245000 บาทแล้ว
(รวมของภาคประชาชนที่ร่วมสมทบนี่ เกินสามแสนแล้ว)
รอง ผบ.ตร. เพิ่มค่าหัวโจรชิงทองจาก 100,000 บาท เป็น 245,000 บาท โดยจะมอบให้ผู้แจ้งเบาะแสจนนำไปสู่การจับกุมคนร้ายได้ แจ้งเบาะแสโทร 191 หรือ 1599 ตลอด 24 ชั่วโมง #ข่าวช่องวัน
Deputy commander. The police. Increase the bounty of gold thieves from 100,000 baht to 245,000 baht. It will give the whistleblower to lead to the apprehension of the attacker. Call 191 or 24 1599 hours. #Channel One newsTranslated
同時也有4部Youtube影片,追蹤數超過63萬的網紅Hana's Lexis,也在其Youtube影片中提到,Hello các bạn! Hôm nay, các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng anh khó thông qua tin tức về sự tăng giá chóng mặt của Dogecoin nhé! Xem lời thoại dư...
apprehension 在 海苔熊 Facebook 八卦
你也跟我一樣有電話恐懼症嗎?
1.不喜歡接電話
2.沒事不要打來、有事也不要打來。
3.傳line、Messenger不是很好嗎?
4.親人好友打電話來的時候會刻意忽略,然後回訊息說在忙,用訊息說。
5.聽到手機震動,或電話鈴響會跳起來(可能是真的跳起來,或者是心理上的跳起來)
6.害怕當後掛電話的那一個,所以總是先掛電話(不過覺得這個跟人際互動的焦慮有關)。
英國心理學家Guy Fielding 指出,10%到15%的成人有「電話焦慮」(telephone apprehension),對於打電話會感到焦慮恐懼,而其中有2.5%的人是「電話恐懼症」(telephone phobia),從接電話、講電話到聽到鈴聲等等,都會讓他們感到恐懼焦慮[1]。
#怎麼會有手機恐懼症
泛科學曾經寫過一篇文章[2],這篇文章[1]也說明了幾個可能的原因,我稍微整理了一下,認為至少有下面幾個因素:
1.過去的創傷經驗
過往曾經有人在電話裡面對你破口大罵、或者是打電話來就是要威脅、勒索你去做某件你不喜歡的事情,可能是一次重大的創傷經驗所造成的「一次性學習」,或者是長久被某一個人壓榨和情緒勒索所造成的「古典制約」,使你把害怕和恐懼與電話連結在一起。
2.心理空間的侵犯
大部分可以接電話的時候通常是你一個人的時候(畢竟跟其他人對話或者是在活動的時候接電話,滿不禮貌的),你可能正在做某件很私密的事情、或者是在工作、看書,你正處於「個人模式」,這時候一通電話打來,你可能還沒有準備好要戴上「面對其他人的面具」(persona),就會一時手忙腳亂、手足無措。
3.性別差異
Fielding指出[1],男性比女性更容易有電話恐懼,如果通電話打來家裡,女性比男性更有可能去接電話(當然有可能跟家庭地位有關)。關於這樣的現象有很多種可能,有一種說法是女性比男性在社交技巧、對話上面更為擅長,所以電話是她們非常「親近」的朋友。不過,這並不代表男性不喜歡講電話,而是可能要看那通電話的性質。例如,假設這個電話是以「工作」來包裝,某個總經理打給他下面的課長要討論週末的活動怎麼辦,用這個來開頭就會比較輕鬆寫意,——儘管後來有40%以上的時間都在聊老婆和小孩,甚至其他個人的事情。
4.逃避依戀
這是我個人的想法,我認為如果逃避依戀是一個普遍的人格特質,當你不習慣其他人和你太過親近的時候,講電話可能對來說就是一個過度親近的行為。傳訊息對方可能不知道你的表情,甚至你傳「哈哈,真白痴!」的時候臉上是面無表情的(昨天的新聞),所以當別人突然打電話來,就等於踩入了你個人的界線,你的警鈴就會響起來,想要逃跑、拒絕接電話。
5.控制慾
或者,你比較習慣掌控(抖S)而不是被掌控(抖M),當別人打電話來,你就是被控制的那一個,因為你需要按照對方的請求,付出一段時間,而且是在沒有預期的情況下。有的人雖然來電的時候沒有任何的事情,但寧可先掛斷電話,或者是不接電話,然後再打電話回去來拿回「控制感」。
#我有手機恐懼症怎麼辦
如果每次手機響都覺得害怕,那該怎麼辦呢?這裡有一個小妙方,就是當手機響的時候,就把手機送給你身邊的朋友(這樣你朋友就會變很多)。
好啦我要講真的了,如果這個沒有造成你生活上的困擾,例如現在大家都用訊息在溝通,那麼就可以放著。如果你覺得每次電話打來你都焦慮到不行,還想要找個地方躲起來,或者是離手機遠遠的,那麼可能就要尋求專業的協助了。
「腹式呼吸」或者是「系統減敏感法」(可以上網搜尋一下這個詞)都是經常拿來面對焦慮的方法,下次電話打來的時候,你可以透過放慢自己的呼吸,深呼吸幾次之後再接起電話。
另外一個方法,是改變對電話的「非理性信念」,換句話說,不是每一通電話打來都是要要求你去做某件事情、責罵你、佔用你的時間。
畢竟,真正讓你恐懼的並不是電話本身,而是接起電話之前,你腦袋裡面那些模糊又沒有盡頭的小劇場無限蔓延。
----
[1] https://goo.gl/5yjXKQ
[2] http://pansci.asia/archives/83021
pic credit : https://goo.gl/images/NkuZnQ
apprehension 在 海苔熊 Facebook 八卦
英國心理學家Guy Fielding 指出,10%到15%的成人有「電話焦慮」(telephone apprehension),對於打電話會感到焦慮恐懼,而其中有2.5%的人是「電話恐懼症」(telephone phobia),從接電話、講電話到聽到鈴聲等等,都會讓他們感到恐懼焦慮。
.
Fielding指出,男性比女性更容易有電話恐懼,如果通電話打來家裡,女性比男性更有可能去接電話(當然有可能跟家庭地位有關)。關於這樣的現象有很多種可能,有一種說法是女性比男性在社交技巧、對話上面更為擅長,所以電話是她們非常「親近」的朋友。不過,這並不代表男性不喜歡講電話,而是可能要看那通電話的性質。例如,假設這個電話是以「工作」來包裝,某個總經理打給他下面的課長要討論週末的活動怎麼辦,用這個來開頭就會比較輕鬆寫意, — — 儘管後來有40%以上的時間都在聊老婆和小孩,甚至其他個人的事情。
#電話恐懼症
apprehension 在 Hana's Lexis Youtube 的評價
Hello các bạn! Hôm nay, các bạn hãy cùng mình học từ vựng tiếng anh khó thông qua tin tức về sự tăng giá chóng mặt của Dogecoin nhé!
Xem lời thoại dưới đây để học từ vựng tiếng Anh khó của ngày hôm nay nha.
Tin tức nóng hổi nhất trên sàn tiền ảo ngày thứ 3-4 vừa qua chính là về sự **spike** (sự tăng đột biến) của giá dogecoin, vào thời điểm mình làm video thì giá của doge đã **surge** (tăng mạnh) lên tới mức **all-time high** (giá cao nhất từ trước tới nay) là hơn 60 cents 1 đồng, so với giá hồi đầu năm nay chỉ ở mức dưới 5 cents, nghĩa là tăng 12 lần trong 1-2 tháng. Doge vốn là 1 **meme cryptocurrency** (đồng tiền ảo bắt nguồn từ trò đùa trên mạng) phỏng theo chú chó Shiba Inu nổi tiếng với những câu cảm thán sai ngữ pháp như: many learns, much wow, v.v. Nhiều chuyên gia tài chính khuyên các nhà đầu tư cá nhân cần cẩn trọng vì doge có tất cả các **hallmark** (dấu hiệu) của một loại tài sản bất ổn, dễ khiến ai **imprudent** (không cẩn trọng) mà đổ hết tiền vào thì có thể **hemorrhage** (mất máu nhiều), và kiệt quệ tài chính. Nếu số đông bị điêu đứng vì doge thì khi doge đi qua xong sẽ để lại một **carnage** (vụ thảm sát). Tuy nhiên lời chuyên gia không thấm vào đâu so với độ **hype** (sự thổi phồng) về tiềm năng của doge, sự **FOMO** (sự sợ bỏ lỡ việc vui), sự **speculation** (sự suy đoán) của các **paper hands** (nhà đầu tư muốn bán nhanh để kiếm lời). Hiện giờ cơn **frenzy** (cơn hỗn loạn) mua doge vẫn **persist** (vẫn diễn ra), **accompany** (kèm theo) chuyện đó là việc doge đạt được nhiều **landmark** (bước ngoặt) về giá mới chỉ trong vài tiếng đồng hồ. Những nhân vật **prominent** (tầm cỡ) như Elon Musk, Mark Cuban vẫn tiếp tục **leverage** (tận dụng) mxh để hết sức **extol** (ca tụng) doge rằng có nhiều tiền năng, muốn giúp **legitimize** (chính thống hoá) đồng doge, **demystify** (làm sáng tỏ) để crypto ko còn là thứ gì **intimidating** (đáng sợ). Cả Elon Musk và Mark Cuban đều có những **tweetstorm** (tràng dài tweet) về doge để **buoy** (làm phấn khích) cư dân mạng. Elon thì sắp làm host chương trình hài tối thứ 7 SNL, Mark Cuban thì vừa lên show Ellen để tung hô về doge. Nhiều sàn giao dịch như webull, etoro, gemini đều tuyên bố cho phép người dùng giao dịch đồng doge khiến **phenomenon** (hiện tượng) về doge càng bùng lên mạnh mẽ. Hiện giờ nhắc tới doge, người hiểu biết thì cảm thấy **apprehension** (sự e sợ) sẽ sớm có **mayhem** (sự hỗn loạn). Người chơi những đồng khác thì buông lời **jeer** (lời chế nhạo) người chơi doge vì đồng doge rất **volatile** (hay lên xuống thất thường). Còn phía doge thì đáp lại với câu **refrain** (câu xài đi xài lại nhiều lần) là “chúc nghèo vui vẻ".
--------------------
Click vào link tham gia Nuii Gang để nhận các đặc quyền sau! https://www.youtube.com/c/HanasLexis/join
1. Daily vlog đời sống chỉ chia sẻ cho Nuii Gang xem
2. Live stream riêng mỗi tháng trả lời câu hỏi nhiều bình chọn
3. Hẹn gặp ngoài đời khi mình tới thành phố bạn sống
4. Reply comment đăng trên video trong vòng 24h đầu
5. Hiện tên bạn cảm ơn trong end credits ở cuối video
--------------------
Q: Hana là ai làm gì ở đâu?
A: Hana hiện làm software engineer / lập trình viên ở Mỹ, là cựu chuyên Anh trường Phổ Thông Năng Khiếu, từng đạt 9.0 IELTS General, từng có quá khứ "huy hoàng" bỏ học, sống vô gia cư, làm chui, v.v không mấy lỗi lạc, bắt đầu làm Youtube từ 3/2019 sau khi chán ngán nghe chia sẻ tiếng Anh nhạt nhẽo, khô khan, không thực tế trên mạng.
Q: Hana's Lexis có nghĩa là gì?
A: Hana's Lexis có thể hiểu là vốn từ vựng của Hana, dùng từ chuyên ngành "lexis" nhằm hướng tới phân khúc người học tiếng Anh ở trình độ khá, đang phấn đấu lên giỏi. Cần lưu ý dấu 's sở hữu cách, vì đây không phải tên riêng.
Q: Kênh Hana's Lexis làm về nội dung gì?
A: Chia sẻ tiếng Anh xịn, chất, chuẩn, ví dụ như về sắc thái từ vựng, độ tự nhiên trong cách dùng ngôn ngữ, cách phát âm chuẩn Mỹ, những điều mà trường lớp không hoặc ít dạy. Một vài format / hình thức video Hana tự sáng tạo ra cho người xem thấy tiếng Anh thú vị hơn gồm Dịch Ngựa, Truyện Chêm, IELTS Khẩu Nghiệp, v.v. Ai bắt chước là lêu lêu copycat nhe.
--------------------
✪ Các thì tiếng Anh thật sự dùng trong văn nói?
➥ https://youtu.be/0mhWAFhs7KQ
✪ Học nhồi 100 từ vựng/ngày?
➥ https://youtu.be/Uq3KjJA8BHQ
✪ Bốn sai lầm khi phát âm tiếng Anh?
➥ https://youtu.be/9wHHy1JaSeQ
✪ Dịch ngựa cho Đen Vâu
➥ https://youtu.be/TgkI73t4vDc
--------------------
✪ WEBSITE: https://hanaslexis.com
✪ FACEBOOK: https://facebook.com/hanaslexis
✪ INSTAGRAM: https://instagram.com/hana.s.lexis
✪ EMAIL (vui lòng chỉ liên hệ về công việc): work@hanaslexis.com
➥ #hanaslexis #tuvung #tienganh
--------------------
© Bản quyền thuộc về Hana's Lexis
© Copyright by Hana's Lexis ☞ Do not Reup
apprehension 在 一二三渡辺 Youtube 的評價
最強伝説 これで保護していればバイク・車などで急な落下などあっても画面は守れそう
Apple iPhone 地上最強フイルム ロビンマスクのマスクと同じ強度 CERAMIC PRO GLASS FILM 9H セラミックPROグラス膜9H カーメイクアートプロ
https://youtu.be/sWgKfTEMqss
セラミックプロ9H コーティング セラミックプロジャパン
CERAMIC PRO 9H
有限会社カーメイクアートプロ
〒587-0002 大阪府堺市美原区黒山76-4
http://www.ceramic-pro.jp/
apprehension 在 一二三渡辺 Youtube 的評價
最強伝説 これで保護していればバイク・車などで急な落下などあっても画面は守れそう
Apple iPhone 地上最強フイルム ロビンマスクのマスクと同じ強度 CERAMIC PRO GLASS FILM 9H セラミックPROグラス膜9H カーメイクアートプロ
https://youtu.be/sWgKfTEMqss
セラミックプロ9H コーティング セラミックプロジャパン
CERAMIC PRO 9H
有限会社カーメイクアートプロ
〒587-0002 大阪府堺市美原区黒山76-4
http://www.ceramic-pro.jp/
apprehension 在 apprehension - Yahoo奇摩字典搜尋結果 的相關結果
apprehension · 查看更多. KK[͵æprɪˋhɛnʃən]; DJ[͵æpriˋhenʃən]. 美式. n. 恐懼,憂慮,擔心,掛念[C][U][(+about/for/over)];【書】逮捕,拘押[U] ... ... <看更多>
apprehension 在 Definition of Apprehension by Merriam-Webster 的相關結果
1 : fear that something bad or unpleasant is going to happen : a feeling of being worried about the future The thought of moving to a new city fills me with ... ... <看更多>
apprehension 在 apprehension中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
apprehension 翻譯:擔憂, (對未來或即將發生的不愉快之事的)憂慮,擔心;恐懼, 抓住, 逮捕;拘捕, 理解, 領會;理解;懂得。了解更多。 ... <看更多>