-beginn…/
A2: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-pre-in…/
B1: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-interm…/
B2: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-upper-…/
C1: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-advanc…/
C2: https://onlineitalianclub.com/online-italian-course-profic…/
8. Khóa học tiếng Ý online
https://fsi-languages.yojik.eu/…/…/italian-fast-updated.html
9. App Học từ vựng
Learn Italian Words Free
10. App học từ căn bản đến nâng cao
Learn Italian: Language Course:
📝 TIẾNG NGA
1. Kênh youtube dạy tiếng nga giọng bản ngữ chuẩn
https://www.youtube.com/channel/UCnNu2Mh_Lb16qEsqf6W1YyA
2. Kênh Youtube dạy tiếng Anh lẫn tiếng Nga hot nhất hiện nay
https://www.youtube.com/channel/UC9ETejVKeoSD3eX0aRkY64A
3. Kênh YouTube học tiếng Nga dễ hiểu nhất
https://www.youtube.com/channel/UCCdC-MqeDAEDvADQnAtGZzw
4. Nội dung phong phú, nhiều bài học chất lượng phù hợp với người mới học tiếng Nga
https://www.youtube.com/channel/UCg1wDHpho8CN2RsMBQP-NlQ
5. Miễn phí và hữu ích cho kỹ năng nói, đọc, viết và nghe tiếng Nga
https://www.russianpod101.com/
6. Làm thế nào để phát âm tiếng Nga một cách chính xác nhất
https://www.youtube.com/channel/UCJC1Asxj0NaUTOjYs6vvvww
7. Học từ vựng, ngữ pháp qua âm nhạc Nga, thơ và phim hoạt hình
https://www.youtube.com/user/weeklyrussian
8. Giáo viên ngôn ngữ Nga được chứng nhận từ Moscow
https://www.youtube.com/channel/UCyJznKYS9kkP7RWWq3YAbFw
9. Học tiếng Nga giao tiếp cơ bản
https://www.ruspeach.com/vi/
10. Diễn đàn cộng đồng người học tiếng Nga
https://diendan.tiengnga.net/
📝 WEB HỌC ĐA NGÔN NGỮ
1. Cung cấp cách học nhiều ngoại ngữ, cung cấp đa dạng ngữ pháp và từ vựng.
https://duolingo.com/
2. Học từ vựng cực kỳ thông dụng và dễ dàng
https://www.memrise.com/
3. Hội thoại, bài tập viết, file ghi âm, hệ thống học đa ngôn ngữ bài bản
http://www.busuu.com/
4. Tự làm thẻ flashcard học từ mới
https://apps.ankiweb.net/
5. Cung cấp bài học về ngữ pháp, từ vựng, trò chơi, bài kiểm tra bằng 40 ngôn ngữ
http://www.bbc.co.uk/languages/
6. App học online với hơn 35 ngôn ngữ
https://www.rosettastone.com/
7. Học viết ngoại ngữ, sẽ có người bản ngữ chữa lỗi sai cho bạn.
https://lang-8.com/
8. Các trò chơi quiz về từ vựng
https://babadum.com/
9. Các bài học và trò chơi học tiếng
https://www.internetpolyglot.com/
10. Bạn dạy ai đó một ngoại ngữ, người ta sẽ dạy lại cho bạn một ngoại ngữ khác
https://www.verbling.com/
11. Học ngoại ngữ bằng cách gặp gỡ nói chuyện với mọi người
https://www.coffeestrap.com/
❤️Các kênh khác:
English Club HEC
https://hannahed.co/chung-chi/
https://www.youtube.com/channel/UCLLoijCMPyDi3U8tw9-K_EQ
Scholarship Hunters
Học bổng ngắn hạn, trao đổi, tình nguyện - HannahEd
Job Hunters & Career Builders - HannahEd
Instagram & tiktok: hannahed.co
🌍Những #Schofan quyết tâm xin học bổng cần review hồ sơ hay bài luận, hay mock interview thì mau mau đăng kí lớp tìm và apply học bổng #HannahEd đã có lịch các lớp tháng 9,10 học 5 tuần 10 bài, còn được FREE mock interview + review hồ sơ (T&C applied), đều học t7CN. Link hoàn tất vào lớp: https://goo.gl/uQJpHS
Cả nhà nhận thông tin lớp, Mentorship 1-1 & các chương trình khác thì inbox page, email [email protected] hoặc điền link này https://goo.gl/cDZEa1 nhé.
https://hannahed.co/lop-tim-va-nop-hoc-bong/
Source: #MarketingTrips theo Kien Thuc Kinh Te
#ScholarshipforVietnameseStudents #HannahEd #HannahEdSharing
french dictionary 在 Eric's English Lounge Facebook 八卦
「收賄」、「白手套」英文怎麼說?
Accept bribes? White gloves?
★★★★★★★★★★★★
《中華民國刑法》
Article 122
A public official or an arbitrator who demands, agrees to accept, or accepts a bribe or other improper benefits for a breach of his official duties shall be sentenced to imprisonment for not less than three years but not more than ten years; in addition thereto, a fine of not more than two million yuan may be imposed.
A breach of official duties shall be sentenced to life imprisonment or with imprisonment for not less than five years; in addition thereto, a fine not more than four million yuan may be imposed.
1. public official 公務員
2. arbitrator 仲裁人
3. accept a bribe 收受賄賂*
4. a breach of official duties 違背職務**
5. be sentenced 判處
6. imprisonment 監禁;關押
7. a fine 罰金
8. impose 強制實行
第 122 條
公務員或仲裁人對於違背職務之行為,要求、期約或收受賄賂或其他不正利益者,處三年以上十年以下有期徒刑,得併科二百萬元以下罰金。
因而為違背職務之行為者,處無期徒刑或五年以上有期徒刑,得併科四百萬元以下罰金。
全國法規資料庫: https://bit.ly/2Dk8Ia4
*bribery: https://bit.ly/31bwsFj
**breach: https://bit.ly/3k5qcHJ
★★★★★★★★★★★★
那「白手套」呢?
White gloves? Not really...
The term "white-glove" is typically used as an adjective. It means providing a very high level of service, or involving a lot of care about small details:
白手套(white-glove)通常用作形容詞。表示提供非常高的服務水準,或與諸多照護細節有關:
➣The cruise company does not want to risk alienating the other passengers who don't get the white-glove treatment.
郵輪公司不想冒險讓其他未接受白手套待遇的乘客變得疏遠。
➣We know that when extra attention is required, our white-glove delivery service will not disappoint.
當您有特殊要求,我們的白手套配送服務一定不會讓您失望。
—Cambridge Dictionary
https://bit.ly/3hZTw0r
Wait…that doesn't fit our context!
★★★★★★★★★★★★
According to the South China Morning Post, the expression “white gloves,” when used as a noun, was coined in Taiwan!
“The innocuous-sounding euphemism ‘white gloves’ generally refers to a middleman or outfit that launders dirty or corrupt money under a seemingly legitimate front - dirty hands concealed by a pair of white gloves. The expression, coined by the Taiwanese, is catching up fast on the mainland as rampant corruption is exposed at all levels of the bureaucracy.”
9. coin (v.) 創造(新詞或新的表達方式);首次使用(某一詞語)
10. innocuous-sounding 聽起來無害的
11. launder (v.) 洗(贓款) ; money laundering 洗錢
12. legitimate front 合法的地帶; 僞裝(人或機構的)僞裝;假裝的樣子
13. conceal 隱藏
14. catch up 了解(或討論)最新情況
15. rampant 猖獗的;蔓延的
16. bureaucracy 官僚體制;官僚主義
據《南華早報》的報導,「白手套」作為名詞的用法,首見於臺灣!
「聽起來無害的委婉用語『白手套』通常是指中間人或公司,他們在看似合法的地帶清洗髒錢或賄款——髒手則藏於白手套當中。這種由臺灣人首創的表達方式,正在中國迅速傳開,因為猖獗的腐敗現象已於官僚體制的各個層面暴露出來。」
詳見《SCMP》:https://bit.ly/3i2cqUA
★★★★★★★★★★★★
我個人會用「middleman」或「go-between」。
請注意,「middleman」是指批貨後轉售他人者,或協助他人安排商業交易者。該詞本身並不具有任何犯罪或不法行為等負面意涵(negative connotations),亦須有上下文才足以呈現「白手套」的概念。
另一方面,「go-between」是在雙方無法見面或不想見面時,將消息從一人(或一個團隊)傳給另一人(或另一個團隊)的人。例如,聯合國代表將充當兩國領導人的中間人(或掮客)——「go-between」,而它的搭配你可以用「act/serve as a go-between」。「go-between」 的一個同義詞是「intermediary」。
❖再次提醒各位,若缺乏前後文,這些用語就不能完全代表「白手套」的涵義。底下我將舉出一些在腐敗情況中所使用的例子。
★★★★★★★★★★★★
I. middleman
"Many of these middlemen stay on the right side of the law, offering advice and connections. But others cross the line. They grease the palms of officials and local managers, and they put a buffer between the payoff and the client, offering plausible deniability if the authorities catch on."
17. connections 社會關係;人際關係;可資利用的熟人
18. cross the line(行為)越過界線
19. grease (v.) 用油脂塗;給⋯⋯加潤滑油
20. buffer 緩衝物;起緩衝作用的人
21. payoff 賄款;遮口費
22. plausible deniability 合理推諉
「在這些中間人裡,有許多人站在法律這邊,提供建議與人脈。但其他人卻踰越了界線。他們成為官員與地方經理人的潤滑劑,並在賄款與委託人之間置入緩衝物,起到合理推諉的作用,以防當局上門。」
詳見《紐約時報》:https://nyti.ms/39MMwkM
★★★★★★★★★★★★
II. intermediary
"For China’s elite, a 'white glove' is an intermediary who launders your money; they handle the dirty deeds, while you keep your hands clean. 'White gloves' are often well-connected Westerners, such as former top politician Bo Xilai’s two European fixers, British businessman Neil Heywood and French architect Patrick Devillers. Using a BVI shell company, the two men helped Bo’s wife Gu Kalai buy a 7 million euro French mansion and rack up rental fees on it."
23. elite(社會)上層集團;掌權人物;出類拔萃的人;精英
24. deed(尤指很壞或很好的)事情;行為
25. well-connected 與顯貴人物有交情的;與有影響人士有來往的;很有背景的
26. fixer 籌謀者;安排者(尤指精於用不正當手段來操辦事情的人)
27. BVI (The British Virgin Islands) 英屬維京群島
28. shell company 空殼公司
29. fixer 安排者(尤指精於用不正當手段來操辦事情的人)
『對中國的權貴來說,「白手套」是幫你洗錢的中間人;他們負責處理骯髒的事,讓你的雙手保持乾淨。「白手套」通常是與權貴有交情的西方人士,例如前副國級領導人薄熙來的兩個歐洲籌謀者——英國商人海伍德以及法國建築師德維利耶。兩人藉由一家英屬維京群島的空殼公司,幫助薄的妻子谷開來買下一座價值700萬歐元的法式豪宅,並大大提高了租金。』
詳見《石英財經網》:https://bit.ly/30lFnEJ
★★★★★★★★★★★★
III. go-between
"The offence is similar to bribery with one important difference: trading in influence concerns the 'middleman', or the person that serves as the go-between the decision-maker and the party that seeks an improper advantage."
30. offence (US offense) 犯罪行為;罪行
31. bribery 賄賂
32. trade in influence 斡旋賄賂;影響力交易
33. serve(為⋯⋯)工作;(為⋯⋯)服務;盡職責
34. improper advantage 不當利益
『此一罪行與賄賂相似,但有一個重要的區別:斡旋賄賂係指「middleman」或人充當決策者與尋求不當利益方的中間人(掮客)——「go-between」』。
詳見 Anti-Corruption Resource Center:https://www.u4.no/terms
★★★★★★★★★★★★
歡迎在底下留言與我們分享更多相關字詞(例如:prosecutor、corruption charges、litigations⋯⋯)。
圖片出處: Google Image
★★★★★★★★★★★★
如果同學對於如何分析英文時事,以及如何進行批判性思考有興趣,歡迎加入我們的課程!
🌎國際新聞英文-六步驟思考術 | 最後優惠倒數 ► https://bit.ly/3eTHIvH
🌎國際新聞英文課程FAQ:https://wp.me/p44l9b-2lK
french dictionary 在 So-ju Twins Youtube 的評價
?FOLLOW US?
Sue's IG: https://www.instagram.com/cheongsueann
Jo's IG: https://www.instagram.com/joannwithadash
Hey guys,
We have been receiving a few DMs on where & how we study our languages and we are here to answer your questions ? We listed all our go-to resources here on this vlog & we hope you'll find them useful ?
Mandarin 06:10
Korean 09:23
French 11:01
We're just a beginner so if you are at an advance level do share with us & our So-Ju gang what are your recommended sources in the comment section ya ? Let's help each other out ✨
We hope you enjoy this vlog & stay safe guys~
Love,
So-Ju Twins
✨Soufflé Pancake✨
9 mini pancakes
:: Ingredients ::
4 egg yolks
4 egg whites
9 tsp all purpose flour
1 tsp baking powder
2 tsp vanilla extract
2 tbsp milk
3 tbsp sugar
:: Instructions ::
1. Combine egg yolks, baking powder, vanilla extract, milk & all purpose flour into a bowl and mix them well
2. Whisk egg whites until it turn frothy & pale white. Then slowly add sugar. Continue whisking until it become glossy & firm.
3. Add two scoops of egg white into the egg yolk mixture and mix them.
4. Transfer the egg yolk mixture into the whisked egg white & gently fold mixtures together.
5. Heat up a non stick pan over low heat. Lightly brush oil using a paper towel to rub it around.
6. Scoop batter onto the pan. Add a few spoons of water & cover them with a lid. Let it cook for around 5-6 minutes.
7. Gently flip over then pancakes & repeat the process. Cook for another 4-5 minutes.
8. Add whatever toppings you love and ENJOY~
Do tag us if you do made them~ We can’t wait to see them!
✨STUDY SOURCES✨
MANDARIN
Youtube: @Everyday Chinese
Duolingo: https://www.duolingo.com
Stroke Order app: https://apps.apple.com/us/app/chinese-stroke-order-writing/id937140477
Coffee Break Chinese: https://open.spotify.com/show/594qQloJqkoSo6voMq85Em
Bear Talk: https://open.spotify.com/show/4aJ7d47y8IOeqGZLNE81Yz?si=4zmk3sUMRZqQaF1anKE3rA
KOREAN
How To Study Korean: https://www.howtostudykorean.com
Korean Vocabulary Worksheets: https://keytokorean.com/vocabulary/
TTMIK Podcast: https://open.spotify.com/show/3aP5rlYKQSJs1qEMfPhh8b?si=npjP1yd2Q6mhBYow16Ya7w
Naver Korean English Dictionary: https://en.dict.naver.com
FRENCH
Duolingo: https://www.duolingo.com
Coffee Break French: https://open.spotify.com/show/6YqgG1UezfW9khCvLh8rvw?si=EGoAP-wFR4SFIFiVMH_Eeg
✨OOTD✨
Sue's Black Tee: Muji
Sue's Pants (thrifted) : https://www.instagram.com/temporary_jb
Jo's Grey Cropped Long-Sleeves Top: Brandy Melville
Jo's Grey Joggers: https://shrsl.com/26j60
✨YESSTYLE DISCOUNT CODE✨
[YSSOJU10] 10% off for purchase above US$49
✨MUSIC✨
Music by frumhere, kevatta - a lover's wishlist - https://thmatc.co/?l=5720AA49
Music by Reggie San Miguel - Daydream - https://thmatc.co/?l=27985F5
Music by frumhere, kevatta - warm feeling - https://thmatc.co/?l=6E20961C
Music by Gil Wanders - By The River - https://thmatc.co/?l=2E7B1303
Music by Gil Wanders - Ako - https://thmatc.co/?l=D377A640
Music by frumhere, kevatta - summer nights - https://thmatc.co/?l=6220BB38
Music by Gil Wanders - Lost / Found - https://thmatc.co/?l=297B0B22
Music by Jaylon Ashaun - Strawberries and Wine - https://thmatc.co/?l=82960E01
✨EDITS✨
Camera: Canon G7X Mark II
Software: iMovie
french dictionary 在 Using A French/English Dictionary (Online) | StreetFrench.org 的八卦
Wordreference.com is our favorite online resource for studying French and in this quick video Charlie explains ... ... <看更多>