TỪ VỰNG IELTS - chủ đề FAST FOOD (Kèm ví dụ chi tiết)
▪️to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
▪️to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
▪️to taste good: ngon
▪️to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
▪️processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
▪️to be detrimental to …: có hại cho …
▪️to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
▪️to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
▪️a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
▪️to increase blood pressure: tăng huyết áp
▪️to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
▪️to put on weight: tăng cân
▪️fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
▪️to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
▪️to be highly addictive: gây nghiện cao
▪️to be hard to resist: khó cưỡng lại
▪️to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
▪️to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
▪️to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
▪️to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
▪️to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
▪️to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
▪️to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
▪️to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
▪️to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
▪️to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
▪️to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
▪️to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
▪️to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng
👉👉👉Page mình xem bài viết chi tiết tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
同時也有4部Youtube影片,追蹤數超過428萬的網紅emi wong,也在其Youtube影片中提到,♡SUBSCRIBE FOR WEEKLY VIDEOS ► http://bit.ly/SubscribeToEmi ♡ADD ME ON INSTAGRAM: @EmiWong_ ► https://www.instagram.com/emiwong_ FACEBOOK: Emi ...
「bbc diet」的推薦目錄:
bbc diet 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAST FOOD
PHẦN TỪ VỰNG
- to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
- to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
- to taste good: ngon
- to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
- processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
- to be detrimental to …: có hại cho …
- to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
- to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
- a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
- to increase blood pressure: tăng huyết áp
- to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
- to put on weight: tăng cân
- fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
- to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
- to be highly addictive: gây nghiện cao
- to be hard to resist: khó cưỡng lại
- to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
- to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
- to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
- to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
- to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
- to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
- to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
- to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
- to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
- to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
- to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
- to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
- to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng
PHẦN VÍ DỤ
It is high in sugar, salt, and saturated or trans fats, as well as many processed preservatives and ingredients.
Nó chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa, cũng như nhiều chất bảo quản và thành phần đã qua chế biến.
Excess added sugar can be detrimental to health — and getting it in liquid form is even worse.
Lượng đường dư thừa quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe – và tiêu thụ nó ở dạng lỏng thậm chí còn tồi tệ hơn.
It contains unhealthy saturated fats, which can increase bad cholesterol levels.
Nó chứa chất béo bão hòa không lành mạnh, có thể làm tăng lượng cholesterol xấu.
They are considering taxing unhealthy food in an effort to tackle childhood obesity.
Họ đang cân nhắc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh để giải quyết tình trạng béo phì ở trẻ em.
A ban on junk food advertising across London’s entire public transport network will be introduced next year.
Lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt trên toàn bộ mạng lưới giao thông công cộng của London sẽ được ban hành vào năm tới.
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/
#ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary
bbc diet 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ FAST FOOD (Kèm ví dụ)
▪to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
▪to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
▪to taste good: ngon
▪to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
▪processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
▪to be detrimental to …: có hại cho …
▪to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
▪to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
▪a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
▪to increase blood pressure: tăng huyết áp
▪to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
▪to put on weight: tăng cân
▪fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
▪to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
▪to be highly addictive: gây nghiện cao
▪to be hard to resist: khó cưỡng lại
▪to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
▪to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
▪to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
▪to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
▪to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
▪to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
▪to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
▪to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
▪to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
▪to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
▪to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
▪to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
▪to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng
Bài viết chi tiết page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/
bbc diet 在 emi wong Youtube 的評價
♡SUBSCRIBE FOR WEEKLY VIDEOS ► http://bit.ly/SubscribeToEmi
♡ADD ME ON
INSTAGRAM: @EmiWong_ ► https://www.instagram.com/emiwong_
FACEBOOK: Emi Wong ► https://www.facebook.com/StayFitandTravel/
♡GOT MY PESTO RECIPE FORM BBC lol https://www.bbcgoodfood.com/recipes/1507660/classic-pesto
♡This video is in collaboration with Daniel Wellington https://www.danielwellington.com/hk_en/
♡Video filmed with Sony RX100VI
♡Intro Outfit: https://rsnap.it/2QJEj
♡HELP ME TRANSLATE MY VIDEOS
http://www.youtube.com/timedtext_cs_panel?tab=2&c=UCvGEK5_U-kLgO6-AMDPeTUQ
♡WATCH MORE VIDEOS (PLAYLISTS)
WHO IS EMI ► http://bit.ly/WhoIsEmi
WORKOUTS ► http://bit.ly/WorkoutWthEmi
BEGINNER WORKOUTS ► http://bit.ly/BeginnerWorkoutsWithEmi
FITNESS & DIET TIPS ► http://bit.ly/FitnessDietTipsWithEmi
EAT (FOOD VLOGS!) ► http://bit.ly/EatWithEmi
TRAVEL ► http://bit.ly/TravelWithEmi
RECIPES ► http://bit.ly/CookWithEmi
FUN CHALLENGES ► http://bit.ly/ChallengesWithEmi
MAKE UP & FASHION ► http://bit.ly/MakeUpFashionWithEmi
廣東話片 Videos in Cantonese ► http://bit.ly/CantoneseVideosEmi
有中文字幕的片 With Chinese Subtitles ► http://bit.ly/ChineseSubtitlesEmi

bbc diet 在 AKITO. 〜Liberty Life!!〜 Youtube 的評價
horse meat power様
https://horsemeat-power.stores.jp/
【EAA9】最近トレ中に飲む必須アイテム
https://valx.jp/lp/special_eaa9.html?ad_code=AKI002G
【MYPROTEIN】
http://tidd.ly/1e680110
AKITO iHerb→ https://www.iherb.com/?rcode=AAC3274
iHerbの紹介コード:AAC3274
【おすすめ】
・プロテインクッキー
https://jp.iherb.com/pr/Lenny-Larry-s-The-Complete-Cookie-White-Chocolaty-Macadamia-12-Cookies-4-oz-113-g-Each/62885?rcode=AAC3274
・プロテインバー
https://jp.iherb.com/pr/BSN-Protein-Crisp-Packed-Protein-Bar-Salted-Toffee-Pretzel-12-Bars-2-01-oz-57-g/72349?rcode=AAC3274
AKITO Instagram → http://Instagram.com/akito.fitness
AKITO Twitter → http://twitter.com/AkitoFitness
黒ポメ ジェイくん↓
https://www.youtube.com/channel/UCG3HOqV6xp88NV_d77QD5HA
【パーソナルトレーニングに関して】
◎単発でもパーソナル可能
◎お得な回数券有り
随時、予約受付中です。
詳しくはInstagram等DMにてよろしくお願い致します🤲
アーティスト: http://asylum-audio.com

bbc diet 在 CobraCamp Youtube 的評價
CobraCamp fb: https://www.facebook.com/AdrielCobra/
Music: http://sftraxx.com/

bbc diet 在 27 BBC Diet Recipes ideas - Pinterest 的八卦
Jan 30, 2021 - Explore Kasia's board "BBC Diet Recipes" on Pinterest. See more ideas about bbc good food recipes, food, alternative meals. ... <看更多>